Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp rất quan trọng đối với những bạn đang làm việc hoặc sắp bước vào thị trường lao động. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong các buổi phỏng vấn xin việc, các cuộc họp công ty, giới thiệu sản phẩm dịch vụ, thuyết trình về công việc,…
Để nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhanh nhất, một trong những cách hiệu quả nhất là học theo chủ đề. Qua bài viết này, mình sẽ giới thiệu cho các bạn 170+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất hiện nay. Các bạn hãy cùng theo dõi nhé!
170+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp có phiên âm
Từ vựng về nghề nghiệp là một trong những từ vựng tiếng anh theo chủ đề quan trọng mà bạn cần nắm vững nếu muốn giao tiếp thành thạo, nhất là trong lĩnh vực công việc. Để giúp bạn dễ dàng học và nhớ các từ vựng nhanh nhất, dưới đây là bảng tổng hợp 170 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất kèm theo phiên âm tiếng Việt.
Hãy cùng tham khảo và học thuộc các từ vựng này để nâng cao kỹ năng nói của mình nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa |
Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | Kế toán |
Architect | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | Kiến trúc sư |
Actor | /ˈæktə/ | Nam diễn viên |
Actress | /ˈæktrəs/ | Nữ diễn viên |
Artist | /ˈɑːtɪst/ | Họa sĩ |
Assembler | /əˈsemblə/ | Công nhân lắp ráp |
Astronomer | /əˈstrɒnəmə/ | Nhà thiên văn học |
Author | /ˈɔːθə/ | Nhà văn |
Babysitter | /ˈbeɪbisɪtə/ | Người giữ trẻ hộ |
Baker | /ˈbeɪ.kɚ/ | Thợ làm bánh |
Banker | /ˈbæŋ.kɚ/ | Nhân viên ngân hàng |
Barber | /ˈbɑːbə/ | Thợ hớt tóc |
Barmaid | /ˈbɑːmeid/ | Nữ nhân viên quán rượu |
Barman | /ˈbɑːmən/ | Nam nhân viên quán rượu |
Bartender | /ˈbɑːtendə/ | Người pha rượu |
Bricklayer | /ˈbrikleiə/ | Thợ nề/ thợ hồ |
Builder | /ˈbɪl.dɚ/ | Thợ xây |
Businessman | /ˈbɪz.nəs.mæn/ | Doanh nhân |
Butcher | /ˈbʊtʃ.ɚ/ | Người bán thịt |
Carpenter | /ˈkɑːr.pən.tɚ/ | Thợ mộc |
Cashier | /kæˈʃɪr/ | Thu ngân |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
Cleaner | /ˈkliː.nɚ/ | Người dọn dẹp |
Clerk | /klɝːk/ | Thư ký |
Computer software engineer | /kəmˈpjuːtəˈsɒftweərˌendʒiˈniə/ | Kỹ sư phần mềm máy tính |
Consultant | /kənˈsʌl.tənt/ | Chuyên gia tư vấn |
Construction worker | /kənˈstrʌkʃənˈwɜːkə/ | Công nhân xây dựng |
Contractor | /ˈkɑːn.træk.tɚ/ | Nhà thầu |
Cook | /kʊk/ | Đầu bếp |
Council worker | /ˈkaʊnsəlˈwɜːkə/ | Nhân viên môi trường |
Counsellor | /ˈkaʊnsələ/ | Ủy viên hội đồng |
Custodian | /kʌˈstəʊdiən/ | Người quét dọn |
Dancer | /ˈdɑːnsə/ | Diễn viên múa |
Data entry clerk | /ˈdeitəˈentriklɑːk/ | Nhân viên nhập liệu |
Database administrator | /ˈdeitəbeisədˈministreitə/ | Người quản lý cơ sở dữ liệu |
Decorator | /ˈdekəreitə/ | Người làm nghề trang trí |
Delivery person | /diˈlivəriˈpɜːsən/ | Nhân viên giao hàng |
Dentist | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ |
Designer | /dɪˈzaɪ.nɚ/ | Nhà thiết kế |
Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ |
Driver | /ˈdraɪ.vɚ/ | Tài xế |
Dustman | /ˈdʌstmən/ | Người thu rác |
Economist | /iːˈkɑː.nə.mɪst/ | Nhà kinh tế |
Electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện |
Entrepreneur | /ˌɑːn.trə.prəˈnɝ/ | Doanh nhân |
Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Nông dân |
Firefighter | /ˈfaɪɚˌfaɪ.tɚ/ | Lính cứu hỏa |
Fisherman | /ˈfɪʃ.ɚ.mæn/ | Ngư dân |
Florist | /ˈflɔːr.ɪst/ | Thợ làm hoa |
Gardener | /ˈɡɑːdnə/ | Người làm vườn |
Graphic designer | /græf.ɪk dɪˈzaɪ.nɚ/ | Nhà thiết kế đồ họa |
Hairstylist | /ˈher.stə.lɪst/ | Thợ làm tóc |
Hairdresser | /ˈheədresə/ | Thợ uốn tóc |
Health-care aide | /ˈhelθˌkereid/ | Hộ lý |
Housewife | /ˈhaʊswaif/ | Nội trợ |
Housekeeper | /ˈhaʊsˌkiː.pɚ/ | Người giúp việc nhà |
Insurance broker | /inˈʃʊərənsˈbrəʊkə/ | Nhân viên môi giới bảo hiểm |
Janitor | /ˈdʒænitə/ | Quản gia |
Journalist | /ˈdʒɜːr.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Lawyer | /ˈlɔː.jɚ/ | Luật sư |
Lecturer | /ˈlek.tʃər.ɚ/ | Giảng viên |
Librarian | /ˌlaɪˈbreər.i.ən/ | Thủ thư |
Lifeguard | /ˈlaifɡɑːd/ | Nhân viên cứu hộ |
Lorry driver | /ˈlɒriˈdraivə/ | Lái xe tải |
Machine operator | /məˈʃiːnˈɒpəreitə/ | Người vận hành máy móc |
Maid | /meid/ | Người giúp việc |
Mail carrier | /meilˈkæriə/ | Nhân viên đưa thư |
Manager | /ˈmæn.ɪ.dʒɚ/ | Quản lý |
Manicurist | /ˈmænikjuːrist/ | Thợ làm móng tay |
Mechanic | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ máy |
Medical assistant | /ˈmedikələˈsistənt/ | Phụ tá bác sĩ |
Miner | /ˈmainə/ | Thợ mỏ |
Model | /ˈmɒdəl/ | Người mẫu |
Mover | /ˈmuːvə/ | Nhân viên dọn nhà/ văn phòng |
Musician | /mjuˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
Nurse | /nɝːs/ | Y tá |
Newsreader | /ˈnjuːzriːdə/ | Phát thanh viên |
Officer | /ˈɔː.fɪ.sɚ/ | Sĩ quan |
Painter | /ˈpeɪn.tɚ/ | Họa sĩ |
Pharmacist | /ˈfɑːr.mə.sɪst/ | Dược sĩ |
Photographer | /fəˈtɑː.grə.fɚ/ | Nhiếp ảnh gia |
Physician | /fɪˈzɪʃ.ən/ | Bác sĩ |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Plumber | /ˈplʌm.bɚ/ | Thợ ống nước |
Police officer | /pəˈliːs ˈɔː.fɪ.sɚ/ | Cảnh sát |
Politician | /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ | Chính trị gia |
Programmer | /ˈproʊ.græ.mɚ/ | Lập trình viên |
Psychologist | /saɪˈkɑː.lə.dʒɪst/ | Nhà tâm lý học |
Receptionist | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | Lễ tân |
Salesman | /ˈseɪlz.mən/ | Nhân viên bán hàng |
Sailor | /ˈseilə/ | Thủy thủ |
Scientist | /ˈsaɪ.ən.tɪst/ | Nhà khoa họcSecretary |
Secretary | /ˈsek.rə.ter.i/ | Thư ký |
Security guard | /sɪˈkjʊər.ə.ti ɡɑːrd/ | Bảo vệ |
Shopkeeper | /ˈʃɑːpˌkiː.pɚ/ | Chủ cửa hàng |
Singer | /ˈsɪŋ.ɚ/ | Ca sĩ |
Social worker | /ˈsoʊ.ʃəl ˈwɝː.kɚ/ | Nhân viên xã hội |
Soldier | /ˈsoʊl.dʒɚ/ | Quân nhân |
Solicitor | /səˈlisitə/ | Cố vấn pháp luật |
Stock clerk | /stɒkklɑːk/ | Thủ kho |
Store manager | /stɔːˈmænidʒə/ | Người quản lý cửa hàng |
Store owner | /stɔːrˈəʊnə/ | Chủ cửa hiệu |
Surgeon | /ˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Surveyor | /səˈveiə/ | Kỹ sư khảo sát xây dựng |
Tailor | /ˈteɪ.lɚ/ | Thợ may |
Taxi driver | /ˈtæk.si ˈdraɪ.vɚ/ | Tài xế taxi |
Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Technician | /tekˈniʃən/ | Kỹ thuật viên |
Telemarketer | /ˌteləˈmɑːkətə/ | Nhân viên tiếp thị qua điện thoại |
Telephonist | /tiˈlefənist/ | Nhân viên trực điện thoại |
Translator | /trænzˈleɪ.tɚ/ | Phiên dịch viên |
Travel agent | /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒənt/ | Đại lý du lịch |
Veterinary doctor | /ˈvetrinriˈdɒktə/ | Bác sĩ thú y |
Waiter | /ˈweɪ.t̬ɚ/ | Bồi bàn nam |
Waitress | /ˈweitris/ | Bồi bàn nữ |
Web developer | /ˌweb dɪˈvel.ə.pɚ/ | Lập trình viên web |
Welder | /ˈweldə/ | Thợ hàn |
Writer | /ˈraitə/ | Nhà văn |
Các mẫu câu dùng để hỏi & đáp về nghề nghiệp
Sau khi nắm vững các từ vựng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp, bước tiếp theo để giao tiếp tự tin hơn đó là biết cách sử dụng chúng trong câu hỏi và trả lời về nghề nghiệp. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến dùng để hỏi và đáp lại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh:
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
I’m an accountant. (Tôi là kế toán.)
- What’s your job? (Công việc của bạn là gì?)
I work as an engineer at Microsoft. (Tôi làm kỹ sư ở Microsoft.)
- What’s your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
I’m a doctor. I work at a local clinic. (Tôi là bác sĩ. Tôi làm việc ở phòng khám địa phương.)
- Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
I work at a law firm downtown. (Tôi làm việc ở một công ty luật ở trung tâm thành phố.)
- Are you a student or do you work? (Bạn là sinh viên hay đi làm?)
I’m a full-time student at the moment. (Hiện tại tôi là sinh viên toàn thời gian.)
- What does your company do? (Công ty của bạn làm gì?)
We’re an IT consulting firm. We help companies implement new software systems. (Chúng tôi là công ty tư vấn CNTT. Chúng tôi giúp các công ty ứng dụng các hệ thống phần mềm mới.)
- How long have you been a teacher? (Bạn dạy học được bao lâu rồi?)
I’ve been a teacher for over 10 years. (Tôi đã làm giáo viên hơn 10 năm rồi.)
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về cách hỏi và đáp lại thông tin liên quan đến nghề nghiệp bằng tiếng Anh. Hãy thử luyện tập với bạn bè hoặc đồng nghiệp để cải thiện kỹ năng giao tiếp về chủ đề này nhé.
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp hiệu quả
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong lĩnh vực công việc của mình. Tuy nhiên, làm thế nào để ghi nhớ các từ vựng một cách hiệu quả? Dưới đây là một số gợi ý:
- Ghi chú các từ mới cùng nghĩa tiếng Việt và ví dụ câu tiếng Anh. Đọc lại thường xuyên để củng cố trí nhớ.
- Sử dụng tiếng Anh thực tế trong công việc. Học từ vựng sẽ dễ nhớ hơn khi bạn sử dụng chúng thường xuyên.
- Kết hợp học từ mới với các hình ảnh, âm thanh để tăng cường tính sinh động.
- Tạo “word map” – sơ đồ từ ghép các từ liên quan với nhau để dễ ghi nhớ.
- Học nhóm và kiểm tra lẫn nhau bằng cách đặt câu hỏi có sử dụng từ vựng.
- Tạo “flashcards” – thẻ ghi từ vựng để xem lại nhanh bất cứ lúc nào.
- Áp dụng các kiến thức đã học vào thực tế như giao tiếp với đồng nghiệp bằng tiếng Anh.
- Học đều đặn mỗi ngày, không nên học quá nhiều cùng một lúc.
Chìa khóa để ghi nhớ từ vựng lâu là luyện tập thường xuyên và sử dụng những từ đã học vào thực tiễn. Hãy đặt ra mục tiêu rõ ràng và lựa chọn phương pháp phù hợp để học từ vựng hiệu quả nhất!
Kết luận
Như vậy, với việc nắm chắc các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp nói chung và trong công việc nói riêng. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ vựng đã học vào thực tiễn để củng cố và khắc sâu chúng trong trí nhớ.
Nếu còn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh giao tiếp, hãy tham gia cộng đồng Bitu – ứng dụng luyện nói Tiếng Anh 1-1 với người nước ngoài để nâng cao kỹ năng. Chúc bạn học tập thật hiệu quả!