Thứ Bảy trong tiếng Anh là gì? Ngày nghỉ trong tiếng Anh đọc ra sao? Thứ Hai là Monday hay Tuesday? Thứ Tư đọc là /wen-nes-đây/ có đúng không? Làm sao để ghi nhớ các ngày trong tuần bằng tiếng Anh? Nếu bạn vẫn đang mông lung, hãy để bài viết này hướng dẫn các bạn tất tần tật về các thứ trong tiếng Anh, từ cách đọc, cách viết chuẩn tới các bài tập giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn nhé!
Các thứ trong tiếng Anh: Từ vựng, phiên âm và dạng viết tắt
Các thứ trong tiếng Anh được viết và phiên âm như sau:
Thứ | Thứ trong Tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Viết tắt chuẩn |
Thứ Hai | Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | MON |
Thứ Ba | Tuesday | /ˈtuːz.deɪ/ | TUE |
Thứ Tư | Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | WED |
Thứ Năm | Thursday | /ˈθɝːz.deɪ/ | THU |
Thứ Sáu | Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | FRI |
Thứ Bảy | Saturday | /ˈsæt̮ərˌdeɪ/ | SAT |
Chủ Nhật | Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | SUN |
Cũng như ở Việt Nam, nước ngoài cũng có từ vựng phân biệt các ngày trong tuần và các ngày cuối tuần. Cụ thể:
- Từ Thứ 2 đến Thứ 6 là các ngày trong tuần, hay còn gọi là Weekdays.
- Hai ngày Thứ 7 và Chủ Nhật là các ngày cuối tuần, được gọi là Weedkend.
- Tất cả các ngày trong tuần, từ Thứ 2 đến Chủ Nhật, được gọi chung là Days of the week.
Cách phát âm các thứ trong tiếng Anh
Khi phát âm các thứ trong tuần bằng tiếng Anh, một sai lầm phổ biến của người Việt là phát âm sai hoặc đọc thừa âm tiết của từ. Ví dụ kinh điển nhất là từ Wednesday (thứ Tư) thường bị đọc thành /Wen-nes-đây/, thừa âm tiết /nes/. Thực tế, cách đọc chuẩn của thứ Tư trong tiếng Anh phải là /ˈwenz.deɪ/. Nguyên nhân là do thói quen nhìn vào mặt chữ và phát âm, thay vì nhìn vào phiên âm.
Dưới đây là hướng dẫn phát âm các thứ trong tuần/days of the week theo chuẩn bằng tiếng Anh. Hãy nghe thử nghe xem bạn có đang đọc sai không nhé!
Phát âm các ngày trong tuần theo Anh-Anh:
Ngoài ra, bạn có thể xem cách đọc thứ trong tuần theo Anh-Mỹ.
Cách viết các thứ trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cách viết các ngày theo thứ tự thường có nhiều cách trình bày khác nhau. Dưới đây là một số cách viết thứ tự thứ ngày tháng năm phổ biến.
1. Viết các thứ trong tiếng Anh theo kiểu Anh-Anh
Theo quy tắc của tiếng Anh-Anh, khi viết ngày tháng năm, chúng ta viết giống như cách viết tiếng Việt. Đây cũng là cách viết các thứ trong tuần phổ biến nhất.
Cách viết thứ trong tuần kiểu Anh:
Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng + năm
Ví dụ:
Thứ | Cách viết thông thường | Cách viết đầy đủ | Cách viết phổ biến | Cách viết tắt |
Thứ Sáu, ngày 27 tháng Mười năm 2023 | Friday, 27th October 2023 | Friday, the Twenty Seventh of October 2023 | Friday, 27 October 2023 | Fri, 27 Oct. 2023 |
Thứ Hai, ngày 21 tháng Chín năm 2002 | Monday, 1st December 2002 | Monday, the First of December 2002 | Monday, 1 December 2002 | Mon, 1 Dec. 2002 |
2. Theo kiểu Anh-Mỹ
Theo quy tắc của tiếng Anh-Mỹ, khi viết ngày tháng năm, thứ tự sẽ khác với tiếng Việt. Thay vì viết theo quy tắc Thứ/ngày/tháng/năm, người Mỹ sẽ đảo tháng lên trước ngày. Cụ thể:
Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm
Ví dụ:
Thứ | Cách viết thông thường | Cách viết đầy đủ | Cách viết phổ biến | Cách viết tắt |
Chủ nhật, ngày 1 tháng Một năm 2012 | Sunday, January 1st, 2012 | Sunday, January the First, 2012 | Sunday, January 1, 2012 | Sunday, Jan. 1, 2012 |
Thứ Ba, ngày 3 tháng Tư năm 2008 | Tuesday, April 3rd, 2008 | Tuesday, April the Third 2008 | Tuesday, April 3, 2008 | Tue, Apr. 3, 2008 |
Lưu ý: Trong tiếng Anh, viết thứ theo kiểu Anh hoặc kiểu Mỹ đều được chấp nhận. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý đặt dấu phẩy cho đúng. Người Mỹ hay đặt dấu phẩy sau ngày và năm, trong khi đó, người Anh không dùng dấu phẩy sau ngày, tháng năm.
Ví dụ viết theo kiểu Anh:
- Wednesday, 23rd November 2023 => Đúng ✅
- Wednesday, 23rd November, 2023 => Sai ❌
Cách diễn đạt các thứ trong tiếng Anh
Dùng với giới từ “On”
“On” có thể được sử dụng với tất cả các thứ trong tuần, cả khi bạn đề cập đến một ngày cụ thể hoặc đi theo cụm thứ/ngày/tháng/năm.
Ví dụ:
- I go the supermarket on Monday (Tôi đi siêu thị vào thứ Hai).
- I don’t have to go to school on Saturday and Sunday (Tôi không phải tới trường vào thứ Bảy và Chủ Nhật).
- I was born on Wednesday, November 23rd, 1999. (Tôi sinh vào ngày thứ Tư, ngày 23 tháng 11 năm 1999).
Bên cạnh việc sử dụng “On,” bạn cũng có thể thêm ‘s’ vào sau các thứ trong câu để diễn tả hành động, sự việc lặp lại thường xuyên như một thói quen. Cách dùng này tương tự với cách dùng “every” bên dưới.
Ví dụ:
- I go to the cinema on Sundays (Tôi tới rạp chiếu phim vào các Chủ Nhật).
- I go to school on weekdays (Tôi đi học vào những ngày trong tuần).
- I often go camping on the weekends (Tôi thường đi cắm trại vào cuối tuần).
Lưu ý: Bạn có thể sử dụng “at the weekends” thay cho “on the weekends” để chỉ thời gian vào cuối tuần. “On the weekends” thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. “At the weekends” là cụm từ phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Dùng với giới từ “Every”
Tương tự như việc sử dụng “On,” bạn có thể sử dụng “Every” cùng với các thứ để thể hiện sự lặp lại hàng tuần.
- Ví dụ: “I clean up my room every Saturday” (Tôi dọn dẹp phòng của mình mỗi thứ Bảy).
- “I hang out with my friends every weekend” (Tôi đi chơi cùng bạn bè mỗi cuối tuần).
Cách hỏi đáp về thứ trong tiếng Anh
Cấu trúc 1: Hôm nay là thứ mấy?
Câu hỏi: “What day is it today?” (Hôm nay là thứ mấy?)
Trả lời: “It is + thứ” (Hôm nay là thứ…)
Ví dụ:
- Hôm nay là thứ mấy? – Hôm nay là Chủ Nhật.
→ “What day is it today?” – “It is Sunday.”
Cấu trúc 2: Thứ … có môn học gì?
Câu hỏi: “What (subject) do we have on + thứ?” (Chúng ta có môn học nào vào thứ…?)
Trả lời: “On + thứ, we have + môn học” (Vào thứ…, chúng ta có môn…)
Ví dụ:
- Chúng ta có môn gì vào thứ Sáu? – Chúng ta có môn Toán.
→ “What do we have on Friday?” – “We have Maths.”
Cấu trúc 3: Thứ mấy có tiết học này?
Câu hỏi: “When is the next + môn học?” (Khi nào là tiết học… tiếp theo?)
Trả lời: “It is on + thứ” (Tiết học…vào thứ…)
Ví dụ:
- Khi nào là tiết học tiếng Anh tiếp theo? – Nó vào thứ Ba.
→ “When is the next English class?” – “It is on Tuesday.”
Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về môn học đầy đủ từ A-Z
- 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Trường Học Thông Dụng
Ngoài những cấu trúc trên, dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi và câu trả lời khác liên quan đến các thứ trong tiếng Anh:
Cấu trúc 4: Thứ … bạn có phải đi đâu không?
Câu hỏi: “Where do you have to go on + thứ?” (Bạn phải đi đâu vào thứ … không?)
Câu trả lời: “On + thứ, I have to go to …” (Vào thứ …, tôi phải tới …)
Ví dụ:
- Thứ Hai bạn có phải đi đâu không? – Thứ Hai tôi phải tới trường.
→ “Where do you have to on Monday?” – “On Monday, I have to go to school.”
Cấu trúc 5: Bạn phải làm gì vào thứ …?
Câu hỏi: “What do you have to do on + day?” (Bạn phải làm gì vào thứ …?)
Câu trả lời: “On + thứ, I have to + …” (Vào thứ …, tôi phải …)
Ví dụ:
- Bạn phải làm gì vào thứ Tư? – Vào thứ Tư, tôi cần phải tới lớp học guitar.
→ “What do you have to do on Wednesday?” – “On Wednesday, I have to go to the guitar class.”
Bài tập luyện ghi nhớ các thứ trong tiếng Anh
Bài 1: Sắp xếp các chữ để tạo thành một từ hoàn chỉnh và viết số ngày trong tuần tương ứng
Ví dụ: MOANDAY → Monday
- TUDESAY → …
- FIDRAY → …
- WNEADDESY → …
- TDHARSUY → …
- STADAURY → …
- SDAUNY → …
Bài 2: Điền từ cho sẵn vào chỗ trống
February | hours | days |
months | 30 | day |
days | season |
A year has 12 (1) ___. Some months have (2) ___ (3) ___ and some have 31 days. (4) ___ has 28 days. There are 3 months in each (5) ___. Each week has 7 (6) ___. There are 24 (7) ___ in a (8) ___.
Bài 3: Chọn True (T) hay False (F)
Ví dụ: The day after Saturday is Friday. → F
- The last day of the week is Sunday.
- Thursday is between Tuesday and Wednesday.
- Friday is after Saturday.
- The day after Monday is Friday.
- The first day of the week is Monday.
- Friday is the last day of the week.
- The day between Wednesday and Friday is Thursday.
Bài 4: Điền từ vào chỗ trống
Ví dụ: Thứ 2 tiếng Anh là Monday
- ___ là thứ 5 trong tiếng Anh.
- Thứ 7, chủ nhật trong tiếng Anh là ___
- Thứ 3 tiếng Anh được viết tắt là ___
- ___ là thứ 6 trong tiếng Anh
- Ngày trong tuần được gọi là ___
- Sunday là thứ ___
- Thứ 4 tiếng Anh là ___
- Thứ 7 tiếng Anh viết là ___
- THU là viết tắt của thứ ___
Bài 5: Dịch những thứ ngày tháng sau sang tiếng Anh
Ví dụ: Thứ Hai, ngày 9 tháng 9 năm 1999
→ Anh-Anh: Monday, 9th September 1999
→ Anh-Mỹ: Monday, September 9th, 1999
1. Thứ Sáu, ngày 7 tháng 6 năm 2020
→ Anh-Anh:
→ Anh-Mỹ:
2. Chủ nhật, ngày 31 tháng 12 năm 2013
→ Anh-Anh:
→ Anh-Mỹ:
3. Thứ Bảy, ngày 2 tháng 9 năm 1945
→ Anh-Anh:
→ Anh-Mỹ:
4. Chủ Nhật, ngày 30 tháng 4 năm 1975
→ Anh-Anh:
→ Anh-Mỹ:
Kéo xuống cuối bài để xem đáp án nhé!
Thành ngữ có liên quan tới các thứ trong tiếng Anh
one’s Sunday best/finest: bộ đồ đẹp nhất, chưng diện nhất của ai đó
Ví dụ: “Lim wore her Sunday best to the company interview last week.” (Lim mặc bộ quần áo đẹp nhất của cô ấy tới buổi phỏng vấn công ty vào tuần trước.)
from here till next Tuesday: từ khoảng cách xa; trong khoảng thời gian dài
Ví dụ: “When I saw my girlfriend at the airport, I had a smile on my face from here till next Tuesday.” (Khi tôi thấy bạn gái tại sân bay, tôi trưng ra một nụ cười từ khoảng cách rất xa.)
Weekend warrior: Người chỉ làm việc hoặc thể thao vào cuối tuần, không quá tích cực hàng ngày.
Ví dụ: “He’s a weekend warrior, he only goes to the gym on Saturdays and Sundays.” (Anh ấy là người của cuối tuần, chỉ có mặt ở phòng tập vào Thứ Bảy và Chủ Nhật.)
A month of Sundays: Một khoảng thời gian dài.
Ví dụ: “It feels like it’s been a month of Sundays since I last saw you.” (Phải lâu lắm rồi tôi mới gặp bạn).
Blue Monday: Ngày thứ hai trong tuần, thường được coi là ngày khó khăn hoặc buồn chán.
Ví dụ: “I always feel a bit down on Blue Mondays.” (Tôi luôn cảm thấy buồn vào Ngày thứ hai đầu tuần).
Ghi nhớ các thứ trong tuần nhanh hơn qua bài hát:
Ý nghĩa, nguồn gốc của tên các thứ trong ngày
Trong thế giới cổ đại của người La Mã, niềm tin vào vị thần và sự chuyển động của các ngôi sao trên bầu trời đã tạo nên cơ sở cho việc đặt tên các ngày trong tuần. Chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa và nguồn gốc của các tên gọi này, lấy cảm hứng từ các ngôi sao quan trọng như Venus, Jupiter, Mercury, Mars, Saturn, Mặt trăng và Mặt trời. Cùng nhau, họ tạo ra tên cho 7 ngày trong tuần mà chúng ta sử dụng ngày nay.
Chủ Nhật (Sunday)
Mặc dù thường nghĩ rằng tuần bắt đầu vào thứ Hai, thực tế là Chủ Nhật mới là ngày khởi đầu của tuần. Tên gọi này xuất phát từ tên của vị thần Mặt Trời. Trong tiếng La-tinh, “dies Solis” gồm “dies” (ngày) và “Solis” (Mặt Trời). Đây sau đó được chuyển sang tiếng Đức thành “Sunnon-dagaz” và từ đó, tiếng Anh lấy từ tiếng Đức và trở thành “Sunday”.
Thứ Hai (Monday)
Từ “Monday” cũng có nguồn gốc từ tiếng La-tinh “dies Lunae” (Ngày Mặt Trăng). Khi chuyển sang tiếng Anh cổ, nó là “Mon(an)dæg,” và sau đó trở thành “Monday” như chúng ta biết hiện nay.
Thứ Ba (Tuesday)
“Tuesday” xuất phát từ tên của vị thần chiến tranh La Mã – Marstis. Trong tiếng La-tinh, ngày này được gọi là “dies Martis,” và từ đó được chuyển thành “Tiu” trong tiếng Đức. Tiếng Anh lấy tên từ tiếng Đức, và kết quả là “Tuesday” như chúng ta biết.
Thứ Tư (Wednesday)
Nếu thứ Ba lấy tên từ vị thần sao Hỏa (Mars), thì thứ Tư lấy tên dựa trên vị thần sao Thủy (Mercury). Trong tiếng La-tinh, người La Mã cổ đại gọi thứ Tư là “dies Mercurii,” còn tiếng Đức gọi là “Woden’s day.” Tiếng Anh hôm nay gọi thứ Tư là “Wednesday,” lấy từ tiếng Đức.
Thứ Năm (Thursday)
Thứ Năm lấy tên theo vị thần của sao Mộc (Jupiter) – vị thần sấm sét và vua của các vị thần La Mã. Vị thần này được gọi là “dies Jovis” trong tiếng La-tinh, và người Nauy gọi thần sấm sét là Thor, vì vậy thứ Năm theo tiếng Nauy được gọi là “Thor’s day.” Tiếng Anh dựa trên này và gọi thứ Năm là “Thursday.”
Thứ Sáu (Friday)
Thứ Sáu được đặt tên theo vị thần của tình yêu và sắc đẹp là Venus. Trong tiếng La-tinh, thứ Sáu có tên “dies Veneris.” Tuy nhiên, vị thần tình yêu và sắc đẹp trong văn hóa Đức và Bắc Âu được gọi là Frigg, vì vậy họ gọi thứ Sáu là “Frije-dagaz” trong tiếng Đức. Khi du nhập vào tiếng Anh, thứ Sáu trở thành “Friday.”
Thứ Bảy (Saturday)
Trong văn hóa của người La Mã cổ đại, thứ Bảy được gọi là “Ngày của thần Saturn” (Day of Saturn), theo tên của vị thần La Mã chăm sóc nông nghiệp là thần Saturn. Tên gọi của ngày thứ Bảy trước đây là “dies Saturni,” và ngày nay, trong tiếng Anh, nó được gọi là “Saturday.”
Ngoài những nguồn gốc trên, còn có ý kiến cho rằng tên các ngày trong tiếng Anh có liên quan đến 7 kim loại mà con người đã biết đến trong thời cổ đại: vàng, bạc, đồng, sắt, chì, kẽm và thủy ngân.
Kết luận, qua bài viết này, chúng ta đã thu thập kiến thức quý báu liên quan đến các từ vựng, cách đọc, viết và dùng chuẩn của các thứ trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, chúng ta còn được tìm hiểu thêm nguồn gốc của các tên ngày trong tuần trong tiếng Anh. Bây giờ, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng những từ ngày này trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn đam mê những bài viết tương tự, đừng quên ghé trang Giao tiếp Tiếng Anh để tích luỹ thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
Đáp án phần bài tập
Bài 1:
- Tuesday
- Friday
- Wednesday
- Thursday
- Saturday
- Sunday
Bài 2:
- months
- 30
- days
- February
- season
- days
- hours
- day
Bài 3:
- T
- F
- F
- F
- T
- F
- T
Bài 4:
- Thursday
- Saturday, Sunday
- Tue
- Friday
- Weekdays
- Chủ Nhật
- Wednesday
- Saturday
- Thứ 5
Bài 5:
- Thứ Sáu, ngày 7 tháng 6 năm 2020
→ Anh-Anh: Friday, 7th June 2020
→ Anh-Mỹ: Friday, June 7th, 2020 - Chủ nhật, ngày 31 tháng 12 năm 2013
→ Anh-Anh: Sunday, 31st December 2013
→ Anh-Mỹ: Sunday, December 31st, 2013 - Thứ Bảy, ngày 2 tháng 9 năm 1945
→ Anh-Anh: Saturday, 2nd September 1945
→ Anh-Mỹ: Saturday, September 2nd, 1945 - Chủ Nhật, ngày 30 tháng 4 năm 1975
→ Anh-Anh: Sunday, 30th April 1975
→ Anh-Mỹ: Sunday, April 30th, 1975