Tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Đặc biệt, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong nhà sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về các từ vựng cơ bản của vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà
Ngoài những từ vựng tiếng anh về các phòng trong nhà phổ biến, thì các đồ dùng trong mỗi phòng cũng có những từ vựng riêng. Các vật dụng trong mỗi ngôi nhà đóng vai trò rất quan trọng, giúp cuộc sống của con người trở nên thuận tiện và thoải mái hơn. Dưới đây là 100+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về các đồ dùng trong nhà của gia đình:
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách (Living room vocabulary)
- Sofa /’soʊ.fə/ – Ghế sofa
- Armchair /’ɑːm.tʃeə/ – Ghế bành
- Coffee table /’kɒf.i ‘teɪ.bl/ – Bàn trà
- Rug /rʌg/ – Thảm trải sàn
- Curtain /’kɜː.tən/ – Rèm cửa
- Cushion /’kʊʃ.ən/ – Gối ôm
- Television /ˌtel.əˈvɪʒ.ən/ – Ti vi
- Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ – Điều khiển từ xa
- Clock /klɒk/ – Đồng hồ treo tường
- Wall decor /ˈwɔːl ˈdek.ər/ – Tranh trang trí tường
Từ vựng về đồ dùng phòng ngủ (Bedroom vocabulary)
- Bed /bed/ – Giường
- Mattress /’mæt.rəs/ – Nệm
- Pillow /’pɪl.oʊ/ – Gối
- Blanket /’blæŋ.kɪt/ – Chăn
- Sheet /ʃiːt/ – Ga trải giường
- Duvet /duː’veɪ/ – Chăn bông
- Wardrobe /’wɔː.droʊb/ – Tủ quần áo
- Hanger /’hæŋ.ər/ – Móc treo quần áo
- Chest of drawers /tʃest əv ‘drɔː.əz/ – Tủ có ngăn kéo
- Mirror /’mɪr.ər/ – Gương
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp (Kitchen vocabulary)
- Stove /stoʊv/ – Bếp ga, bếp điện
- Oven /ʌvən/ – Lò nướng
- Sink /sɪŋk/ – Bồn rửa chén
- Refrigerator /rɪ’frɪdʒ.ər.eɪt.ər/ – Tủ lạnh
- Dishwasher /’dɪʃˌwɒʃ.ər/ – Máy rửa chén
- Microwave /’maɪ.kroʊ.weɪv/ – Lò vi sóng
- Blender /’blɛn.dər/ – Máy xay sinh tố
- Toaster /’toʊst.ər/ – Máy nướng bánh mì
- Kettle /’ket.l/ – Ấm đun nước
- Pot /pɑt/ – Nồi
- Pan /pæn/ – Chảo
- Plate /pleɪt/ – Đĩa
- Bowl /boʊl/ – Bát
- Cup /kʌp/ – Cốc
- Glass /glɑːs/ – Ly
- Fork /fɔːk/ – Dĩa
- Spoon /spuːn/ – Thìa
- Knife /naɪf/ – Dao
- Chopping board /’tʃɒp.ɪŋ bɔːd/ – Thớt
Từ vựng về đồ dùng trong nhà vệ sinh (Bathroom vocabulary)
- Toilet /’tɔɪ.lət/ – Nhà vệ sinh, bồn cầu
- Bathtub /’bæθ.tʌb/ – Bồn tắm
- Shower /’ʃaʊ.ər/ – Vòi hoa sen
- Sink /sɪŋk/ – Lavabo
- Mirror /’mɪr.ər/ – Gương
- Toothbrush /’tuːθ.brʌʃ/ – Bàn chải đánh răng
- Toothpaste /’tuːθ.peɪst/ – Kem đánh răng
- Soap /soʊp/ – Xà phòng
- Shampoo /ʃæm’puː/ – Dầu gội đầu
- Comb /koʊm/ – Lược
- Towel /’taʊ.əl/ – Khăn tắm
- Shower gel /’ʃaʊ.ə dʒel/ – Sữa tắm
- Tissue /’tɪʃ.u:/ – Giấy vệ sinh
- Toilet paper /’tɔɪ.lət ‘peɪ.pər/ – Giấy vệ sinh
- Trash can /træʃ kæn/ – Thùng rác
Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trên bao gồm hầu hết các vật dụng thông dụng trong một căn nhà. Hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà này sẽ giúp bạn giao tiếp về chủ đề gia đình và nhà cửa một cách dễ dàng.
Phương pháp ghi nhớ các từ vựng đồ dùng trong nhà
Sau khi nắm được các từ vựng tiếng Anh cơ bản, điều quan trọng tiếp theo là làm thế nào để ghi nhớ lâu dài chúng. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn ghi nhớ các từ tiếng anh chỉ vật dụng trong nhà một cách dễ dàng và hiệu quả:
- Sử dụng từ điển hình ảnh: Gán cho mỗi từ một hình ảnh minh họa để dễ nhớ.
- Liên tưởng từ với nghĩa: Tạo câu chuyện hay liên tưởng giữa từ với nghĩa để dễ nhớ.
- Học trong ngữ cảnh: Học các từ trong câu, đoạn văn sẽ giúp ghi nhớ tốt hơn.
- Luyện nói và viết: Nói và viết lại nhiều lần sẽ giúp khắc sâu từ vào não.
- Ôn tập thường xuyên: Dành 5-10 phút mỗi ngày để xem lại từ vựng.
- Học cách sử dụng từ trong câu: Không chỉ học nghĩa đơn lẻ mà cần xem cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế.
- Lặp lại nhiều lần: Đọc, nghe và sử dụng từ liên tục sẽ giúp củng cố từ vựng.
- Liên hệ từ mới với kiến thức cũ: So sánh với từ tiếng mẹ đẻ có nghĩa tương tự hoặc liên tưởng tới các hình ảnh, âm thanh quen thuộc.
- Học thêm từ đồng nghĩa, trái nghĩa: Giúp mở rộng chiều sâu kiến thức về từ.
Với những bí quyết trên, chắc chắn bạn sẽ ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh vật dụng gia đình thông dụng một cách dễ dàng và bền vững. Hãy áp dụng ngay nhé!
Bài tập từ vựng vật dụng tiếng Anh trong nhà có đáp án
Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- We eat our meals on the _____ (table, bed, carpet). Table
- I always brush my teeth using a _____ (towel, toothbrush, pillow). Toothbrush
- The _____ helps keep the house warm in winter (refrigerator, blanket, sink). Blanket
- She looked at herself in the _____ before going out (mirror, dishwasher, wardrobe). Mirror
- I fried eggs in a _____ this morning (bowl, pan, bathtub). Pan
- We store fresh food in the _____ (freezer, oven, closet). Freezer
- I hung my coat in the _____ (wardrobe, stove, shower). Wardrobe
- She put the dirty plates in the _____ after dinner (sink, pillow, carpet). Sink
- We watch TV programs on the _____ (remote control, sofa, towel). Sofa
- I drink water from a _____ (glass, closet, fridge). Glass
- I cook food on the _____ (kettle, stove, blanket). Stove
- We eat soup from a _____ (plate, bowl, cup). Bowl
- I dry my hair with a _____ after showering (comb, towel, pillow). Towel
- We keep food cold in the _____ (dishwasher, refrigerator, closet). Refrigerator
- I cut bread using a _____ (spoon, knife, toaster). Knife
- We sleep on a _____ at night (mattress, table, toilet). Mattress
- I wash dirty dishes using the _____ (blender, dishwasher, bathtub). Dishwasher
- We sit on _____ in the living room (armchairs, blankets, toilets). Armchairs
Kết luận
Như vậy, với bài viết trên, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về các từ vựng tiếng Anh phổ biến để chỉ các vật dụng, đồ dùng trong nhà. Hy vọng bảng từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo hơn các từ vựng liên quan đến chủ đề nhà ở, học tập và làm việc hiệu quả hơn.
Nếu các bạn cần học tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả và thực tế, hãy tham gia cộng đồng học tiếng Anh online tại ứng dụng Bitu – Học giao tiếp 1-1 với giáo viên bản ngữ. Các bạn sẽ được luyện nói chuyện theo chủ đề với giáo viên người nước ngoài thân thiện, giúp cải thiện vốn từ vựng và khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Hãy trải nghiệm ngay nào!