Tiếng anh là một môn học quan trọng và được ứng dụng nhiều trong cuộc sống. Để giao tiếp tốt tiếng anh, việc cần thiết nhất là bạn phải nắm chắc được vốn từ vựng cho mình. Bài viết sau đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng trong cuộc sống. Bạn hãy bỏ túi ngay cho mình nhé.
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Về Những Thói Quen Hàng Ngày

Từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng trong cuộc sống
Muốn giao tiếp tiếng anh như người bản địa thì bạn cần phải có một kho tàng từ vựng tiếng anh lớn. Điều đó sẽ giúp bạn phản xạ tiếng anh một cách tự nhiên và chủ động hơn. Sau đây là tổng hợp một số từ vựng giao tiếp về thói quen xoay quanh cuộc sống hàng ngày cho bạn.
Từ vựng tiếng anh về hoạt động giao tiếp vào buổi sáng
Từ vựng tiếng anh giao tiếp thói quen hàng ngày được ứng dụng nhiều trong cuộc sống. Việc nắm chắc vốn từ này sẽ giúp cải thiện trình độ tiếng anh cho bạn.

- Wake up: Thức dậy nào!
- Wash your face: Rửa mặt thôi.
- Brush your teeth: Đánh răng thôi!
- Get ready: Sẵn sàng.
- Take a shower: Đi tắm thôi.
- Get dressed: Thay áo quần.
- Take off your coat: Cởi áo khoác.
- Makeup: Trang điểm.
- Wear perfume: Xịt nước hoa.
- Have breakfast: Ăn bữa sáng.
- Go to school: Đi học.
- Go to work: Đến nơi làm việc.
- Go by bus: Đi xe buýt.
Từ vựng tiếng anh về hoạt động giao tiếp tiếng anh buổi trưa

Một số từ vựng tiếng anh giao tiếp vào buổi trưa bạn cũng cần bỏ túi ngay cho mình. Đó là:
- At noon: Buổi trưa.
- Have a lunch: Ăn bữa trưa.
- Take a nap: Ngủ trưa.
- Relax: Thư giãn.
- Leave school: Tan trường.
- Listen to music: Nghe nhạc.
- Go out for dinner / drinks: Đi ăn/uống.
- Buy a round of drinks: Mua đồ uống Go home.
Một số từ vựng tiếng anh thông dụng về hoạt động buổi tối

Không chỉ có buổi sáng, buổi trưa mà buổi tối cũng có rất nhiều vốn từ bạn cần ghi nhớ. Tiêu biểu như:
- Go home: Trở về nhà.
- Hang out: Đi chơi.
- Get off work: Tan làm.
- Have a dinner: Ăn bữa tối.
- Make dinner: Nấu bữa tối.
- Go to the market/ supermarket: Đi chợ/ siêu thị.
- Go shopping: Đi mua sắm.
- Go to bed: Đi ngủ.
- Overnight: Qua đêm.
- Midnight: Nửa đêm.
- Get ready for bed: Chuẩn bị đi ngủ.
- Get things ready for the next day: Chuẩn bị cho ngày hôm sau.
- Sleep tight!: Ngủ ngon
Xem thêm: Chọn Nguồn Bài Tập Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Để Luyện Tập Hiệu Quả
Từ Vựng Chỉ Tần Suất Miêu Tả Thói Quen Sinh Hoạt Hàng Ngày

Cuộc hội thoại giao tiếp tiếng anh khi diễn tả về thói quen sinh hoạt hàng ngày không thể thiếu từ vựng chỉ tần suất. Dưới đây là một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến hay được dùng để miêu tả thói quen hàng ngày.
- Always: Luôn luôn.
- Usually/ Regularly: Thường xuyên.
- Normally/Generally: Thông thường/ thường lệ.
- Often/Frequently: Thường thường.
- Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi khi.
- Occasionally: Đôi lúc, chỉ vài dịp, thỉnh thoảng lắm.
- Hardly ever: Hầu như không bao giờ.
- Rarely/ seldom: Hiếm/ hiếm khi, ít có, bất thường.
- Never: Không bao giờ.
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Theo Chủ Đề

Chủ đề từ vựng trong giao tiếp tiếng anh vô cùng đa dạng. Sau đây là một số từ vựng theo từng chủ đề cho bạn tham khảo.
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình
Gia đình là một chủ đề vô cùng quen thuộc. Nắm rõ được từ vựng chủ đề này bạn sẽ cải thiện trình độ tiếng anh của mình hơn rất nhiều.
- Grandmother: Bà nội hoặc bà ngoại.
- Grandfather: Ông nội, ông ngoại.
- Mother: Mẹ/ Má.
- Father: Ba/ Bố.
- Wife: Vợ.
- Husband: Chồng.
- Uncle: Cậu, chú, bác.
- Aunt: Cô, dì, mợ, thím.
- Sister: Chị/ em gái.
- Brother: Anh/ em trai.
- Cousin: Anh họ,chị họ hoặc em họ.
- Niece/ Nephew: Cháu gái/ cháu trai (con của anh/chị/em).
Từ vựng chủ đề các con vật trong giao tiếp tiếng anh
Từ vựng chủ đề động vật được ứng dụng rất nhiều trong cuộc sống. Sau đây là một số vốn từ tổng hợp cho bạn
- Fish: Con cá.
- Mosquito: Con muỗi.
- Bee: Con ong.
- Dolphin: Con cá heo.
- Shark: Con cá mập.
- Turtle: Con rùa.
- Panda: Con gấu trúc.
- Frog: Con ếch.
- Crab: Con cua.
- Chicken: Con gà.
- Pig: Con lợn.
- Horse: Con ngựa.
- Bear: Con gấu.
- Elephant: Con voi.
- Lion: Con sư tử.
- Buffalo: Con trâu.
Từ vựng tiếng anh thông dụng chủ đề trái cây
Từ mới chủ đề trái cây vô cùng đa dạng
Nhắc đến nhóm từ vựng tiếng anh theo chủ đề, chúng ta không thể nhắc đến nhóm từ chủ đề trái cây. Để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng anh, bạn nên luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào cuộc sống.
- Apple: Quả táo.
- Orange: Quả cam.
- Banana: Quả chuối.
- Mango: Quả xoài.
- Pineapple: Quả dứa, thơm.
- Lemon: Quả chanh.
- Papaya: Quả đu đủ.
- Peach: Quả đào.
- Cherry: Quả anh đào.
- Coconut: Quả dừa.
- Guava: Quả ổi.
- Pear: Quả lê.
- Melon: Quả dưa.
- Strawberry: Quả dâu tây.
Nhóm từ vựng giao tiếng tiếng anh đồ vật trong nhà
Nhóm từ vựng tiếng anh vô cùng quen thuộc trong nhà nhưng đôi khi bạn lại quên mất tên. Vậy thì hãy để chúng tôi ôn lại giúp bạn nhé.
- Clock: Chiếc đồng hồ.
- Television: Cái ti vi.
- Vase: Lọ hoa.
- Desk: Cái bàn.
- Bed: Cái giường.
- Bookshelf: Giá sách.
- Chair: Cái ghế.
- Cupboard: Tủ bát.
- Mirror: Chiếc gương.
- Plate: Cái đĩa.
- Knife: Con dao.
- Bowl: Cái bát, tô.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng với những từ vựng này bạn có thể học giao tiếp tiếng anh thành công. Để nâng cao kỹ thuật tiếng anh hay có bất kỳ thắc mắc nào khác các bạn có thể liên hệ tới số hotline của chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng.