Gia đình là một trong những chủ đề quan trọng và thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Để có thể diễn đạt trôi chảy về các thành viên trong gia đình, bạn cần nắm vững các từ vựng liên quan. Hãy cùng tìm hiểu 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình thông dụng nhất nhé!
Trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng chỉ các thành viên trong gia đình.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Từ vựng về các thành viên lớn tuổi trong gia đình
Nhóm từ vựng | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
Thế hệ lớn tuổi hơn | Grandparents | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà |
Grandfather | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | Ông ngoại/ Ông nội | |
Grandmother | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà ngoại/ Bà nội | |
Aunt | /ɑːnt/ | Cô/ Dì | |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Cậu/ Chú | |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh chị em họ | |
Father-in-law | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ | Bố chồng/vợ | |
Mother-in-law | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ | Mẹ chồng/vợ | |
Sister-in-law | /ˈsɪstər ɪn lɔː/ | Chị dâu/em dâu | |
Brother-in-law | /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ | Anh rể, em rể |
Từ vựng về các thành viên trong gia đình
Nhóm từ vựng | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
Các thành viên trong gia đình | Parents | /ˈpeərənt/ | Ba mẹ |
Stepparent | /ˈstepˌpeə.rənt/ | Cha mẹ kế | |
Mother | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ | |
Father | /ˈfɑːðə(r)/ | Bố | |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột | |
Spouse | /spaʊs/ | Vợ chồng | |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng | |
Wife | /waɪf/ | Vợ | |
Child/Children | /tʃaɪld/ˈtʃɪldrən/ | Con cái | |
Daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái | |
Son | /sʌn/ | Con trai | |
Stepfather | /ˈstepfɑːðə(r)/ | Cha dượng | |
Stepmother | /ˈstepmʌðə(r)/ | Mẹ kế | |
Ex-husband | /eksˈhʌzbənd/ | Chồng cũ | |
Ex-wife | /eks-waɪf/ | Vợ cũ | |
Half-brother | /ˈhɑːf brʌðə(r)/ | Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha | |
Step brother | /ˈstepˌbrʌ.ðər/ | Con trai riêng của bố/mẹ kế | |
Half-sister | /ˈhɑːf sɪstə(r)/ | Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha | |
Step sister | /ˈstepˌsɪs.tər/ | Con gái riêng của bố mẹ kế | |
Younger/Little sister | /jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/ | Em gái | |
Younger/Little brother | /jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/ | Em trai | |
Older sister | /oʊldər sɪstər/ | Chị gái | |
Older brother | /oʊldər ˈbrʌðər/ | Anh trai |
Từ vựng về các thế hệ con cháu
Nhóm từ vựng | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
Thế hệ con cháu | Grandchildren | /ɡrændˈtʃɪl.drən/ | Các cháu (của ông bà) |
Granddaughter | /ˈɡrændɔːtə(r)/ | Cháu gái (của ông bà) | |
Grandson | /ˈɡrænsʌn/ | Cháu trai (của ông bà) | |
Nephew | /ˈnefjuː/ | Cháu trai (của cô/dì/chú…) | |
Niece | /niːs/ | Cháu gái (của cô/dì/chú…) |
Các kiểu gia đình trong tiếng Anh
Các kiểu gia đình | Nuclear family | /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ | Gia đình hạt nhân |
---|---|---|---|
Extended family | /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/ | Đại gia đình | |
Single parent | /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ | Bố/Mẹ đơn thân | |
Only child | /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ | Con một | |
Immediate family | /ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.ə.li/ | Gia đình ruột thịt (ba mẹ & anh chị em ruột) | |
Loving family | /ˈlʌv.ɪŋ ˈfæm.ə.li/ | Gia đình êm ấm | |
Dysfunctional family | /dɪsˈfʌŋk.ʃən.əl ˈfæm.ə.li/ | Gia đình không êm ấm | |
Broken home | /ˈbroʊ.kən hoʊm/ | Gia đình tan vỡ | |
Adoptive parents | /əˈdɑːp.tɪv ˈper.ənts/ | Gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi) |
Mối quan hệ gia đình trong tiếng Anh
Miêu tả mối quan hệ | Close to | /kloʊs tə/ | Thân thiết với |
---|---|---|---|
Get along with | /ɡet əˈlɒŋ wɪð/ | Có mối quan hệ tốt với | |
Admire | /ədˈmaɪr/ | Ngưỡng mộ | |
Rely on | /rɪˈlaɪ ɑːn/ | Tin tưởng vào | |
Look after | /lʊk ˈæf.tɚ/ | Chăm sóc | |
Bring up | /brɪŋ ʌp/ | Nuôi nấng | |
Age difference | /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/ | Khác biệt tuổi tác |
Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình thông dụng khác
Nhóm từ vựng | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
Các từ vựng khác | Family tree | /ˈfæm.ə.li triː/ | Sơ đồ gia đình |
Distant relative | /ˈdɪs.tənt ˈrel.ə.tɪv/ | Họ hàng xa | |
Carefree childhood | /ˌkerˈfri ˈtʃaɪld.hʊd/ | Tuổi thơ êm đềm | |
Troubled childhood | /ˈtrʌb.əld ˈtʃaɪld.hʊd/ | Tuổi thơ khó khăn | |
Divorce | /dɪˈvɔːs/ | Ly dị | |
Bitter divorce | /ˈbɪt.ər dɪˈvɔːrs/ | Ly dị có tranh chấp | |
Custody of the children | /ˈkʌs.tə.di əv ðə ˈtʃɪl.drən/ | Quyền nuôi con | |
Grant joint custody | /ɡrænt dʒɔɪnt ˈkʌs.tə.di/ | Chia sẻ quyền nuôi con | |
Pay child support | /peɪ/ /tʃaɪld/ /səˈpɔːrt/ | Chi trả tiền nuôi con | |
Give the baby up for adoption | /ɡɪv/ /ðə/ /ˈbeɪ.bi/ /ʌp/ /fɔːr/ /ə/ˈ/dɑːp.ʃən/ | Cho con nuôi | |
Blue blood | /ˈbluː ˈblʌd/ | Dòng dõi hoàng gia | |
A/the blue-eyed boy | /ðə ˈbluːˈaɪd bɔɪ/ | Đứa con cưng |
Các câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề gia đình thông dụng
Sau khi nắm vững các từ vựng về gia đình, điều quan trọng là phải biết cách sử dụng chúng linh hoạt trong câu và ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số câu giao tiếp thông dụng khi nói về gia đình:
- This is my family photo when I was 10. (Đây là bức ảnh gia đình của tôi khi tôi 10 tuổi.)
- My parents have been married for 25 years. (Bố mẹ tôi đã kết hôn được 25 năm.)
- I have 2 brothers and 1 sister. (Tôi có 2 anh trai và 1 em gái.)
- My grandfather enjoys gardening in his free time. (Ông tôi thích làm vườn trong thời gian rảnh.)
- We always have dinner together on weekends. (Chúng tôi luôn ăn tối cùng nhau vào cuối tuần.)
- Who does the cooking at your home? (Ai là người nấu ăn ở nhà bạn?)
- I help my parents with household chores. (Tôi giúp bố mẹ làm việc nhà.)
- We adopted a cute puppy last month. (Chúng tôi nhận nuôi một chú cún dễ thương tháng trước.)
- My uncle is planning a family reunion next spring. (Chú tôi đang lên kế hoạch tổ chức liên hoan gia đình vào mùa xuân tới.)
Hy vọng những câu giao tiếp trên sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy hơn về chủ đề gia đình. Hãy thường xuyên luyện tập để vận dụng tự nhiên nhé!
Luyện nghe tiếng Anh thụ động về chủ đề gia đình:
Các cụm động từ tiếng Anh chủ đề gia đình
Cụm động từ hay cụm từ động giúp bạn diễn đạt câu chuyện một cách phong phú và sinh động hơn. Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng khi nói về chủ đề gia đình:
Get married: kết hôn
- My brother got married last month in a beautiful beach wedding.
- After 5 years of dating, Mary and John finally got married in a small church ceremony.
Raise children: nuôi nấng/nuôi dưỡng
- My parents have raised three children and they are all successful now.
- Raising children is not an easy job. It requires a lot of patience and sacrifice.
Do housework: làm việc nhà
- My sister often does housework like cooking and cleaning at home.
- I usually do housework such as vacuuming, laundry and grocery shopping on weekends.
Spend time together: dành thời gian bên nhau
- On Sundays, we always spend time together as a family.
- Lucy and her boyfriend try to spend time together by going on dates at least once a week.
Move out: dọn ra ở riêng
- When I was 18, I moved out and started living independently.
- After finishing university, Kate moved out of her parents’ house and rented an apartment downtown.
Support each other: hỗ trợ lẫn nhau
- Family members should support each other through difficult times.
- Good friends always support each other both emotionally and practically.
Look after: Chăm sóc
- My grandmother looked after me when I was young.
- John looks after his sick wife by doing all the housework and cooking.
Give birth to: sinh con
- My sister gave birth to a beautiful baby girl yesterday.
- After 10 hours of labor, the mother finally gave birth to twins.
Run in the family: là đặc điểm di truyền trong gia đình
- Intelligence runs in Michelle’s family – all of her siblings are very smart.
- Heart disease runs in our family, so I need to be careful about my health.
Have something in common: có điểm chung
- My sister and I have a lot in common. We both love reading and dancing.
- Although we seem different, Jack and I have our passion for photography in common.
Get on with/get along with somebody: hòa thuận với ai
- I get along well with all my colleagues at the new workplace.
- James does not get on with his mother-in-law because they often argue.
Get together: tụ tập, sum họp
- We got together for a reunion party last weekend.
- Let’s get together this weekend and catch up with each other.
Tell off: mắng ai, quở trách ai
- The teacher told off the student for not doing his homework.
- My mother told me off for coming home late last night.
Fall out: cãi nhau
- Jack and Michael had a big argument last week and fell out over it.
- My sisters always fall out over small things, but they make up afterward.
Make up: làm lành
- After their fight, the couple made up and everything was fine again.
- I made up with my friend after not talking for a month. Now our relationship is restored.
Cùng khám phá ứng dụng Bitu ngay hôm nay để luyện nói tiếng Anh giao tiếp 1-1 theo chủ đề với giáo viên bản ngữ. Những cuộc hội thoại giao tiếp và các bài học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hay nhất đang chờ đón bạn!