Chủ đề phim ảnh là một chủ đề được nhắc tới rất nhiều trong cả tiếng Anh giao tiếp lẫn tiếng Anh học thuật. Nếu bạn là người đam mê phim ảnh và muốn mở rộng vốn từ về các thể loại phim trong tiếng Anh, bạn chắc chắn không thể bỏ qua bài viết tổng hợp dưới đây.
1. Các thể loại phim trong tiếng Anh
Trong điện ảnh, phim thường được chia thành các thể loại khác nhau. Ví dụ như thể loại phim hài, phim hành động, phim truyền hình,… Dưới đây là một số thể loại phim thông dụng nhất bằng tiếng Anh.
Thể loại phim tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Action | ˈækʃən | Hành động |
Adventure | ədˈventʃə | Phiêu lưu |
Animation | ˌænɪˈmeɪʃən | Hoạt hình |
Anti-hero | ˈæn.t̬iˌhɪr.oʊ | Phim phản anh hùng |
Biography | baɪˈɒɡ.rə.fi | Phim tiểu sử |
Comedy | ˈkɒmədi | Hài kịch |
Courtroon drama | ˈkɔːt.ruːm ˈdrɑː.mə | Phim trinh thám hình sự |
Crime | kraɪm | Tội phạm |
Documentary | doʊˈkjuˈmentri | Phim tài liệu |
Drama | ˈdrɑːmə | Kịch |
Fantasy | ˈfæntəsi | Huyền ảo |
Family | ˈfæmɪli | Phim gia đình |
Historical | hɪsˈtɒrɪkəl | Phim lịch sử – cổ trang |
Horror | ˈhɒrə | Kinh dị |
Mystery | ˈmɪstəri | Bí ẩn |
Romance | ˈrɒm(ə)ns | Lãng mạn |
Science fiction | ˈsaɪəns ˈfɪkʃən | Khoa học viễn tưởng |
Thriller | ˈθraɪlə | Phim giật gân, ly kỳ |
Tragedy | ˈtræʤɪdi | Phim bi kịch |
War | wɔː | Chiến tranh |
Western | ˈwɛstən | Viễn Tây |
Musical | mjuˈzɪkəl | Nhạc kịch |
Musical comedy | mjuˈzɪkəl ˈkɑːmədi | Nhạc kịch hài |
Mockumentary | mɒk(j)uˈmɛntəri | Phim tài liệu giả tưởng |
Reality TV | riˈæləti ˈtiːˈviː | Phim truyền hình thực tế |
Sitcom | ˈsɪtˌkɒm | Phim hài kịch tình huống |
Talk show | tɔːk ʃoʊ | Chương trình trò chuyện |
Variety show | vəˈraɪəti ʃoʊ | Chương trình tạp kỹ |
Movie/film | ˈmuːvi fɪlm |
Phim điện ảnh |
TV show/TV series | ˌtiːˈviː ʃoʊ ˌtiːˈviː ˈsiːriːz |
Phim truyền hình dài tập |
2. Từ vựng về chủ đề phim ảnh trong tiếng Anh
Ngoài các từ vựng về thể loại phim, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh mà bạn nên biết.
Từ về chủ đề phim | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
A box office hit | noun | eɪ ˈbɒks ˌɒf.ɪs hit |
phim thành công về mặt doanh thu
|
A classic | noun | eɪ ˈklæs.ɪk |
phim chất lượng cao
|
Academy Award | noun | əˈkædəmi əˈwɔːd |
Giải thưởng hàn lâm
|
Achievement | noun | əˈtʃiːv.mənt | Thành tựu |
Actor | noun | ˈæktər | Diễn viên |
Actress | noun | ˈæktrəs | Nữ diễn viên |
Award | noun | əˈwɔːd | giải thưởng |
Background | noun | ’bækgraund | bối cảnh |
Blockbuster | noun | ˈblɒkˌbʌstər | Phim bom tấn |
Book a ticket | noun | bʊk ə ˈtɪkɪt | Đặt vé |
Box Office | noun | bɒks ˈɒfɪs |
Quầy vé (Bật mí: HBO là viết tắt của Home Box Office)
|
Budget | noun | ˈbʌʤɪt | Ngân sách |
Cameraman | noun | ’kæmərə mæn |
người quay phim
|
Cast | noun | kɑ:st | dàn diễn viên |
Celebrities | noun | sɪˈlɛbrɪtiz |
Những người nổi tiếng
|
Character | noun | ’kæriktə | nhân vật |
choreographer | noun | ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fər | Biên đạo múa |
Cinema | noun | ˈsɪnəmə |
Rạp chiếu phim
|
Cinematographer | noun | ’sinimə tɔgrəfə |
người chịu trách nhiệm về hình ảnh
|
Closing credits | noun | ˈkloʊzɪŋ ˈkrædɪts | Phụ đề |
Coming soon | noun | ˈkʌmɪŋ suːn | Sắp phát hành |
Conflict | noun | ˈkɒnflikt | Xung đột |
Costumes | noun | ˈkɒs.tʃuːm | Trang phục |
Director | noun | di’rektə | đạo diễn |
director | noun | daɪˈrek.tər | giám đốc |
Director | noun | dɪˈrɛktə | đạo diễn |
Editing | noun | ˈɛdɪtɪŋ | Chỉnh sửa |
Editor | noun | ˈed.ɪ.tər | biên tập viên |
Entertainment | noun | ,entə’teinmənt |
giải trí, hãng phim
|
Extras | noun | ’ekstrə |
diễn viên quần chúng không có lời thoại
|
Film buff | noun | film bʌf |
người am hiểu về phim ảnh
|
Film critic | noun | film ‘kritik |
người bình luận phim
|
Film premiere | noun | film ‘premjrə |
buổi công chiếu phim
|
Film review | noun | film ri’vju: |
bài bình luận phim
|
Filmgoer | noun | film ‘gouə |
người rất hay đi xem phim ở rạp
|
Foreshadowing | noun | ˈfɔːʃədoʊɪŋ |
Ám chỉ, dự trước
|
Golden Globe | noun | ˈɡəʊldən ɡləʊb |
Giải Quả cầu vàng
|
Hero | noun | ˈhɪə.rəʊ | anh hùng |
Low-budget film | noun | ləʊ ˈbʌdʒ.ɪt film |
phim có kinh phí thấp
|
Main actor | noun | mein ‘æktə ’æktris |
nam diễn viên chính
|
Main actress | noun | mein ’æktris |
nữ diễn viên chính
|
Movie buff/ Film buff | noun | ˈmuː.vi bʌf |
người am hiểu về phim ảnh
|
Movie genre | noun | ˈmuː.vi ˈʒɒnrə |
Thể loại phim
|
Movie maker | noun | ’mu:vi ‘meikə | nhà làm phim |
Movie poster | noun | ˈmuːvi ˈpəʊstə |
Áp phích quảng cáo phim
|
Movie star | noun | ’mu:vi stɑ: |
ngôi sao, minh tinh màn bạc
|
New Release | noun | njuː rɪˈliːs | Phim mới ra |
Now Showing | noun | naʊ ˈʃəʊɪŋ |
Phim đang chiếu
|
Opening credits | noun | ˈəʊpənɪŋ ˈkrædɪts | Tên phim |
Opening day | noun | ˈəʊpnɪŋ deɪ |
Ngày công chiếu
|
Oscar | noun | ˈɒskər | Giải Oscar |
Photo booth | noun | ˈfəʊtəʊ buːð | Bốt chụp ảnh |
Plot | noun | plɔt |
cốt truyện, kịch bản
|
Popcorn | noun | ˈpɒpkɔːn |
Bắp rang/Bỏng ngô
|
Premiere | noun | ˈprem.i.eər |
buổi công chiếu phim
|
Producer | noun | prəˈdjuːsə |
nhà sản xuất phim
|
Resolution | noun | rɪˈzɒlvɪʃən |
Giải quyết xung đột
|
Row | noun | rəʊ | Hàng ghế |
Scene | noun | si:n | cảnh quay |
Screen | noun | skri:n |
màn ảnh, màn hình
|
Screenplay | noun | ˈskriːnpleɪ | Kịch bản |
Scriptwriter | noun | script ‘raitə | nhà biên kịch |
Seat | noun | siːt | Chỗ ngồi |
Sequel | noun | ˈsiː.kwəl | phần tiếp theo |
Show time | noun | ʃəʊ taɪm | Giờ chiếu |
Sound effect | noun | ˈsaʊnd ɪˈfekt |
hiệu ứng âm thanh
|
Soundtrack/ Film score/Background music | noun | ˈsaʊnd.træk film skɔːr ˈbæk.ɡraʊndˈ mjuː.zɪk | Nhạc phim |
Special effect | noun | ˌspeʃ.əl ɪˈfekt | hiệu ứng |
Studio | noun | ˈstjuːdiəʊ | Xưởng phim |
Stunt | noun | stʌnt | đóng thế |
Subtitle | noun | ˈsʌbˌtaɪ.təl | Phụ đề |
Supporting actor | noun | səˈpɔːtɪŋ ˈæktər |
Diễn viên nam phụ
|
Supporting actress | noun | səˈpɔːtɪŋ ˈæktrəs |
Diễn viên nữ phụ
|
Supporting role | noun | səˈpɔː.tɪŋ rəʊl | vai phụ |
Theme | noun | θiːm | Chủ đề |
Ticket | noun | ˈtɪk.ɪt | Vé |
Trailer | noun | ’treilə |
đoạn giới thiệu phim
|
Twist | noun | twɪst | Cú twist |
Villain | noun | ˈvɪl.ən |
nhân vật phản diện
|
Xem thêm:
3. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề phim ảnh
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I love anti hero movies | Tôi mê phim phản anh hùng. |
It was quite fast-moving | Bộ phim có tiết tấu khá nhanh. |
I used to be a big fan of romance movies | Tôi từng rất thích phim lãng mạn. |
I don’t really like watching horror films. |
Tôi không thực sự thích xem phim tình cảm lãng mạn.
|
I am super into sci-fi movies |
Tôi đam mê phim khoa học viễn tưởng cực kỳ.
|
What kinds of movies are you into? | Bạn thích những thể loại phim gì? |
I’ve recently taken up watching sitcoms |
Gần đây tôi đã bắt đầu xem những bộ phim dài tập.
|
Would you rather a comedy or family movie for tonight? |
Tối nay bạn muốn xem phim hài hay phim gia đình?
|
It’s a French film. |
Đây là phim của Pháp.
|
Do you know any historical movies? |
Bạn có biết bộ phim cổ trang nào không?
|
I love watching criminal movies and commenting on them |
Tôi thích xem phim hình sự và bình luận về chúng.
|
I often go to the cinema to watch American sci-fi movies |
Tôi thường đến rạp xem phim khoa học viễn tưởng của Mỹ.
|
Thriller movies are too much for me |
Những bộ phim giật gân là quá nhiều với tôi.
|
I find historical movies extremely fascinating |
Tôi thấy những bộ phim cổ trang cực kỳ thú vị.
|
4. Hội thoại tiếng Anh chủ đề phim ảnh
Trên đây là danh sách từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh và các từ vựng liên quan tới chủ đề phim ảnh. Hy vọng bạn tích lũy được thêm nhiều kiến thức hữu ích về chủ đề này. Đừng quên theo dõi chúng mình tại Giao tiếp tiếng Anh để xem thêm các bài viết mới nhất nhé!