Chiêm tinh học là một chủ đề được nhiều người quan tâm, đặc biệt là gen Z. Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu tên tiếng Anh của 12 Cung hoàng đạo, cùng với đó là một số từ vựng liên quan và ví dụ minh họa để bạn mở rộng vốn từ về chủ đề này nhé!
1. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo

Cung hoàng đạo, tiếng Anh là Zodiac /ˈzəʊdiːæk/, là một khái niệm xuất phát từ các nhà Chiêm tinh Babylon cổ đại vào khoảng năm 1645 trước Công Nguyên. Trong chiêm tinh học phương Tây, có 12 cung hoàng đạo tất cả, mỗi cung ứng với 1 góc 30 độ và hợp lại thành 1 vòng tròn 360 độ hoàn hảo.
Thứ tự của 12 cung hoàng đạo lần lượt là Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Thiên Yết, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư.
Dưới đây là bảng tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo:
STT | Cung Hoàng Đạo | Tên Tiếng Anh | Phiên Âm | Ngày Sinh | Biểu Tượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cung Bạch Dương | Aries | /ˈeəriːz/ | 21/3-19/4 | Ngày sinh: 21/3-19/4 Biểu tượng: Con cừu đực Ký hiệu: ♈ Nhóm: Lửa Là cung thứ 1 trong 12 cung hoàng đạo |
2 | Cung Kim Ngưu | Taurus | /ˈtɔːrəs/ | 20/4-20/5 | Ngày sinh: 20/4-20/5 Biểu tượng: Con bò, con trâu Ký hiệu: ♉ Nhóm: Đất Là cung thứ 2 trong 12 cung hoàng đạo |
3 | Cung Song Tử | Gemini | /ˈdʒemɪnaɪ/ hoặc /ˈdʒemɪni/ | 21/5-21/6 | Ngày sinh: 21/5-21/6 Biểu tượng: Cặp song sinh Ký hiệu: ♊ Nhóm: Khí Là cung thứ 3 trong 12 cung hoàng đạo |
4 | Cung Cự Giải | Cancer | /ˈkænsə(r)/ | 21/6-22/7 | Ngày sinh: 21/6-22/7 Biểu tượng: Con cua Ký hiệu: ♋ Nhóm: Nước Là cung thứ 4 trong 12 cung hoàng đạo |
5 | Cung Sư Tử | Leo | /ˈliːəʊ/ | 23/7-22/8 | Ngày sinh: 23/7-22/8 Biểu tượng: Con sư tử Ký hiệu: ♌ Nhóm: Lửa Là cung thứ 5 trong 12 cung hoàng đạo |
6 | Cung Xử Nữ | Virgo | /ˈvɜːɡəʊ/ | 23/8-22/9 | Ngày sinh: 23/8-22/9 Biểu tượng: Người trinh nữ Ký hiệu: ♍ Nhóm: Đất Là cung thứ 6 trong 12 cung hoàng đạo |
7 | Cung Thiên Bình | Libra | /ˈliːbrə/ | 23/9-23/10 | Ngày sinh: 23/9-23/10 Biểu tượng: Cán cân Ký hiệu: ♎ Nhóm: Khí Là cung thứ 7 trong 12 cung hoàng đạo |
8 | Cung Thiên Yết | Scorpio | /ˈskɔːpiəʊ/ | 23/10-21/11 | Ngày sinh: 23/10-21/11 Biểu tượng: Con bọ cạp Ký hiệu: ♏ Nhóm: Nước Là cung thứ 8 trong 12 cung hoàng đạo |
9 | Cung Nhân Mã | Sagittarius | /ˌsædʒɪˈteəriəs/ | 23/11-21/12 | Ngày sinh: 23/11-21/12 Biểu tượng: Người bắn cung Ký hiệu: ♐ Nhóm: Lửa Là cung thứ 9 trong 12 cung hoàng đạo |
10 | Cung Ma Kết | Capricorn | /ˈkæprɪkɔːn/ | 22/12-19/1 | Ngày sinh: 22/12 – 19/1 Biểu tượng: Con dê biển Ký hiệu: ♑ Nhóm: Đất Là cung thứ 10 trong 12 cung hoàng đạo |
11 | Cung Bảo Bình | Aquarius | /əˈkweəriəs/ | 20/1-18/2 | Ngày sinh: 20/1 – 18/2 Biểu tượng: Người mang nước Ký hiệu: ♒ Nhóm: Khí Là cung thứ 11 trong 12 cung hoàng đạo |
12 | Cung Song Ngư | Pisces | /ˈpaɪsiːz/ | 19/2-20/3 | Ngày sinh: 19/2-20/3 Biểu tượng: Hai con cá bơi ngược đầu Ký hiệu: ♓ Nhóm: Khí Là cung thứ 12 trong 12 cung hoàng đạo |
2. 4 nhóm nguyên tố hoàng đạo trong tiếng Anh
Trong chiêm tinh, 12 chòm sao được chia thành vào 4 các nhóm nguyên tố chủ đạo, tương ứng với 4 mùa Xuân, Hạ, Thu, Động:
- Cung Lửa (Fire Signs)
- Cung Khí (Air Signs)
- Cung Nước (Water Signs)
- Cung Đất (Earth Signs)
4 nhóm nguyên tố này tượng trưng cho 4 nhóm tính cách riêng biệt trong vòng tròn hoàng đạo. Dưới đây là bảng phân chia và đặc điểm của các nhóm nguyên tố:
Nhóm nguyên tố | Cung | Đặc trưng |
Lửa (Fire signs) | Bạch Dương (Aries), Sư Tử (Leo), Nhân Mã (Sagittarius) | Đặc trưng của cung Lửa là sự nhiệt tình, nóng tính và cái tôi cao. Như ngọn lửa cháy bừng, họ là những người nhiệt huyết, tràn đầy năng lượng nhưng cũng nhanh chán. |
Khí (Air signs) | Song Tử (Gemini), Thiên Bình (Libra), Bảo Bình (Aquarius) | Những người thuộc cun khí thường thông minh, năng động, linh hoạt và ham học hỏi. |
Nước (Water signs) | Cự Giải (Cancer), Thiên Yết (Scorpio) và Song Ngư (Pisces) | Đặc trưng của cung nước là tính cách nhạy cảm, giàu cảm xúc và sáng tạo. Những người thuộc cung nước thường có thiên hướng nghệ thuật và giao tiếp sắc sảo. |
Đất (Earth signs) | Kim Ngưu (Taurus), Xử Nữ (Virgo) và Ma Kết (Capricorn) | Như cái tên, các cung thuộc nguyên tố Đất thường mang lại sự chắc chắn, ổn định. Những người thuộc nhóm này thường có tinh thần trách nhiệm cao, thực tế và đáng tin cậy. |
3. Các tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Dưới đây là các nét tính cách đặc trưng của các cung hoàng đạo được diễn đạt bằng tiếng Anh
Aries – Bạch Dương
Euick-tempered: nóng tính
Selfish: ích kỉ
Arrogant: ngạo mạn
Determined: quyết tâm
Confident: tự tin
Optimistic: lạc quan
Honest: chân thật
Impatient: thiếu kiên nhẫn
Short-tempered: nóng nảy
Impulsive: hấp tấp
Taurus – Kim Ngưu
Determined : quyết tâm
Greedy: tham lam
Materialistic: thực dụng
Patient: kiên nhẫn
Practical: thực tế
Devoted: tận tâm
Responsible: có trách nhiệm
Stubborn: ngoan cố
Gemini – Song Tử tiếng Anh
Witty: hóm hỉnh
Eloquent: tài năng hùng biện
Curious: tò mò
Impatient: thiếu kiên nhẫn
Restless: không ngơi nghỉ
Tense: căng thẳng
Gentle: hòa nhã
Affectionate: trìu mến
Indecisive: không quyết đoán
Cancer – Cự Giải tiếng Anh
Intuitive: bản năng, trực giác
Nurturing: ân cần
Frugal: giản dị
Cautious: cẩn thận
Moody: u sầu
Self-pitying: tự thương hại
Jealous: ghen tuông
Leo – Sử Tử
Confident: tự tin
Independent: độc lập
Bossy: hống hách
Vain: hão huyền
Dogmatic: độc đoán
Virgo – Xử Nữ tiếng Anh
Analytical: thích phân tích
Practical: thực tế
Precise: tỉ mỉ
Picky: khó tính
Inflexible: cứng nhắc
Perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
Libra – Thiên Bình
Diplomatic: dân chủ
Easygoing: dễ tính
Sociable: hòa đồng
Changeable: hay thay đổi
Unreliable: không đáng tin cậy
Superficial: hời hợt
Scorpio – Thiên Yết
Passionate: đam mê
Resourceful: tháo vát
Focused: tập trung
Narcissistic: tự mãn
Manipulative: tính điều khiển người khác
Suspicious: hay nghi ngờ
Sagittarius – Nhân Mã
Seductive: quyến rũ
Adventerous: phiêu lưu
Grateful: biết ơn
Intelligent: thông minh
Free: tự do
Optimistic: lạc quan, tích cực
Lively: năng động, tràn đầy sức sống
Straight-forward: thẳng thắn
Capricorn – Ma Kết
disciplined: kỷ luật
responsible: trách nhiệm
persistent: kiên định
self-assured: tự tin
calm: điềm tĩnh
reliable: đáng tin cậy
practical: thực tế
Aquarius – Bảo Bình
humanitarian: nhân đạo
unpredictable: khó đoán
individualistic: chủ nghĩa cá nhân
progressive: tiến bộ
strong: thu hút, lôi cuốn
honest: trung thực, thật thà
Pisces – Song ngư
imaginative: giàu trí tưởng tượng
creative: sáng tạo
empathetic: đồng cảm, thông cảm
impressionable: nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng
emotional: đa cảm, dễ cảm động
friendly: thân thiện
Xem thêm:
4. Cách hỏi và trả lời về cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Các mẫu câu hỏi về cung hoàng đạo tiếng Anh
Câu hỏi (Question) | Dịch nghĩa (Translation) | Ví dụ (Example) |
---|---|---|
What’s your zodiac sign? | Bạn thuộc cung hoàng đạo gì? | My zodiac sign is Capricorn. |
When is your birthday? | Ngày sinh của bạn là khi nào? | My birthday is on March 15th. |
Do you believe in astrology? | Bạn có tin vào chiêm tinh không? | Yes, I believe in astrology to some extent. |
What are the characteristics of people born under [zodiac sign]? | Những đặc điểm của người thuộc cung [tên cung hoàng đạo] là gì? | People born under Scorpio are known for their passion and intensity. |
Which zodiac sign do you think is the most compatible with [zodiac sign]? | Bạn nghĩ cung hoàng đạo nào phù hợp nhất với cung [tên cung hoàng đạo]? | I think Taurus and Virgo are quite compatible as they both value stability and practicality. |
Các mẫu câu trả lời về cung hoàng đạo tiếng Anh
Câu hỏi (Question) | Dịch nghĩa (Translation) | Ví dụ (Example) |
---|---|---|
What’s your zodiac sign? | Bạn thuộc cung hoàng đạo gì? | My zodiac sign is Capricorn. |
When is your birthday? | Ngày sinh của bạn là khi nào? | My birthday is on March 15th. |
Do you believe in astrology? | Bạn có tin vào chiêm tinh không? | Yes, I believe in astrology to some extent. |
What are the characteristics of people born under [zodiac sign]? | Những đặc điểm của người thuộc cung [tên cung hoàng đạo] là gì? | People born under Scorpio are known for their passion and intensity. |
Which zodiac sign do you think is the most compatible with [zodiac sign]? | Bạn nghĩ cung hoàng đạo nào phù hợp nhất với cung [tên cung hoàng đạo]? | I think Taurus and Virgo are quite compatible as they both value stability and practicality. |
Trên đây là tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo cùng các ví dụ, cấu trúc và tính từ mô tả tính cách của các cung. Hy vọng qua bài viết trên, bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh về chủ đề này với người bản xứ. Đừng quên ghé trang để xem thêm các bài viết thú vị khác về tiếng Anh nhé!