Trong quá trình học tập, chúng ta sẽ phải đụng đến rất nhiều môn học khác nhau. Mỗi môn học đều có những thuật ngữ, từ vựng riêng. Để có thể học tốt các môn học, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh cơ bản về từng môn học là vô cùng quan trọng. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu tổng hợp từ vựng tiếng Anh về môn học phổ biến nhất nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về môn học
Khi học về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, các môn học là một phần không thể bỏ qua với bất cứ ai học ngoại ngữ. Tìm hiểu ngay từ vựng các môn học bằng tiếng Anh thông dụng nhất, từ bậc tiểu học đến đại học dưới đây:
12 môn học cơ bản tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp 12 môn học thông dụng bằng tiếng Anh khi bạn còn ngồi học trên ghế nhà trường:
- Biology /baɪˈɒləʤi/: Sinh học
- Chemistry /ˈkɛmɪstri/: Hóa học
- Civic Education /ˈsɪvɪk ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/: Giáo dục công dân
- Engineering /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/: Kỹ thuật
- English /ˈɪŋɡlɪʃ/: Tiếng Anh
- Fine Art /faɪn ɑːt/: Mỹ thuật
- Foreign language /ˈfɒrɪn ˈlæŋɡwɪʤ/: Ngoại ngữ
- History /ˈhɪstəri/: Lịch sử
- Informatics /ˌɪnfəˈmætɪks/: Tin học
- Literature /ˈlɪtərɪʧə/: Văn học
- Mathematics /ˌmæθɪˈmætɪks /: Môn Toán
- Music /ˈfɪzɪkəl ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/: m Nhạc
- Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/: Thể dục
- Physics /ˈfɪzɪks/: Vật lý
- Technology /tɛkˈnɒləʤi/: Công nghệ
Các môn khoa học tự nhiên bằng tiếng Anh
Khoa học tự nhiên là nhóm các môn học nghiên cứu về tự nhiên, bao gồm sinh học, hóa học, vật lý. Đây là nhóm môn học rất quan trọng, giúp chúng ta hiểu rõ thế giới tự nhiên xung quanh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng trong các môn khoa học tự nhiên:
- Algebra /ˈælʤɪbrə/ (n): Đại số
- Astronomy /əsˈtrɒnəmi/ (n): thiên văn học
- Biology /baɪˈɒləʤi/ (n): sinh học
- Chemistry /ˈkɛmɪstri/ (n): hóa học
- Dentistry /ˈdɛntɪstri/ (n): nha khoa học
- Engineering /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ (n): kỹ thuật
- Geology /ʤɪˈɒləʤi/ (n): địa chất học
- Geometry /ʤɪˈɒmɪtri/ (n): Hình học
- Information technology = Computer science /ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi = kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ (n): tin học
- Maths /mæθs/ (n): toán học
- Medicine /ˈmɛdsɪn/ (n): y học
- Physics /ˈfɪzɪks/ (n): vật lý
- Science /ˈsaɪəns/ (n): khoa học
- Veterinary medicine /ˈvɛtərɪnəri ˈmɛdsɪn/ (n): thú y học
Các môn khoa học xã hội
Khoa học xã hội là nhóm các môn học nghiên cứu về con người và xã hội, bao gồm lịch sử, địa lý, kinh tế, chính trị. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng trong các môn khoa học xã hội:
- Anthropology /ˌænθrəˈpɒləʤi/ (n): nhân chủng học
- Archaeology /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ (n): khảo cổ học
- Civic education /ˈsɪvɪk ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/ (n): Giáo dục công dân
- Cultural studies /ˈkʌlʧərəl ˈstʌdiz/ (n): nghiên cứu văn hóa
- Economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ (n): kinh tế học
- Ethics /ˈɛθɪks/ (n): môn đạo đức
- Geography /ʤɪˈɒɡrəfi/ (n): địa lý
- History /ˈhɪstəri/ (n): lịch sử
- Literature /ˈlɪtərɪʧə/ (n): ngữ văn
- Media studies /ˈmiːdiə ˈstʌdiz/ (n): nghiên cứu truyền thông
- Politics /ˈpɒlɪtɪks/ (n): chính trị học
- Psychology /saɪˈkɒləʤi/ (n): tâm lý học
- Social studies /ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz/ (n): nghiên cứu xã hội
Các môn học thể thao bằng tiếng Anh
Các môn thể thao luôn thu hút sự quan tâm của rất nhiều học sinh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng trong các môn thể thao:
- Aerobics /eəˈrəʊbɪks/ (n): môn thể dục nhịp điệu
- Athletics /æθˈlɛtɪks/ (n): môn điền kinh
- Badminton /ˈbædmɪntən/ (n): môn cầu lông
- Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ (n): môn bóng chày
- Basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ (n): môn bóng rổ
- Football/soccer /ˈfʊtbɔːl/ˈsɒkə/ (n): đá bóng
- Gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks/ (n): môn thể dục dụng cụ
- Judo /ˈʤuːdəʊ/ (n): võ judo
- Karate /kəˈrɑːti/ (n): võ karate
- Physical education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/ (n): thể dục
- Running /ˈrʌnɪŋ/ (n): chạy bộ
- Swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n): bơi lội
- Table tennis/ping-pong /ˈteɪbᵊl ˈtɛnɪs/ˈpɪŋpɒŋ/ (n): môn bóng bàn
- Tennis /ˈtɛnɪs/ (n): môn quần vợt
Các môn học nghệ thuật bằng tiếng Anh
Nghệ thuật giúp phát triển tư duy sáng tạo và thẩm mỹ cho học sinh. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về môn học nghệ thuật phổ biến nhất:
- Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/ (n): kiến trúc học
- Art /ɑːt/ (n): nghệ thuật
- Classics /ˈklæsɪks/ (n): văn hóa cổ điển
- Dance /dɑːns/ (n): môn khiêu vũ
- Design /dɪˈzaɪn/ (n): thiết kế
- Drama /ˈdrɑːmə/ (n): kịch
- Fine art /faɪn ɑːt/ (n): môn mỹ thuật
- Music /ˈmjuːzɪk/ (n): âm nhạc
- Painting /ˈpeɪntɪŋ/ (n): hội họa
- Poetry /ˈpəʊɪtri/ (n): môn thi ca, thơ ca
- Sculpture /ˈskʌlpʧə/ (n): điêu khắc
Các môn học đại học
Ở bậc đại học, các môn học trở nên chuyên sâu hơn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng trong các môn học đại học:
- Basic Marketing /ˈbeɪsɪk ˈmɑːkɪtɪŋ/ (n): Marketing căn bản
- Calculus /ˈkælkjʊləs:/ (n): Toán cao cấp
- Development economics /dɪˈvɛləpmənt ˌiːkəˈnɒmɪks/ (n): Kinh tế phát triển
- E Commerce /iː ˈkɒmɜːs/ (n): Thương mại điện tử
- Foreign Investment /ˈfɒrɪn ɪnˈvɛstmənt/ (n): Đầu tư quốc tế
- International business /ˌɪntəˈnæʃənl ˈbɪznɪs/ (n): kinh doanh quốc tế
- Introduction to laws /ˌɪntrəˈdʌkʃᵊn tuː lɔːz/ (n): Pháp luật đại cương
- Logics /ˈlɒʤɪks/ (n): Logic học
- Macroeconomics /ˌmækrəʊˌiːkəˈnɒmɪks/ (n): Kinh tế vĩ mô
- Market economy /ˈmɑːkɪt iˈkɒnəmi/ (n): Kinh tế thị trường
- Philosophy of marxism and Leninism /fɪˈlɒsəfi ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlɛnɪnɪzm/ (n): Triết học Mác Lênin
- Political economics of marxism and leninism /pəˈlɪtɪkəl ˌiːkəˈnɒmɪks ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlɛnɪnɪzm/ (n): Kinh tế chính trị Mác Lênin
- Probability /ˌprɒbəˈbɪlɪti/ (n): Toán xác suất
- Public Economics /ˈpʌblɪk ˌiːkəˈnɒmɪks/ (n): Kinh tế công cộng
- Research Marketing /rɪˈsɜːʧ ˈmɑːkɪtɪŋ/ (n): Nghiên cứu marketing
- Scientific socialism /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈsəʊʃəlɪzm/ (n): Chủ nghĩa xã hội khoa học
- Socialism /ˈsəʊʃəlɪzm/ (n): Chủ nghĩa xã hội
- Supply chain management /səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪʤmənt/ (n): Quản trị chuỗi cung ứng
Đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học bằng tiếng Anh
- Mary: Hi John! How were your classes today?
- John: Hi Mary! The classes were good. I had Math, English, Physics, and History today.
- Mary: That sounds like a busy day! What was your favorite class?
- John: I really enjoyed my Physics class where we learned about gravity and did experiments to demonstrate gravity on Earth versus the moon. What about you? Which class do you like the most?
- Mary: I like English class because I enjoy reading novels and writing essays. But I also like Art class because I can express my creativity through painting and drawing.
- John: That’s great! It’s good to have a balance of science and art subjects. Well, I better get going. See you tomorrow!
- Mary: See ya!
Qua đoạn hội thoại trên, chúng ta thấy các em học sinh đã sử dụng từ vựng để trao đổi về các môn học một cách tự nhiên và thú vị. Hy vọng rằng với việc nắm chắc từ vựng, các bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.
Bài tập từ vựng tiếng Anh về các môn học
Để củng cố từ vựng tiếng Anh về môn học, chúng ta cùng làm một số bài tập sau:
1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu
- ________ is the study of the Earth’s surface, climate, continents, countries, and inhabitants.
- Drawing, painting, and sculpture are subjects in ________.
- The heart pumps blood around the body. This is an example of a __________ process.
- In a _______ class, students learn about events and people in the past.
- To pass chemistry, you need to understand concepts like _______ and _______.
- The _______ helps the singer stay in tune during a performance.
- In physical education, students do exercises to improve _______ and stay fit.
- Studying _______ involves learning about supply, demand, and economic trends.
2. Tìm 3 từ liên quan đến môn học cho trước
- History: _______, _______, _______
- Music: _______, _______, _______
- Chemistry: _______, _______, _______
3. Điền dạng đúng của từ cho trong ngoặc
- Isaac Newton made many important (discover) in physics.
- My friend is studying (economy) at a prestigious university.
- The teacher told us to open our (geography) textbooks to page 54.
- We learned about (create) writing in our literature class.
- The students were very quiet during the (perform) of the school orchestra.
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết trên, chúng ta đã cùng tìm hiểu tổng hợp từ vựng tiếng Anh các môn học ở mọi cấp độ, từ tiểu học đến đại học. Vốn từ vựng phong phú sẽ giúp các bạn học sinh, sinh viên giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong quá trình học tập.
Để nắm chắc từ vựng, các bạn nên ôn tập thường xuyên, làm nhiều bài tập đa dạng và thực hành giao tiếp nhiều hơn. Trong giao tiếp, hãy cố gắng sử dụng các từ vựng mới thay vì dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Điều này sẽ giúp não bộ quen dần với việc sử dụng trực tiếp tiếng Anh thay vì nghĩ bằng tiếng Việt rồi mới chuyển sang tiếng Anh.
Ngoài ra, hãy tận dụng môi trường xung quanh để học hỏi thêm từ mới. Ví dụ, khi xem phim hay nghe nhạc bằng tiếng Anh, hãy chú ý nghe và ghi chép lại các từ mới. Tìm hiểu cách sử dụng chính xác của từ đó trong câu và cố gắng vận dụng vào bài nói, bài viết của mình.
Chúc các bạn học sinh, sinh viên thành công trong học tập và sớm làm chủ được vốn từ vựng phong phú! Hãy luôn đam mê khám phá kiến thức và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.