Rau củ quả đóng vai trò rất quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh của mỗi người. Chúng cung cấp nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Do đó, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về rau củ quả sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn và chế biến chúng phục vụ nhu cầu ăn uống và sức khỏe của gia đình. Hãy cùng tìm hiểu 120+ từ vựng về rau củ quả tiếng Anh cơ bản trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Từ vựng các loại rau củ quả trong tiếng Anh
Giống như các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khác, nắm được bộ từ vựng theo chủ đề rau củ quả cũng là một trong những nội dung quan trọng. Thế giới thực vật rất đa dạng và phong phú. Bạn sẽ gặp các từ vựng này trong nhiều trường hợp hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ để chỉ các loại rau khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng để chỉ các loại rau:
- Amaranth /’æmərænθ /: Rau dền
- Asparagus /əsˈpærəgəs/: Cây măng tây
- Bean sprouts /biːn spraʊts/: Giá đỗ
- Broccoli /’brɑːkəli/: Loại bông cải xanh
- Cabbage /’kæbɪdʒ/: Rau bắp cải
- Cauliflower /’kɔːliflaʊər: Rau súp lơ
- Celery /’sələri/: Rau cần tây
- Coriander /kɒrɪˈændə/: Rau mùi
- Fennel /ˈfɛnl/: Rau thì là
- Fish mint /fɪʃ mint/: Rau diếp cá
- Herbs /hɜːbz/: Rau thơm
- Horseradish /hɔːsˌrædɪʃ/: Rau cải ngựa
- Knotgrass /ˈnɒtgrɑːs/: Rau răm
- Lettuce /’letɪs/: Rau xà lách
- Malabar spinach /spɪnɪʤ/: Rau mồng tơi
- Seaweed /siːwiːd/: Rong biển
- Water morning glory /’wɔːtər ,mɔːrnɪŋ ‘ɡlɔːri/: Rau muống
- Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/: Lá lốt
Từ vựng về các loại củ, quả trong tiếng Anh
Ngoài các loại rau, các loại củ và quả cũng rất phong phú. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản để chỉ các loại củ, quả:
- Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
- Bell pepper /bɛl ˈpɛpə/: Ớt chuông
- Carrot /kærət/: Củ cà rốt
- Corn /kɔːn/: Ngô
- Cucumber /kjuːkʌmbə/: Dưa chuột
- Eggplant /ɛgˌplɑːnt/: Quả cà tím
- Galangal /ɡəˈlaNGɡəl/: Củ riềng
- Ginger /ʤɪnʤə/: Củ gừng
- Hot pepper /hɒt ˈpɛpə/: Ớt cay
- Kohlrabi /kəʊlˈrɑːbi/: Củ su hào
- Leek /liːk/: Củ kiệu
- Loofah /luːfɑː/: Quả mướp
- Marrow /mærəʊ/: Quả bí xanh
- Onion /ʌnjən/: Củ hành tây
- Potato /pəˈteɪtəʊ)/: Củ khoai tây
- Radish /rædɪʃ/: Củ cải
- Shallot /ʃəˈlɒt/: Củ hẹ
- Squash /skwɒʃ/: Quả bí
- Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/: Củ khoai lang
- Tomato /təˈmɑːtəʊ/: Quả cà chua
- Turmeric /ˈtɜː.mər.ɪk/: Củ nghệ
- White turnip /waɪt ˈtɜːnɪp/: Củ cải trắng
Từ vựng tiếng Anh về các loại nấm
- Abalone mushrooms: Nấm bào ngư
- Black fungus /blæk ˈfʌŋgəs/: Loại nấm mộc nhĩ đen
- Enokitake: Nấm kim châm
- Fatty mushrooms /fæti ˈmʌʃrʊmz/: Loại nấm mỡ
- Ganoderma: Nấm linh chi
- King oyster mushroom /kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm/: Loại nấm đùi gà
- Melaleuca mushroom: Nấm tràm
- Mushroom /mʌʃrʊm/: Nấm nói chung
- Seafood Mushrooms /siːfuːd ˈmʌʃrʊmz/: Loại nấm hải sản
- Straw mushrooms /mʌʃrʊmz/: Loại nấm rơm
- White fungus /waɪt ˈfʌŋgəs/: Loại nấm tuyết
Từ vựng về các loại hạt, đậu trong tiếng Anh
Hạt và các loại đậu rất giàu chất đạm, chất béo, chất xơ và các khoáng chất thiết yếu. Chúng thường được dùng để chế biến các món ăn ngon, bổ dưỡng.
- Almond /ɑːmənd/: Hạnh nhân
- Cashew /kæˈʃuː/: Hạt điều
- Chestnut /ʧɛsnʌt/: Hạt dẻ
- Chia seeds /Chia siːdz/: Hạt chia
- Macadamia /ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/: Hạt mắc ca
- Mung bean /Mung biːn/: Hạt đậu xanh
- Peas /piːz/: Hạt đậu Hà Lan
- Pine nut /paɪn nʌt/: Hạt thông
- Pistachio /pɪsˈtɑːʃɪəʊ/: Hạt dẻ cười
- Pumpkin seeds /pʌmpkɪn siːdz/: Hạt bí
- Red bean /rɛd biːn/: Hạt đậu đỏ
- Sesame seeds /sɛsəmi siːdz/: Hạt vừng
- Soy bean /sɔɪ biːn/: Hạt đậu nành
- Sunflower seeds /sʌnˌflaʊə siːdz/: Hạt hướng dương
- Walnut /wɔːlnʌt/: Hạt óc chó
Từ vựng khác có liên quan đến rau củ quả
Không chỉ có tên các loại rau củ quả cần nhớ, bạn cũng cần nắm vững một số từ vựng để chỉ tính chất, mùi vị của các loại rau rủ. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản giúp cho bạn sử dụng hàng ngày.
- acidic (adj) /əˈsɪdɪk/: chua
- aroma (n) /əˈrəʊmə/: mùi hương, hương thơm
- canned (adj) /kænd/: được đóng hộp
- chewy (adj) /ˈtʃuːi/: dai
- cider (n) /ˈsaɪdər/: rượu táo khô
- crop (n) /krɑːp/: vụ mùa, lương thực
- cruciferous (adj) /kruːˈsɪf.ɚ.əs/: (thuộc) họ cải
- crunchy (adj) /ˈkrʌntʃi/: giòn rụm
- deciduous (adj) /dɪˈsɪdʒuəs/: rụng lá, cây có lá rụng
- dried (adj) /draɪd/: được sấy khô
- edible (adj) /ˈedəbl/: có thể ăn được (không có độc)
- fiber (n) /ˈfaɪbər/: chất xơ
- fleshy (adj) /ˈfleʃi/: béo, có nhiều thịt
- fuzz (n) /fʌz/: lông tơ
- hairy (adj) /ˈheri/: có lông, rậm lông
- harvest (v, n ) /ˈhɑːrvɪst/: vụ thu hoạch, thu hoạch, gặt hái
- juicy (adj) /ˈdʒuːsi/: có nhiều nước, mọng nước (thịt, trái cây)
- leafy (adj) /ˈliːfi/: rậm lá, nhiều lá
- musky (adj) /ˈmʌski/: có mùi xạ hương
- outer skin (n) /ˈaʊtə(r) skɪn/: vỏ ngoài
- peel (v) /pi:l/: gọt vỏ
- pergola (n) /ˈpɜːrɡələ/: giàn dây leo, giàn để cây leo lên
- pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…)
- pip (n) /pɪp/: hột (trái cây)
- pome (n) /pōm/: quả dạng có thịt, nhiều hạt (như táo, lê,…)
- pulp (n) /pʌlp/: cùi trái cây
- rind (n) /raɪnd/: vỏ ngoài
- root (n) /ruːt/: rễ cây
- rot (n) /rɑːt/: sự mục nát, sự thối rữa
- seed (n) /siːd/: hạt giống cây
- seedless (adj) /ˈsiːdləs/: không hạt
- shell (n) /ʃel/: vỏ hạt
- smoothie (n) /ˈsmuːði/: sinh tố, trái cây xay
- sour (adj) /ˈsaʊər/: có vị chua
- squeeze (n, v ) /skwiːz/: vắt lấy nước, nước cốt, một chút nước được vắt ra
- succulent (adj) /ˈsʌkjələnt/: mọng nước
- tangy (adj) /ˈtæŋi/: có hương vị mạnh, thơm mát
- tart (adj) /tɑːrt/: có vị chua, chua chát
- taste buds (n) /ˈtās(t) ˌbəd/: nụ vị giác, bộ phận cảm nhận vị
- texture (n) /ˈtekstʃər/: kết cấu
- tropical (adj) /ˈtrɒpɪkl/: thuộc nhiệt đới
- unripe (adj) /ˌʌnˈraɪp/: chưa chín, còn xanh
- windfall (n) /ˈwɪndfɔːl/: quả rụng do gió thổi
Các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến rau củ quả
Để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề rau củ quả, ngoài các từ đơn lẻ, bạn nên học thêm một số cụm từ, thành ngữ hay dùng để nói về rau củ quả như:
- Eat your fruits and veggies: Ăn nhiều rau và trái cây
- Go bananas: Phát cuồng, mất bình tĩnh
- Be the apple of someone’s eye: Là người được yêu quý nhất
- One bad apple spoils the whole barrel: Một con sâu làm rầu nồi canh
- An apple a day keeps the doctor away: Mỗi ngày ăn 1 quả táo, bác sĩ sẽ quên mặt bạn
- As American as apple pie: Rất Mỹ
- The apple doesn’t fall far from the tree: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
- Go bananas: Phấn khích quá mức
- Drive someone bananas: Khiến ai đó phát điên
- Top banana: Người quan trọng nhất, chủ chốt
- Be the big cheese: Là người quan trọng nhất
- Cool as a cucumber: Bình tĩnh, tự chủ
- Cucumber water: Nước chanh dưa hấu: đồ uống mát, giải khát
- Have a pumpkin for a head: Đần độn, ngu ngốc
Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
Sau đây là một số mẫu hội thoại thông dụng khi mua bán hoặc nấu ăn các món từ rau củ quả bằng tiếng Anh:
- A: What vegetables do you have today? (Hôm nay cửa hàng có những loại rau gì?)
- B: We have lettuce, spinach, broccoli, carrots and potatoes. (Chúng tôi có xà lách, rau chân vịt, bông cải xanh, cà rốt và khoai tây.)
- A: I’ll take some spinach and carrots. Could you also give me some tomatoes and onions? (Cho tôi mua một ít rau chân vịt và cà rốt nhé. Bạn có thể cho thêm cà chua và hành tây không?)
- B: Sure, here you go! Anything else? (Được rồi, đây ạ! Cần gì thêm không?)
- A: Can I get some coriander and mint as well? (Cho tôi thêm rau mùi và rau húng nhé?)
- B: No problem! Coriander and mint for you. (Không vấn đề gì! Đây là rau mùi và rau húng cho bạn.)
- A: What kind of fruits do you like? (Bạn thích loại quả nào?)
- B: I love mangoes and bananas. How about you? (Tôi rất thích xoài và chuối. Còn bạn thì sao?)
- A: My favorites are oranges, grapes and strawberries. (Những loại tôi thích nhất là cam, nho và dâu tây.)
- B: Great choices! Let’s make a fruit salad. (Lựa chọn tuyệt vời! Chúng ta làm món salad trái cây nhé.)
Kết luận
Như vậy, với hơn 120 từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả, hạt và đậu nêu trên, hy vọng bạn đã có thể nắm vững và áp dụng linh hoạt khi giao tiếp cũng như chăm sóc sức khỏe cho gia đình. Hãy luyện tập và sử dụng thường xuyên để dần dần làm quen với cách gọi tên cũng như phân biệt các loại rau củ quả bằng tiếng Anh nhé.
Chúc bạn thành công!