Thời tiết là một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến thời tiết sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và trôi chảy hơn. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu 60+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết thông dụng nhất để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ nhé!
60+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết cơ bản
Dưới đây là danh sách 60 từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng cùng với phiên âm:
- Weather (/ˈweðər/) – thời tiết
- Sunny (/ˈsʌni/) – nắng, trời nắng
- Cloudy (/ˈklaʊdi/) – nhiều mây
- Rain (/reɪn/) – mưa
- Rainy (/ˈreɪni/) – trời mưa
- Drizzle (/ˈdrɪzəl/) – mưa phùn
- Downpour (/ˈdaʊnpɔːr/) – mưa to
- Storm (/stɔːrm/) – bão
- Windy (/ˈwɪndi/) – gió
- Breezy (/ˈbriːzi/) – có gió
- Foggy (/ˈfɒɡi/) – sương mù
- Humid (/ˈhjuːmɪd/) – ẩm
- Muggy (/ˈmʌɡi/) – ngột ngạt
- Hot (/hɒt/) – nóng
- Warm (/wɔːrm/) – ấm
- Cool (/kuːl/) – mát
- Chilly (/ˈtʃɪli/) – lạnh
- Cold (/kəʊld/) – lạnh
- Freezing (/ˈfriːzɪŋ/) – rét
- Mild (/maɪld/) – dịu
- Snow (/snəʊ/) – tuyết
- Sleet (/sliːt/) – mưa tuyết
- Blizzard (/ˈblɪzəd/) – bão tuyết
- Flurry (/ˈflʌri/) – tuyết rơi nhẹ
- Hail (/heɪl/) – mưa đá
- Thunderstorm (/ˈθʌndəstaʊm/) – dông
- Lightning (/ˈlaɪtnɪŋ/) – chớp
- Rainbow (/ˈreɪnbəʊ/) – cầu vồng
- Umbrella (/ʌmˈbrelə/) – ô
- Raincoat (/ˈreɪnkoʊt/) – áo mưa
- Boots (/buːts/) – ủng
- Sweater (/ˈswetər/) – áo len
- Sunscreen (/ˈsʌnˌskriːn/) – kem chống nắng
- Sunglasses (/ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/) – kính râm
- Scarf (/skɑːrf/) – khăn quàng
- Frost (/frɒst/) – sương giá
- Fahrenheit (/ˈfærənhaɪt/) – độ F
- Celsius (/ˈselsiəs/) – độ C
- Degree (/dɪˈɡriː/) – độ
- Weather forecast (/ˈweðər ˈfɔːrˌkɑːst/) – dự báo thời tiết
- Meteorologist (/ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst/) – nhà khí tượng học
- Humidity (/hjuːˈmɪdɪti/) – độ ẩm
- UV index (/ˌjuː viː ˈɪndeks/) – chỉ số tia UV
- Climate change (/ˈklaɪmət ˌtʃeɪndʒ/) – biến đổi khí hậu
- Global warming (/ˌɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/) – nóng lên toàn cầu
- Pollution (/pəˈluːʃən/) – ô nhiễm
- Acid rain (/ˈæsɪd reɪn/) – mưa axit
- Ozone layer (/ˈəʊzəʊn ˌleɪə/) – tầng ozon
- Greenhouse effect (/ˌɡriːnˌhaʊs ɪˈfekt/) – hiệu ứng nhà kính
- Carbon footprint (/ˈkɑːbən ˈfʊtˌprɪnt/) – dấu chân các-bon
- Renewable energy (/rɪˈnjuːəbəl ˈenədʒi/) – năng lượng tái tạo
- Solar power (/ˈsəʊlə ˈpaʊə/) – năng lượng mặt trời
- Wind power (/ˈwɪnd ˈpaʊə/) – năng lượng gió
- Geothermal energy (/ˌdʒiːəʊˈθɜːməl ˈenədʒi/) – năng lượng địa nhiệt
- Tidal power (/ˈtaɪdəl ˈpaʊə/) – năng lượng thủy triều
- Hydroelectricity (/ˌhaɪdrəʊɪˈlekˌtrɪsɪti/) – thủy điện
- Extreme weather (/ɪkˈstriːm ˈweðə/) – thời tiết cực đoan
- Hurricane (/ˈhʌrɪkən/) – bão lớn
- Tornado (/tɔːˈneɪdəʊ/) – lốc xoáy
- Wildfire (/ˈwaɪldˌfaɪə/) – cháy rừng
Thành ngữ sử dụng từ vựng về thời tiết
Ngoài các từ vựng tiếng Anh đơn lẻ, ta cũng nên học các thành ngữ sử dụng từ vựng về thời tiết để nói tiếng Anh sinh động và chính xác hơn:
- Rain cats and dogs: Mưa như trút nước, mưa rất to
- Under the weather: Cảm thấy không khỏe, ốm yếu
- Come rain or shine: Dù trời mưa hay nắng
- After the storm comes a calm: Sau cơn bão luôn có trời quang
- Save for a rainy day: Tiết kiệm cho những lúc khó khăn
- Lightning never strikes twice in the same place: Sự việc không may hiếm khi xảy ra hai lần ở cùng một nơi
- Make hay while the sun shines: Tận dụng thời cơ thuận lợi
- Every cloud has a silver lining: Mọi việc xấu đều có mặt tốt
- Calm before the storm: Sự yên tĩnh trước khi bão tới
- Snowed under: Bị quá tải công việc
- Weather the storm: Vượt qua khó khăn, thử thách
Một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Cũng giống như các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khác, có một số mẫu câu thông dụng thường hay dùng khi nói về thời tiết.
- What’s the weather like today? – Hôm nay thời tiết thế nào?
- It is extremely hot and humid. – Trời nóng và ngột ngạt kinh khủng.
- The weather forecast says it will rain cats and dogs this afternoon. – Dự báo thời tiết nói rằng chiều nay sẽ mưa như trút nước.
- There was a huge thunderstorm last night. – Đêm qua có cơn dông lớn.
- Tomorrow will be sunny with a light breeze. – Ngày mai trời sẽ nắng với gió nhẹ.
- It looks like there is a big snowstorm coming. – Có vẻ như một cơn bão tuyết lớn sắp đến.
- Climate change is causing more extreme weather around the world. – Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan trên thế giới.
- We should use more renewable energy to reduce greenhouse gas emissions. – Chúng ta nên sử dụng nhiều năng lượng tái tạo hơn để giảm phát thải khí nhà kính.
- It’s sunny and hot outside today. – Hôm nay trời nắng gắt và oi bức ngoài trời.
- The weather forecast says it will be rainy this afternoon. – Dự báo thời tiết nói rằng chiều nay sẽ có mưa.
- There is a heavy downpour happening right now. – Hiện tại đang có cơn mưa rào lớn.
- Beware of the storm approaching from the east. – Cẩn thận cơn bão đang đến từ phía đông.
- It’s extremely windy and chilly today. – Hôm nay trời gió lớn và lạnh thấu xương.
- Did you hear the loud thunder during the thunderstorm last night? – Đêm qua trong cơn dông bạn có nghe tiếng sấm vang dội không?
- After the rain comes the rainbow. – Sau cơn mưa là cầu vồng.
- It snowed heavily last night. Everything is covered in a thick layer of snow now. – Đêm qua tuyết rơi dày. Bây giờ mọi thứ đều bị phủ một lớp tuyết dày.
- The weather is extremely cold and freezing today. Remember to wear extra layers when going outside. – Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh giá và rét buốt. Nhớ mặc thêm nhiều lớp khi ra ngoài nhé.
- This winter has many extreme weather conditions like blizzards, hail and tornadoes. – Mùa đông năm nay có nhiều điều kiện thời tiết cực đoan như bão tuyết, mưa đá và lốc xoáy.
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết cơ bản với phiên âm và ví dụ, một số thành ngữ, mẫu câu và bài tập áp dụng. Hy vọng nội dung bài viết sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng về chủ đề quen thuộc này, từ đó nâng cao khả năng tiếng Anh giao tiếp đời sống của bạn.
Để nâng cao kỹ năng nói và giao tiếp tiếng Anh một cách nhanh chóng, hiệu quả, bạn có thể sử dụng ứng dụng Bitu. Đây là ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp online 1-1 với giáo viên bản ngữ, giúp bạn luyện nói tiếng Anh chuẩn và tự nhiên theo chủ đề yêu thích. Hãy tải Bitu ngay để trải nghiệm học giao tiếp độc đáo cùng giáo viên bản xứ nhé!
Chúc bạn học tập hiệu quả!