Đôi khi, việc sử dụng từ “Sorry” quá thường xuyên có thể làm cho lời xin lỗi trở nên mất hiệu quả và thiếu sự chân thành. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 20+ cách xin lỗi bằng tiếng Anh thông dụng và chân thành trong đời sống công việc.
1. Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong đời sống và giao tiếp hàng ngày
STT | Cách nói xin lỗi | Nghĩa |
---|---|---|
1 | I’m so sorry about that. | “Tôi rất xin lỗi về điều đó.” |
2 | I apologize | “Tôi xin lỗi.” |
3 | My bad | “Lỗi của tôi” |
4 | I feel terrible, I’m so sorry. | “Tôi cảm thấy rất tệ về điều đó. Tôi xin lỗi” |
5 | I was wrong about that. | “Tôi đã sai về điều đó.” |
6 | I’m sorry, that was my fault. | “Tôi xin lỗi, đó là lỗi của tôi.” |
7 | Excuse me (please) | “Xin lỗi”, “cho phép tôi” |
8 | Pardon me! | “Thứ lỗi cho tôi!” |
9 | Sorry, can I get by? | “Xin lỗi, tôi có thể đến được không?” |
10 | Sorry, could you move, please? | “Xin lỗi, bạn có thể di chuyển được không?” |
11 | I messed up. | “Tôi đã làm rối tung mọi thứ” |
12 | I screwed up. | “Tôi đã làm hỏng nó” |
13 | My mistake! | “Đó là lỗi của tôi!” |
14 | Oh my goodness! I’m so sorry. | “Ôi trời ơi! Tôi rất xin lỗi” |
15 | Sorry, I didn’t mean to do that. | “Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy.” |
16 | Sorry, I won’t do it again. Please forgive me. | “Xin lỗi, tôi sẽ không làm điều đó nữa. Xin hãy tha thứ cho tôi.” |
17 | I hope you can forgive me. | “Tôi mong bạn có thể tha thứ cho tôi.” |
18 | How can I make it up to you? | “Tôi có thể đền bù cho bạn như thế nào” |
19 | Please forgive me. | “Hãy tha thứ cho tôi” |
20 | I’m ashamed of my behavior. | “Tôi xấu hổ về hành vi của mình.” |
21 | I wish I could take it back. | “Tôi ước tôi có thể rút lại lời đã nói.” |
22 | I didn’t mean to hurt you. | “Tôi không cố ý làm tổn thương bạn.” |
23 | I didn’t mean to offend you. | “Tôi không có ý xúc phạm bạn.” |
2. Các câu xin lỗi thể hiện sự tiếc nuối và cảm thông với người khác
STT | Cách nói xin lỗi | Nghĩa |
---|---|---|
1 | I’m so sorry to hear that. | “Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.” |
2 | I’m sorry that happened to you. | “Tôi rất tiếc vì điều đó đã xảy ra với bạn.” |
3 | I’m so sorry for your loss. | “Tôi rất tiếc cho sự mất mát của bạn.” |
4 | That’s terrible/dreadful! | “Thật là khủng khiếp / kinh khủng!” |
5 | Oh no! How awful!/How terrible! | “Ôi không! Thật khủng khiếp! / Thật khủng khiếp!” |
3. Cách xin lỗi/hỏi lại người nói khi không nghe rõ hoặc không hiểu
STT | Cách nói xin lỗi | Nghĩa |
---|---|---|
1 | Sorry, could you please repeat that? | “Xin lỗi, bạn có thể lặp lại điều đó được không?” |
2 | Pardon? | “Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ.” |
3 | Sorry, I didn’t hear you. | “Xin lỗi, tôi không nghe thấy bạn.” |
4 | Sorry, I didn’t catch what you said. | “Xin lỗi, tôi không hiểu bạn nói gì.” |
4. Cách xin lỗi tiếng Anh chân thành trong công việc, thư tín
STT | Cách nói xin lỗi | Nghĩa |
---|---|---|
1 | I owe you an apology. | “Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.” |
2 | I (want to) sincerely apologize. | “Tôi (muốn) thành thật xin lỗi.” |
3 | I’d like to apologize for how I reacted/behaved. | “Tôi muốn xin lỗi về cách tôi đã phản ứng/cư xử.” |
4 | Sorry for the inconvenience caused. | “Xin lỗi vì gây ra sự bất tiện.” |
5 | Sorry for the late reply. | “Xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời.” |
6 | Please forgive the lengthy delay. | “Xin vui lòng tha thứ cho sự chậm trễ kéo dài.” |
7 | I apologize for the confusion. | “Tôi xin lỗi vì sự hiểu nhầm.” |
8 | I’m sorry to bother you. | “Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn.” |
9 | Sorry, I couldn’t attend the meeting. | “Xin lỗi, tôi không thể tham dự cuộc họp.” |
Xem thêm:
5. Các câu xin lỗi người yêu bằng tiếng Anh
STT | Cách nói xin lỗi | Nghĩa |
---|---|---|
1 | I’m sorry for being so annoying and demanding, for the things that I did the wrong way. | “Em xin lỗi vì đã tức giận và đòi hỏi quá đáng, và vì tất cả những điều mà em đã làm sai.” |
2 | Give me a chance to show you that I can be of something worth to you, let me show you: | “Cho anh một cơ hội để cho em thấy rằng anh có thể là một điều gì đó có giá trị với em nhé.” |
3 | There is a pain here in my heart ever since you stopped talking to me, I’m sorry. | “Có một nỗi đau ở ngay đây, ngay trái tim anh kể từ khi em ngừng nói chuyện với anh, anh xin lỗi.” |
4 | I’m sorry I can’t be the perfect girl you want me to be, but all I can really do is try… | “Em xin lỗi, em không thể trở thành một cô gái hoàn hảo như anh mong muốn, nhưng tất cả những gì em có thể làm là cố gắng…” |
5 | I trust fate and I believe in love, which is why I know you’ll accept my apology. I’m sorry. | “Anh tin vào định mệnh và tình yêu, đó là lý do tại sao anh biết chắc chắn rằng em sẽ chấp nhận lời xin lỗi từ anh. Anh xin lỗi.” |
Trên đây là các câu xin lỗi tiếng Anh thông dụng và chân thành nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể biết thêm nhiều cách xin lỗi và áp dụng vào các tình huống khác nhau. Đừng quên ghé trang Giao tiếp tiếng Anh của chúng mình để xem thêm các bài viết tiếng Anh hữu ích khác nhé!