“X” là chữ cái gần cuối cùng trong bảng chữ cái tiếng Anh và cũng là một trong những chữ cái ít được dùng nhất. Dưới đây là danh sách tất cả những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x”.
1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng “x” gồm 4 chữ cái
STT | Từ Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Xmas | krɪsˈməs | Lễ Giáng Sinh |
2 | Xray | ˈɛksreɪ | Tia X |
3 | Xbox | ɛks bɒks | Hệ thống giải trí số và trò chơi của Microsoft |
4 | Xeno | ˈziːnoʊ | liên quan tới người ngoại lai |
5 | Xtal | ɛks tæl | Kết tinh, thạch anh, viết tắt của crystal |
6 | Xiii | θrɪˈtiːn | Số 13 trong hệ thống số La Mã |
7 | Xxix | twɛnti ˈnaɪn | Số 29 trong hệ thống số La Mã |
Ví dụ
Everyone was excited for the upcoming Xmas celebration, with decorations and festive music filling the air.
Nhà nhà đều háo hức chờ đợi lễ hội Giáng sinh sắp tới, với một không khí tràn ngập những bài hát lễ hội và đồ trang trí.
2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng “x” gồm 5 chữ cái
STT | Từ Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Xerox | ˈzɪərɒks | (Tổ chức) công ty sản xuất máy photocopy |
2 | Xeric | ˈzɛrɪk | (thuộc) vùng khô |
3 | Xenon | ˈziːnɒn | Nguyên tố hóa học, ký hiệu Xe, số nguyên tử 54 |
4 | Xebec | zɪˈbɛk | Thuyền buồm cổ điển sử dụng chủ yếu ở Địa Trung Hải |
5 | Xylem | zaɪləm | Mạch gỗ |
6 | Xalam | ˈzæləm | Loại nhạc cụ truyền thống của Tây Phi |
Ví dụ:
Xenon lights are often used in automotive headlights for their brightness and clarity.
Đèn xenon thường được dùng trong đèn pha ô tô vì độ sáng và rõ của chúng.
The sailors set sail in their traditional xebec, a sailing vessel with a distinctive shape.
Các thủy thủ đang lên đường trên chiếc thuyền buốm xebec có hình dáng độc đáo.
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” gồm 6 chữ cái
STT | Từ Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Xyster | ˈzaɪstər | Một loại dụng cụ y tế cũ, thường được sử dụng để loại bỏ xác tế bào từ xương hoặc răng. |
2 | Xylose | ˈzaɪloʊs | Một loại đường đơn, thường được tìm thấy trong cấu trúc cellulose và hemicellulose của các thực vật. |
3 | Xylene | ˈzailiːn | Hợp chất xylen (Hóa học) |
4 | Xeroderma | ˌzirəˈdərmə | Khô da, tróc vảy (Bệnh) |
5 | Xanadu | ˈzænədu | Một địa điểm rất đẹp, ấn tượng |
6 | Xenophobia | ˌzenəˈfəʊbiə | Sự bài ngoại |
Ví dụ:
The archaeologist carefully used a delicate xyster to extract a tiny bone fragment from the ancient burial site.
Nhà khảo cổ học cẩn thận sử dụng một chiếc xyster tinh tế để lấy một mảnh xương nhỏ từ khu mộ cổ.
Xylose is a sugar found in the fibers of many plants, including fruits and vegetables.
Xylose là một loại đường được tìm thấy trong sợi của nhiều loại cây, bao gồm cả trái cây và rau củ.
Xem thêm: Từ vựng Bảng nguyên tố hóa học tiếng Anh và cách đọc chi tiết
4. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng “x” dài
STT | Từ Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Xanthic | ˈzænθɪk | (hoá học) xantic |
2 | Xiphoid | ˈzaɪfɔɪd | Mỏm mũi kiếm (y học) |
3 | Xanthous | ˈzænθəs | (nhân chủng học) vàng (da) |
4 | Xylocarp | ˈzaɪləˌkɑrp | quả mộc (thực vật học) |
5 | Xylophone | ˈzaɪləˌfoʊn | Đàn xylophone |
6 | Xylographer | zaɪˈləɡrəfɪ | Nghệ thuật khắc gỗ |
7 | Xenotransplantation | ˌzenoʊtrænsplænˈteɪʃən | ghép tạng, ghép mô (Thuật ngữ kỹ thuật) |
8 | Xanthium | zˈanθiəm | Cây ké đầu ngựa (Thực vật học) |
9 | Xiphias | zˈɪfiəz | Cá kiếm |
The surgeon carefully removed the xiphoid process during the abdominal surgery.
Nhà khoa học nghiên cứu màu sắc xanthic trong một số loại hoa để hiểu vai trò của nó trong quá trình thụ phấn.
The scientist studied the xanthic coloration in certain flowers to understand its role in pollination.
Bác sĩ cẩn thận loại bỏ quy trình mỏm mũi kiếm trong khi thực hiện phẫu thuật bụng.
5. Các từ tiếng Anh chứa chữ “x”
STT | Từ Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Ox | ɑks | Trâu đực |
2 | Mix | mɪks | Hỗn hợp |
3 | Oxen | ˈɑksən | Trâu (dạng số nhiều) |
4 | Axe | æks | Cái rìu |
5 | Tax | tæks | Thuế |
6 | Text | tɛkst | Văn bản |
7 | Pixel | ˈpɪksəl | Hình ảnh điểm |
8 | Mixer | ˈmɪksər | Máy trộn |
9 | Excise | ɪkˈsaɪz | Thuế nhập khẩu |
10 | Exert | ɪɡˈzɜrt | Nỗ lực, đặt ra |
11 | Exult | ɪɡˈzʌlt | Hãnh diện, vui mừng |
12 | Expel | ɪkˈspɛl | Trục xuất |
13 | Exit | ˈɛksɪt | Lối thoát |
14 | Excel | ɪkˈsɛl | Xuất sắc, vượt trội |
15 | Exist | ɪɡˈzɪst | Tồn tại |
16 | Extent | ɪkˈstɛnt | Phạm vi, mức độ |
17 | Express | ɪkˈsprɛs | Bày tỏ, diễn đạt |
18 | Exterior | ɪkˈstɪriər | Bề ngoài, ngoại thất |
19 | Exclude | ɪkˈsklud | Loại trừ, loại bỏ |
20 | Exercise | ˈɛksərsaɪz | Bài tập, tập luyện |
21 | Textual | ˈtɛkstʃuəl | Liên quan đến văn bản |
22 | Mixture | ˈmɪkstʃər | Hỗn hợp, pha trộn |
23 | Maximise | ˈmæksɪˌmaɪz | Tối đa hóa |
24 | Maximum | ˈmæksɪməm | Tối đa |
25 | Maximal | ˈmæksəməl | Cực đại, tối đa |
26 | Existence | ɪɡˈzɪstəns | Sự tồn tại |
27 | Expressive | ɪkˈsprɛsɪv | Phong cách bày tỏ |
28 | Expulsion | ɪkˈspʌlʃən | Sự trục xuất |
29 | Excellent | ˈɛksələnt | Xuất sắc, tuyệt vời |
30 | Experiment | ɪkˈspɛrəmənt | Thí nghiệm |
31 | Experience | ɪkˈspɪriəns | Trải nghiệm |
32 | Expression | ɪkˈsprɛʃən | Sự diễn đạt |
33 | Excellence | ˈɛksələns | Sự xuất sắc |
34 | Exclusive | ɪkˈskluˌsɪv | Độc quyền |
35 | Experimental | ɪkˌspɛrəˈmɛntəl | Thử nghiệm |
36 | Excellency | ˈɛksələnsi | Sự xuất sắc, tuyệt vời |
37 | Exclusion | ɪkˈskluˌʒən | Sự loại trừ, tách lựa |
38 | Experiential | ɪkˌspɪriˈɛnʃəl | Liên quan đến trải nghiệm |
39 | Exclusivity | ɪkˌskluˈsɪvəti | Tính độc quyền |
40 | Experimentation | ɪkˌspɛrəmɛnˈteɪʃən | Sự thử nghiệm |
Ví dụ:
The farmer used an ox to plow the fields.
Người nông dân dùng một con trâu để cày ruộng.
The image on the screen is made up of thousands of tiny pixels.
Hình ảnh trên màn hình được tạo thành từ hàng nghìn pixel nhỏ.
The exterior of the house was painted in a vibrant shade of blue.
Bên ngoài của ngôi nhà được sơn với màu xanh tươi.
Regular exercise is essential for maintaining good health.
Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để giữ một sức khỏe tốt.
Dưới đây là một số kiến thức cơ bản về từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” mà chúng mình đã tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp các bạn dễ dàng tìm kiếm và sử dụng những từ khá hiếm mà thường xuất hiện ở cuối bảng chữ cái. Đừng quên theo dõi chúng mình để xem thêm các bài viết về giao tiếp tiếng Anh nhé!