Cảm xúc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người. Biểu hiện cảm xúc giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn với mọi người xung quanh. Do đó, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác những cảm nhận của mình khi giao tiếp với mọi người. Nếu bạn muốn nắm vững nhiều hơn, hãy tham khảo một số các từ vựng cơ bản về cảm xúc trong bài viết ngày hôm nay.
Các từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc bạn cần nhớ
Từ vựng về cảm xúc giữ một vai trò quan trọng khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Khi sử dụng nhiều từ vựng chỉ cảm xúc, lời nói của bạn sẽ trở nên thú vị và hấp dẫn hơn. Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh vô cùng phong phú và đa dạng, được phân loại theo nhiều lĩnh vực. Dưới đây là danh sách một số tính từ chỉ cảm xúc phổ biến mà bạn có thể tham khảo để mở rộng vốn từ:
Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc tích cực
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ dùng để diễn tả những cảm xúc tích cực. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản bạn cần nắm vững:
- Amazed /əˈmeɪzd/ – ngạc nhiên, kinh ngạc
- Blissful /ˈblɪsfəl/ – vô cùng hạnh phúc
- Cheerful /ˈtʃɪrfəl/ – vui vẻ, tươi cười
- Confident /ˈkɑːnfədənt/ – tự tin
- Content /kənˈtɛnt/ – hài lòng
- Elated /ɪˈleɪtɪd/ – hạnh phúc, phấn chấn, hân hoan
- Enchanted /ɪnˈtʃæntɪd/ – mê hoặc, say đắm
- Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ – nhiệt tình
- Euphoric /juːˈfɔːrɪk/ – tràn đầy niềm vui
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ – hào hứng
- Exultant /ɪɡˈzʌltənt/ – hân hoan, phấn chấn
- Fascinated /ˈfæsɪneɪtɪd/ – quyến rũ, mê hoặc
- Grateful /ˈɡreɪtfəl/ – biết ơn, cảm kích
- Happy /ˈhæpi/ – vui vẻ
- Hopeful /ˈhoʊpfl/ – đầy hy vọng
- Inspired /ɪnˈspaɪərd/ – cảm hứng, truyền cảm hứng
- Joyful /ˈdʒɔɪfəl/ – hạnh phúc, vui sướng
- Jubilant /ˈdʒuːbələnt/ – phấn khích, sung sướng
- Optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ – lạc quan
- Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ – rất vui sướng
- Peaceful /ˈpiːsfl/ – yên tĩnh
- Proud /praʊd/ – tự hào, kiêu hãnh
- Radiant /ˈreɪdiənt/ – tươi cười, tươi tắn
- Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ – hài lòng, thỏa mãn
- Thrilled /θrɪld/ – hào hứng, vui mừng
Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc tiêu cực
Bên cạnh đó, tiếng Anh cũng có nhiều từ dùng để diễn đạt cảm xúc tiêu cực:
- Angry /ˈæŋɡri/: tức giận
- Annoyed /əˈnɔɪd/: bực mình
- Anxious /ˈæŋkʃəs/: lo lắng
- Appalled /əˈpɔːld/: rất sốc
- Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: hơi lo lắng
- Arrogant /ˈærəɡənt/: kiêu ngạo
- Ashamed /əˈʃeɪmd/: xấu hổ
- Bewildered /bɪˈwɪldəd/: rất bối rối
- Bored /bɔːd/: chán
- Cheated /tʃiːt/: bị lừa
- Confused /kənˈfjuːzd/: lúng túng
- Depressed /dɪˈprest/: rất buồn
- Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng
- Embarrassed /ɪmˈbærəst/: xấu hổ
- Emotional /ɪˈməʊʃənl/: dễ bị xúc động
- Envious /ˈenviəs/: thèm muốn, đố kỵ
- Frightened /ˈfraɪtnd/: sợ hãi
- Frustrated /frʌˈstreɪtɪd/: tuyệt vọng
- Furious /ˈfjʊəriəs/: giận giữ, điên tiết
- Horrified /ˈhɒrɪfaɪd/: sợ hãi
- Hurt /hɜːt/: tổn thương
- Intrigued /ɪnˈtriːɡd/: hiếu kỳ
- Irritated /ɪrɪteɪtɪd/: khó chịu
- Jaded /ˈdʒeɪdɪd/: chán ngấy
- Jealous /ˈdʒeləs/: ganh tị
- Let down let /let daʊn let/: thất vọng
- Malicious /məˈlɪʃəs/: ác độc
- Negative /ˈneɡətɪv/: tiêu cực; bi quan
- Nervous /ˈnɜːvəs/ : lo lắng
- Nonplussed /ˌnɒnˈplʌst/: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
- Overwhelmed /ˌəʊvəˈwelm/: choáng ngợp
- Reluctant /rɪˈlʌktənt/: miễn cưỡng
- Sad /sæd/: buồn
- Scared /skeəd/: sợ hãi
- Seething / siːðɪŋ /: rất tức giận nhưng giấu kín
- Stressed /strest /: mệt mỏi
- Suspicious /səˈspɪʃəs/: đa nghi, ngờ vực
- Tense /tens/: căng thẳng
- Terrible /ˈterəbl/: ốm hoặc mệt mỏi
- Terrified /ˈterɪfaɪd/: rất sợ hãi
- Thoughtful /ˈθɔːtfl/: trầm tư
- Tired /ˈtaɪəd/: mệt
- Unhappy /ʌnˈhæpi/: buồn
- Upset /ˌʌpˈset/: tức giận hoặc không vui
- Victimised /ˈvɪktɪmaɪz/: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
- Worried /ˈwʌrid/: lo lắng
Những cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Ngoài các từ đơn lẻ, tiếng Anh còn có nhiều cụm từ hay dùng để diễn đạt cảm xúc:
- Feel down (cảm thấy chán nản)
- Be on cloud nine (cực kỳ hạnh phúc)
- Jump for joy (nhảy cẫng lên vì mừng)
- Feel blue (cảm thấy buồn bã)
- Be green with envy (ganh tỵ)
- Feel under the weather (cảm thấy không được khỏe)
- Have butterflies in my stomach (cảm thấy hồi hộp, lo lắng)
- Feel over the moon (cực kỳ hạnh phúc)
- Be down in the dumps (cảm thấy chán nản, buồn bã)
- Be on pins and needles (cảm thấy căng thẳng, lo lắng)
- Be at the end of your rope (hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng)
- Be petrified of (hoảng sợ, sợ điếng người)
- Be in black mood (tâm trạng bức bối, dễ nổi cáu)
- To bite someone’s head off (trả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớ)
- Be ambivalent about (đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét)
- To puzzle over (băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài)
- To live in a fool’s paradise (sống trong hạnh phúc ảo tưởng)
- Thrilled to bits (vô cùng hài lòng)
Nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh được lưu loát và chính xác hơn khi nói về cảm xúc. Hãy thử sử dụng chúng trong các câu hỏi và đáp lại cảm xúc của bản thân cũng như người đối diện.
Những mẫu câu sử dụng về chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu hay dùng khi nói về cảm xúc trong tiếng Anh:
- I feel very excited about the upcoming holiday. (Tôi cảm thấy rất phấn khích về kỳ nghỉ sắp tới.)
- He was angry because I was late for the appointment. (Anh ấy tức giận vì tôi đến trễ cuộc hẹn.)
- I’m quite disappointed with the quality of the product. (Tôi khá thất vọng về chất lượng sản phẩm.)
- She feels a bit stressed about her workload recently. (Cô ấy cảm thấy hơi căng thẳng về khối lượng công việc gần đây.)
- I was very nervous before my speech, but I managed it well. (Tôi rất hồi hộp trước bài phát biểu của mình, nhưng tôi đã xoay xở tốt.)
- He seems down lately. I wonder if something is bothering him. (Anh ấy có vẻ chán nản gần đây. Tôi tự hỏi liệu có chuyện gì đang làm phiền anh ấy không.)
Cách đặt câu hỏi và trả lời về những từ thể hiện cảm xúc
Để giao tiếp tốt hơn, bạn cần biết cách đặt câu hỏi và trả lời về cảm xúc của bản thân cũng như người khác. Dưới đây là một số cách hỏi và đáp lại cảm xúc phổ biến:
- How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
- I’m feeling very happy/excited/stressed today. (Hôm nay tôi cảm thấy rất vui/phấn khích/căng thẳng.)
- You look a bit down. Is everything okay? (Bạn có vẻ buồn. Mọi thứ ổn chứ?)
- I’m feeling sad because I failed my exam. (Tôi cảm thấy buồn vì đã thi trượt môn thi.)
- Why do you seem so disappointed? (Tại sao bạn có vẻ thất vọng vậy?)
- I’m disappointed that my friends can’t come to my birthday party. (Tôi thất vọng vì bạn bè không thể đến dự tiệc sinh nhật của tôi.)
- You look nervous. What’s wrong? (Bạn trông có vẻ lo lắng. Có chuyện gì vậy?)
- I’m nervous about my job interview tomorrow. (Tôi đang lo lắng về buổi phỏng vấn việc làm ngày mai.)
Các dạng bài tập ví dụ về tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh
Dưới đây là một số dạng bài tập ví dụ về tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh:
1. Điền tính từ chỉ cảm xúc thích hợp vào chỗ trống:
- Mary was __________ (sad) when her cat died.
- I felt __________ (nervous) before speaking in public.
- He was __________ (angry) when he heard the news.
- Winning the tournament made me __________ (happy).
- Failing the exam left me __________ (disappointed).
2. Chọn đáp án đúng:
- Jane was _______ about starting a new job.
A. nervous B. jealous C. proud
- I was ________ when I heard I got the promotion.
A. stressed B. delighted C. envious
- She felt ________ when her friends excluded her.
A. lonely B. furious C. confident
3. Điền vào chỗ trống tính từ chỉ cảm xúc phù hợp:
- I was __________ when I couldn’t find my wallet. (worried)
- She felt __________ about being away from her family. (homesick)
- He was __________ because his team lost the game. (disappointed)
- The baby looks __________ when she’s sleeping. (peaceful)
4. Viết câu sử dụng tính từ chỉ cảm xúc:
- nervous: I felt nervous when waiting for my turn during the speech contest.
- thankful: ________________________________________________
- angry: ________________________________________________
- relaxed: ________________________________________________
5. Đổi từ tính từ sang danh từ chỉ cảm xúc:
- depress -> ___________
- anxiety -> ___________
- frighten -> ___________
- happy -> ___________
Kết luận
Như vậy, các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc có vai trò rất quan trọng trong giao tiếp. Hy vọng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo các từ vựng về cảm xúc khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Đừng ngần ngại trau dồi và luyện tập mỗi ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ nhé.
Nếu muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể thử sử dụng ứng dụng Bitu – App luyện nói tiếng Anh 1-1 theo chủ đề tự chọn với người nước ngoài. Ứng dụng sẽ giúp bạn luyện tập kỹ năng giao tiếp với người bản ngữ một cách hiệu quả.
Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!