Tiếng Anh là một môn học quan trọng cũng như ngôn ngữ phổ biến được ứng dụng nhiều trong cuộc sống. Để giao tiếp tốt tiếng Anh, việc quan trọng nhất là bạn phải có được vốn từ vựng phong phú cho mình. Bài viết sau đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong cuộc sống. Bạn hãy bỏ túi ngay cho mình nhé.
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Về Những Thói Quen Hàng Ngày
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong cuộc sống
Muốn giao tiếp tiếng Anh như người bản địa thì bạn cần phải có một kho tàng từ vựng tiếng Anh lớn. Điều đó sẽ giúp bạn phản xạ tiếng Anh một cách tự nhiên và chủ động hơn. Chúng ta cần nắm vững các từ vựng cơ bản nhất về thời gian, thời tiết, ăn uống, đi lại, mua sắm… Sau đây là tổng hợp một số từ vựng giao tiếp về thói quen xoay quanh cuộc sống hàng ngày cho bạn.
Về thời gian, các từ quan trọng cần nắm là: morning (buổi sáng), afternoon (buổi chiều), evening (buổi tối), night (đêm), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), yesterday (hôm qua)…
Để nói về thời tiết, chúng ta cần biết các từ: sunny (nắng), cloudy (nhiều mây), rainy (mưa), windy (gió), hot (nóng), cold (lạnh), cool (mát mẻ)…
Khi nói về ăn uống, một số từ vựng thông dụng là: breakfast (bữa sáng), lunch (bữa trưa), dinner (bữa tối), eat (ăn), drink (uống), food (thức ăn), vegetable (rau), fruit (trái cây), meat (thịt), snack (đồ ăn nhẹ)…
Để di chuyển từ nơi này sang nơi khác, các từ cần nhớ là: go (đi), come (đến), walk (đi bộ), drive (lái xe), take a bus/taxi (đi xe buýt/taxi)…
Khi đi mua sắm, chúng ta thường dùng các từ: shop (cửa hàng), market (chợ), mall (trung tâm mua sắm), buy (mua), spend (tiêu), cheap (rẻ), expensive (đắt)…
Những từ vựng trên đây rất cơ bản nhưng lại vô cùng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm chắc và sử dụng thành thạo các từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh thường nhật một cách dễ dàng và lưu loát.
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động giao tiếp vào buổi sáng
Buổi sáng là thời điểm bắt đầu một ngày mới, mọi người thức dậy, ăn sáng và chuẩn bị cho các hoạt động trong ngày. Do đó, rất nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến sinh hoạt buổi sáng.
- Wake up: Thức dậy nào!
- Wash your face: Rửa mặt thôi.
- Brush your teeth: Đánh răng thôi!
- Get ready: Sẵn sàng.
- Take a shower: Đi tắm thôi.
- Get dressed: Thay áo quần.
- Take off your coat: Cởi áo khoác.
- Makeup: Trang điểm.
- Wear perfume: Xịt nước hoa.
- Have breakfast: Ăn bữa sáng.
- Go to school: Đi học.
- Go to work: Đến nơi làm việc.
- Go by bus: Đi xe buýt.
Như vậy, với một vốn từ vựng cơ bản như trên, bạn có thể giao tiếp tiếng Anh về các sinh hoạt thường ngày vào mỗi buổi sáng một cách dễ dàng. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng các từ này để nâng cao kỹ năng giao tiếp hàng ngày nhé.
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động giao tiếp tiếng anh buổi trưa
Khoảng thời gian từ 11h – 13h là thời điểm nghỉ trưa của mọi người sau buổi sáng làm việc căng thẳng. Vì vậy từ vựng tiếng Anh về các hoạt động giao tiếp vào khoảng thời gian này cũng rất phong phú và đa dạng. Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp vào buổi trưa bạn cũng cần bỏ túi ngay cho mình. Đó là:
- At noon: Buổi trưa.
- Have a lunch: Ăn bữa trưa.
- Take a nap: Ngủ trưa.
- Relax: Thư giãn.
- Leave school: Tan trường.
- Listen to music: Nghe nhạc.
- Go out for dinner / drinks: Đi ăn/uống.
- Buy a round of drinks: Mua đồ uống.
Như vậy, tùy vào công việc và sở thích, mỗi người sẽ có những hoạt động khác nhau vào giờ nghỉ trưa. Nắm vững các từ vựng trên sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh được lưu loát hơn trong khoảng thời gian này.
Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về hoạt động buổi tối
Buổi tối là thời điểm mọi người tan làm, tan học và trở về nhà sau một ngày bận rộn. Chính vì vậy, các hoạt động vào buổi tối chủ yếu tập trung vào việc nghỉ ngơi, giải trí sau giờ làm việc/học tập căng thẳng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng để giao tiếp về các sinh hoạt buổi tối:
- Go home: Trở về nhà.
- Hang out: Đi chơi.
- Get off work: Tan làm.
- Have a dinner: Ăn bữa tối.
- Make dinner: Nấu bữa tối.
- Go to the market/ supermarket: Đi chợ/ siêu thị.
- Go shopping: Đi mua sắm.
- Go to bed: Đi ngủ.
- Overnight: Qua đêm.
- Midnight: Nửa đêm.
- Get ready for bed: Chuẩn bị đi ngủ.
- Get things ready for the next day: Chuẩn bị cho ngày hôm sau.
- Sleep tight!: Ngủ ngon
Từ Vựng Chỉ Tần Suất Miêu Tả Thói Quen Sinh Hoạt Hàng Ngày
Cuộc hội thoại giao tiếp tiếng Anh khi diễn tả về thói quen sinh hoạt hàng ngày không thể thiếu từ vựng chỉ tần suất. Các từ này sẽ giúp người đọc hiểu rõ thói quen được mô tả diễn ra với tần suất như thế nào. Dưới đây là một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến hay được dùng để miêu tả thói quen hàng ngày.
- Always (Luôn luôn): dùng để chỉ hành động diễn ra liên tục mọi lúc mọi nơi.
- Usually/ Regularly (Thường xuyên): chỉ hành động diễn ra thường xuyên, là thói quen.
- Normally/Generally: Thông thường/ thường lệ.
- Often/Frequently (Thường thường): diễn tả việc làm gì đó thường xuyên, nhiều lần trong khoảng thời gian nhất định.
- Sometimes (Thỉnh thoảng, đôi khi): chỉ tần suất diễn ra không thường xuyên, thi thoảng mới xảy ra.
- Occasionally: Đôi lúc, chỉ vài dịp, thỉnh thoảng lắm.
- Hardly ever: Hầu như không bao giờ.
- Rarely/ seldom: Hiếm/ hiếm khi, ít có, bất thường.
- Never: Không bao giờ.
- Every day (mỗi ngày): chỉ tần suất diễn ra hằng ngày.
- Once/Twice/Three times a week (một/hai/ba lần một tuần): chỉ tần suất cụ thể trong một tuần.
Vậy là chúng ta đã học được các từ vựng chỉ tần suất thường dùng để miêu tả các thói quen, sinh hoạt hằng ngày. Hãy cố gắng vận dụng vào việc mô tả những hoạt động diễn ra thường xuyên trong cuộc sống của bản thân, từ đó giúp người đọc dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về các thói quen đó.
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Theo Chủ Đề
Giao tiếp tiếng Anh lưu loát, hiệu quả là kỹ năng được nhiều người mong muốn. Tuy nhiên, để có thể làm được điều đó thì việc nắm chắc từ vựng là vô cùng cần thiết. Vậy nên các chủ đề từ vựng thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày chính là “chìa khóa” giúp bạn mở ra cánh cửa thành công. Chủ đề từ vựng trong giao tiếp tiếng Anh vô cùng đa dạng. Sau đây là một số từ vựng theo từng chủ đề cho bạn tham khảo.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình
Gia đình là một chủ đề vô cùng quen thuộc và không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh. Nắm rõ được từ vựng chủ đề này bạn sẽ cải thiện trình độ tiếng anh của mình hơn rất nhiều.
- Grandmother: Bà nội hoặc bà ngoại.
- Grandfather: Ông nội, ông ngoại.
- Mother: Mẹ/ Má.
- Father: Ba/ Bố.
- Wife: Vợ.
- Husband: Chồng.
- Uncle: Cậu, chú, bác.
- Aunt: Cô, dì, mợ, thím.
- Sister: Chị/ em gái.
- Brother: Anh/ em trai.
- Cousin: Anh họ,chị họ hoặc em họ.
- Niece/ Nephew: Cháu gái/ cháu trai (con của anh/chị/em).
Từ vựng chủ đề các con vật trong giao tiếp tiếng Anh
Con vật là một chủ đề gần gũi, quen thuộc mà ai cũng có thể dễ dàng bắt chuyện. Từ vựng chủ đề động vật được ứng dụng rất nhiều trong cuộc sống. Do đó, việc nắm chắc các từ vựng tiếng Anh về con vật sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh về chủ đề này một cách hiệu quả. Sau đây là một số vốn từ tổng hợp cho bạn:
- Fish: Con cá.
- Mosquito: Con muỗi.
- Bee: Con ong.
- Dolphin: Con cá heo.
- Shark: Con cá mập.
- Turtle: Con rùa.
- Panda: Con gấu trúc.
- Frog: Con ếch.
- Crab: Con cua.
- Chicken: Con gà.
- Pig: Con lợn.
- Horse: Con ngựa.
- Bear: Con gấu.
- Elephant: Con voi.
- Lion: Con sư tử.
- Buffalo: Con trâu.
Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề trái cây
Từ mới chủ đề trái cây vô cùng đa dạng
Nhắc đến nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, chúng ta không thể nhắc đến nhóm từ chủ đề trái cây. Để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh, bạn nên luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào cuộc sống.
- Apple: Quả táo.
- Orange: Quả cam.
- Banana: Quả chuối.
- Mango: Quả xoài.
- Pineapple: Quả dứa, thơm.
- Lemon: Quả chanh.
- Papaya: Quả đu đủ.
- Peach: Quả đào.
- Cherry: Quả anh đào.
- Coconut: Quả dừa.
- Guava: Quả ổi.
- Pear: Quả lê.
- Melon: Quả dưa.
- Strawberry: Quả dâu tây.
Nhóm từ vựng giao tiếng tiếng Anh đồ vật trong nhà
Đồ vật trong nhà là một chủ đề gần gũi, quen thuộc mà bất cứ ai cũng có thể dễ dàng bắt chuyện và chia sẻ. Tuy nhiên, nhóm từ vựng tiếng Anh vô cùng quen thuộc trong nhà nhưng đôi khi bạn lại quên mất tên. Vậy thì hãy để chúng tôi ôn lại giúp bạn nhé.
- Clock: Chiếc đồng hồ.
- Television: Cái ti vi.
- Vase: Lọ hoa.
- Desk: Cái bàn.
- Bed: Cái giường.
- Bookshelf: Giá sách.
- Chair: Cái ghế.
- Cupboard: Tủ bát.
- Mirror: Chiếc gương.
- Plate: Cái đĩa.
- Knife: Con dao.
- Bowl: Cái bát, tô.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng với những từ vựng này bạn có thể học giao tiếp tiếng Anh thành công. Để nâng cao kỹ thuật tiếng Anh hay có bất kỳ thắc mắc nào khác các bạn có thể liên hệ tới số hotline của chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng.