Từ vựng số đếm tiếng Anh là một phần cực kỳ quan trọng đối với việc học tiếng Anh. Nắm chắc các từ số đếm giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác về số lượng, thứ tự cũng như các dữ liệu thống kê khác. Hãy cùng tìm hiểu tất cả về từ vựng theo chủ đề số đếm trong bài viết sau đây nhé!
Số đếm tiếng Anh là gì?
Số đếm tiếng Anh (Cardinal Numbers) chỉ các số dùng để đếm, biểu thị số lượng cụ thể của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: one, two, three, four, etc.
Các số đếm thường được sử dụng để trả lời các câu hỏi “How many?” (Bao nhiêu?), chẳng hạn:
- How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
- I have two brothers and one sister. (Tôi có hai anh trai và một em gái.)
Ngoài ra, số đếm còn được dùng với các danh từ đếm được (countable nouns) để chỉ rõ số lượng cụ thể, ví dụ:
- I ate two apples this morning. (Tôi đã ăn hai quả táo vào sáng nay.)
- There are five books on the table. (Có năm cuốn sách trên bàn.)
Lưu ý khi sử dụng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Trong từ vựng tiếng Anh, chúng ta cần phân biệt rõ số đếm (Cardinal Numbers) và số thứ tự (Ordinal Numbers) để sử dụng cho đúng.
Số đếm dùng để đếm, chỉ số lượng:
- I have two dogs. (Tôi có hai con chó.)
Số thứ tự dùng để xác định vị trí thứ tự:
- My house is the second one on the left. (Nhà tôi là căn thứ hai bên trái.)
Lưu ý:
- Số đếm không thay đổi dạng, số thứ tự có dạng thay đổi theo quy tắc.
- Trong cùng một câu, có thể xuất hiện cả số đếm và số thứ tự:
Ví dụ: I want to buy the two first books on the shelf. (Tôi muốn mua hai cuốn sách đầu tiên trên kệ sách.)
Cách dùng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
1. Cách dùng số đếm (Cardinal numbers)
- Số đếm từ 0 đến 20: zero, one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen.
- Số đếm từ 21 trở đi: twenty (20), twenty-one (21), twenty-two (22), thirty (30), forty (40), fifty (50), etc.
- Số đếm trăm: one hundred (100), two hundred (200), etc.
- Số đếm nghìn: one thousand (1,000), two thousand (2,000), etc.
- Số đếm triệu: one million (1,000,000), two million (2,000,000), etc.
2. Cách dùng số thứ tự (Ordinal numbers)
- Số thứ tự thường được dùng để chỉ thứ tự, vị trí của sự vật, hiện tượng.
- Số thứ tự từ 1 đến 10: first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba), fourth (thứ tư), fifth (thứ năm), sixth (thứ sáu), seventh (thứ bảy), eighth (thứ tám), ninth (thứ chín), tenth (thứ mười).
- Từ số 11 trở đi, thêm “-th” vào số đếm tương ứng: eleventh (thứ mười một), twelfth (thứ mười hai), twentieth (thứ hai mươi), thirtieth (thứ ba mươi), etc.
- Số thứ tự trăm: one hundredth (thứ một trăm), two hundredth (thứ hai trăm), etc.
- Số thứ tự nghìn: one thousandth (thứ một nghìn), two thousandth (thứ hai nghìn), etc.
Thành ngữ liên quan đến số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh còn có một số thành ngữ thường dùng liên quan đến số đếm và số thứ tự, ví dụ:
- Once in a blue moon: 5 thì 10 họa, hiếm gặp
- Seventh heaven: Cảm thấy hạnh phúc tuyệt vời
- Nine-to-five job: Công việc 8 tiếng mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần
- Third time lucky: May mắn lần thứ 3
- Two heads are better than one: Hai đầu óc tốt hơn một.
- Kill two birds with one stone: Nhất cự ly, song quyền (một mũi tên trúng hai đích)
- Third time’s the charm: Quá tam ba bận
- Back to square one: Làm lại từ đầu
- Bottom of the ninth: Phút cuối, cuối giờ
- Cheap at twice the price: Rẻ vô cùng
- Second to none: Không thua kém ai
- Once and for all: 1 lần và mãi mãi
- Once in a lifetime: Cả đời có 1 lần
Nắm chắc các từ vựng về số đếm và số thứ tự sẽ giúp bạn giao tiếp Tiếng Anh trôi chảy và chính xác hơn. Hãy thường xuyên ôn tập và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày nhé!
Bài tập ứng dụng số đếm trong tiếng Anh
Cũng giống như các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khác, để nắm chắc hơn về cách sử dụng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh, hãy thử làm một số bài tập sau:
Điền số đếm thích hợp vào chỗ trống:
- There are _____ chairs in the room. (10)
- I have _____ pencils in my pencil case. (5)
- _____ hundred people attended the event. (Two)
- The athlete came in _____ place. (First)
- There were _____ books on the shelf. (Twenty)
Chuyển các số đếm sang số thứ tự:
- nine → _______ (ninth)
- twelve → _______ (twelfth)
- seven → _______ (seventh)
- twenty → _______ (twentieth)
- fifteen → _______ (fifteenth)
Viết lại câu sử dụng số thứ tự:
- That is book number three. → That is the _______ book. (third)
- She came in position number five. → She came in _______ place. (fifth)
- Room 406 is on the fourth floor. → Room 406 is on the _______ floor. (fourth)
Đặt câu với số đếm/ số thứ tự:
- (eleven/students) There are eleven students in the class.
- (fifth/day) Today is the fifth day of the week.
- (300/pages) The book has 300 pages.
Qua các bài tập trên, hy vọng bạn đã nắm chắc hơn cách sử dụng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh. Hãy liên tục rèn luyện để vận dụng thành thạo nhé!
Tổng kết
Trong quá trình học Tiếng Anh giao tiếp, nếu bạn gặp khó khăn trong việc phát âm, nhớ từ vựng, ngữ pháp,… thì đừng nản chí! Hãy thử sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh online như Bitu – ứng dụng luyện nói tiếng Anh 1-1 cùng Giáo viên bản ngữ theo chủ đề.
Với hơn 500 chủ đề thực tế, phong phú, Bitu sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng. Hãy tải ngay Bitu để chinh phục Tiếng Anh hiệu quả cùng giáo viên bản ngữ nhé!