Du lịch là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong tiếng Anh. Để có thể giao tiếp thành thạo khi đi vòng quanh thế giới, bạn cần nắm vững các từ vựng liên quan đến du lịch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh về du lịch thông dụng nhất.
Từ vựng cơ bản ngành du lịch
Dưới đây là 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch thông dụng mà bạn cần biết và nắm vững:
Các loại giấy tờ
- Passport: /ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu (Là căn cước công dân được quốc gia đó cấp cho công dân của mình nhằm xác định nhân thân của bất kỳ cá nhân nào)
- Emergency passport: /ɪˈmɜːdʒənsi ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu khẩn (Đây là hộ chiếu được cấp trong các trường hợp khẩn cấp, không có giá trị dùng để đi du lịch trừ khi trở về)
- Group Passport: /ɡruːp ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu nhóm (Đây là hộ chiếu cấp cho một nhóm công dân đi du lịch nhằm giảm chi phí)
- Normal passport: /ˈnɔːml ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu phổ thông (Dùng cho mọi công dân)
- Diplomatic passport: /ˌdɪpləˈmætɪk ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu ngoại giao (Cấp cho người có nhiệm vụ trong công tác ngoại giao)
- Official Passport: /əˈfɪʃl ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu công vụ (Dùng với những người quan chức đi công vụ)
Các loại hình du lịch
- Domestic travel /dəˌmestɪk ˈtrævl/: du lịch nội địa.
- Leisure travel /ˈleʒə ˈtrævl/: Du lịch phổ thông phù hợp với mọi người
- Adventure travel /ədˈventʃə ˈtrævl/: Du lịch mạo hiểm
- Trekking /treking/: Du lịch mạo hiểm, khám phá vùng đất ít người
- Incentive /ɪnˈsentɪv/: Loại du lịch khen thưởng, thường tổ chức cho cán bộ nhân viên
- MICE tour: viết tắt Meeting (Hội thảo), Incentive (Khen thưởng), Conference (Hội nghị ) và Exhibition (Triển lãm). Khách du lịch tham quan kết hợp nhiều hoạt động
- Kayaking /ˈkaɪækɪŋ/: Du lịch bằng phương tiện chèo thuyền Kayak
- Diving tour /ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/: Du lịch lặn biển ngắm san hô, cá,…
Du lịch trong đường thủy
- Boat /bəʊt/: Thuyền
- Cruise ship /kruːz ʃɪp/: Tàu du lịch
- Cruise /kruːz/: Tàu
- Ocean /ˈəʊʃ(ə)n/: Đại dương
- Port /pɔːt/: Cảng
- Ferry /ˈfɛri/: Phà
- Sailboat /ˈseɪlbəʊt/: Thuyền buồm
- Set sail /siː seɪl/: Đặt buồm
- Voyage /ˈvɔɪɪdʒ/: Hành trình
Du lịch khách sạn
- Reconfirmation of booking /rikɒnfəˈmeɪʃn əv ˈbʊkɪŋ/: Xác nhận lại việc đặt chỗ
- Record Locator /ˈrekɔːd ləʊˈkeɪtə(r)/: Hồ sơ đặt chỗ
- High season /haɪ ˈsiːzn/: Mùa đông khách/ cao điểm
- Brochures /ˈbrəʊʃə(r)/: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch
- Full board /ˌfʊl ˈbɔːd/: Khách sạn phục vụ ăn cả ngày
- Fully-booked /ˌfʊl ˈbʊk/: Không còn phòng trống
- Lobby /ˈlɒbi/: sảnh
- Luggage cart /ˈbæɡɪdʒ kɑː(r)t/: Xe đẩy hành lý
- Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ, khách sạn nhỏ
- Parking pass /ˈpɑːkɪŋ pɑːs/: thẻ giữ xe
- Room attendant /ruːm əˈtendənt/: nhân viên vệ sinh phòng
- Room number /ruːm nʌmbə(r)/: Số phòng
- Room only /ruːm ˈəʊnli/: Chỉ đặt phòng
- Room service /ruːm ˈsɜːvɪs/: Dịch vụ phòng
- Accounts payable /əˌkaʊnts ˈpeɪəbl/: Tiền phải trả
- Accounts receivable /əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl/: Tiền phải thu
- Adjoining room /əˈdʒɔɪnɪŋ ruːm/: 2 phòng thông nhau qua cửa
Thuật ngữ tiếng Anh ngành du lịch
Để có vốn từ vựng chuyên ngành du lịch phong phú, bên cạnh các từ vựng tiếng Anh thông dụng, bạn cần nắm vững các thuật ngữ chuyên môn. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh cơ bản trong ngành du lịch mà bạn nên biết:
Thuật ngữ về phương tiện
- SIC: Seat in coach /siːt in kəʊtʃ/: Loại xe buýt chuyên thăm quan thành phố chạy theo các lịch trình cố định
- Economy class /ɪˈkɒnəmi klɑːs/: Hạng phổ thông: những ghế còn lại
- OW: one way /ˌwʌn ˈweɪ/: Vé máy bay 1 chiều
- RT: return ticket /rɪˌtɜːn ˈtɪkɪt/: Vé máy bay khứ hồi
- STA: Scheduled time arrival /ˈʃedjuːl taɪm əˈraɪvl/: Giờ đến theo kế hoạch
- ETA: Estimated time arrival /ˌiː tiː ˈeɪ/: Giờ đến dự kiến
- STD: Scheduled time departure /ˈʃedjuːl taɪm dɪˈpɑːtʃə(r)/: Giờ khởi hành theo kế hoạch
- Airline rout network /ˈeəlaɪn raʊt ˈnetwɜːk/: đường bay
- Airline route map /ˈeəlaɪn ruːt mæp/: Sơ đồ tuyến bay/mạng
- Airline schedule /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/: Lịch bay
- Rail schedule /reɪlˈʃedjuːl/: Lịch chạy tàu
- Gross rate /ɡrəʊs reɪt/: Giá gộp
- ETD: Estimated time departure /ˌiː tiː ˈdiː/: Giờ khởi hành dự kiến
- FOC : Vé miễn phí
- E Ticket /i ˈtɪkɪt/ : Vé điện tử
- Check-in time /ˈtʃek ɪn taim/: Thời gian vào cửa
- First class /ˌfɜːst ˈklɑːs/: Vé hạng sang nhất trên máy bay và giá cao nhất
- C class: business class /ˈbɪznəs klɑːs/: Vé hạng thương gia trên máy bay, dưới hạng First
Thuật ngữ về các loại phòng khách sạn
- ROH: Run of the house /rʌn əv haʊs/: Bất kỳ phòng trống nào sẽ được sắp xếp cho bạn.
- Triple room /ˌtrɪpl ruːm/: Phòng 3 giường
- Twin room /ˌtwɪn ruːm/: Phòng 2 giường
- TWNB: Phòng kép cho 2 người, có 2 giường và 1 phòng tắm..
- STD = Standard /stændəd/: Phòng tiêu chuẩn
- SGL = Single bed room /ˈsɪŋɡl bedruːm/: Phòng đơn có 1 giường
- SWB = Single With Breakfast /ˈsɪŋɡl wɪð ˈbrekfəst/: Phòng đơn có kèm bữa sáng
- TWN = Twin bed room /ˌtwɪn bedruːm/:: Phòng đôi có 2 giường
- DBL = Double bed room /ˌdʌbl bedˈruːm/: Phòng có 1 giường to, thường dành cho cặp đôi
- SUP = Superior /suːˈpɪəriə(r)/: Phòng cao cấp có view đẹp.
- DLX = Deluxe /dɪˈlʌks/: Phòng cao cấp ở tầng cao.
Một số cụm từ tiếng Anh du lịch
Cùng kiểm tra một số cụm từ tiếng Anh phổ biến trong ngành du lịch mà bạn nên nắm vững:
- have/take a holiday / a vacation: nghỉ mát
- have/take a break: nghỉ ngơi một lúc
- have/take a day off: nghỉ một ngày
- have/take a gap year: nghỉ ngắt quãng trong/sau quá trình học
- go on/ be on holiday (vacation): đi nghỉ mát
- go on/ be on honeymoon: đi nghỉ tuần trăng mật
- go on/ be on safari: đi quan sát động vật hoang dã
- go on/ be on a trip: đi chơi xa
- go on/ be on a tour: đi theo chuyến
- go on/ be on a cruise: chơi biển
- go on/ be on a pilgrimage: đi hành hương
- Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
- Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
- Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
- Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
- Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
- Hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
- Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
- Cost/charge $100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
- Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách sạn/phòng của bạn
- Pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
- Call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
- Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
Các mẫu câu tiếng Anh cần thiết khi đi du lịch
Hãy xem một số các mẫu câu tiếng Anh cần thiết khi đi du lịch sau đây:
- What time is the check-in for flight number VN120? Giờ làm thủ tục lên máy bay chuyến bay số VN120 vào lúc mấy giờ?
- Is the flight on time or delayed? Chuyến bay đúng giờ hay bị chậm?
- When will the plane land at Noi Bai airport? Máy bay sẽ hạ cánh xuống sân bay Nội Bài lúc mấy giờ?
- I would like to book a double room for next Friday. Tôi muốn đặt một phòng đôi cho thứ Sáu tới.
- Is breakfast included in the room price? Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?
- Do you have any rooms available on the ground floor? Anh/Chị có phòng trống nào ở tầng trệt không?
- Excuse me, which gate is the flight to Singapore? Xin lỗi, chuyến bay đi Singapore ở cổng nào ạ?
- Where can I find the baggage claim area? Khu vực nhận hành lý ở đâu ạ?
- Is there a shuttle bus service to the city center? Có xe buýt đưa đón tới trung tâm thành phố không?
- How much is the taxi fare to the museum? Tiền taxi đến bảo tàng là bao nhiêu?
- Can you take me to this address please? Làm ơn chở tôi đến địa chỉ này được không?
- Keep the change. Giữ lấy tiền thối nhé.
- How much does this T-shirt cost? Cái áo thun này giá bao nhiêu?
- Can I pay with a credit card? Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?
- Do you have this in a smaller size? Bạn có size nhỏ hơn của cái này không?
Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch hiệu quả
Để nắm vững và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, bạn cần có cách học hiệu quả. Dưới đây là một số gợi ý:
- Học theo chủ đề, ngữ cảnh cụ thể để dễ ghi nhớ. Chia ra từ vựng về phương tiện, khách sạn, thức ăn…
- Vận dụng vào thực tế bằng cách đọc tài liệu du lịch bằng tiếng Anh, xem video hướng dẫn du lịch…
- Luyện nói với người bản ngữ qua các ứng dụng giao tiếp trực tuyến như Bitu để củng cố kỹ năng.
- Học qua các bài tập, trò chơi vui nhộn: điền từ, kết hợp từ và hình ảnh…
- Nghe và nói nhiều bằng cách xem phim, nghe nhạc hay hướng dẫn viên du lịch nói tiếng Anh.
- Ghi chú từ mới và ôn tập hàng ngày sẽ giúp khắc sâu vào não.
- Tìm bạn nói tiếng Anh để thực hành và trau dồi tiếng Anh du lịch.
Kết luận
Như vậy, với 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch thông dụng trên và cách học hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể chinh phục tiếng Anh ngành du lịch một cách dễ dàng.
Để củng cố và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh du lịch, bạn nên thử trải nghiệm học trực tuyến 1-1 với giáo viên bản ngữ qua ứng dụng Bitu. Bitu cung cấp các lớp học tiếng Anh theo chủ đề cụ thể như du lịch, khách sạn, nhà hàng… giúp bạn nắm chắc ngữ pháp, từ vựng và rèn luyện khả năng giao tiếp.
Nhanh tay đăng ký trải nghiệm học tiếng Anh du lịch online qua Bitu để nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin chinh phục công việc trong tương lai nhé!
Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!