“Nevertheless” là một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị sự tương phản hoặc trái ngược giữa hai ý tưởng. Vậy nevertheless là gì, ý nghĩa ra sao và cách sử dụng nó trong câu như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từ này qua bài viết ngày hôm nay nhé!
Nevertheless là gì?
- Nevertheless là một conjunctive adverb (trạng từ liên kết), đóng vai trò kết nối hai mệnh đề có quan hệ tương phản hoặc trái ngược nhau.
- Nevertheless thường được dịch là “tuy nhiên”, “tuy vậy”, “dẫu vậy”, “dẫu sao”.
- Nevertheless thể hiện sự tương phản ý nghĩa giữa hai phần của câu.
- Trong tiếng Anh, nevertheless mang tính trang trọng hơn so với từ “but” để thể hiện sự tương phản.
Ví dụ:
He studied hard for the exam. Nevertheless, he failed. (Anh ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, anh ấy đã thi rớt.)
Trong ví dụ trên, nevertheless nối 2 mệnh đề “He studied hard for the exam” và “he failed” với nhau đồng thời thể hiện sự tương phản giữa hành động “học chăm chỉ” và kết quả “thi rớt”.
Như vậy, nevertheless giúp bày tỏ ý tưởng rằng bất chấp việc anh ấy đã cố gắng học tập như thế nào, anh ấy vẫn thi rớt.
Cách dùng cấu trúc Nevertheless trong câu
Có 3 cách sử dụng nevertheless trong câu:
1. Nevertheless đứng đầu câu
Cấu trúc: Nevertheless, + Mệnh đề 2
Hoặc: Mệnh đề 1; nevertheless, + Mệnh đề 2
Ví dụ:
I was exhausted. Nevertheless, I went to the gym after work.
He seemed very nice at first. Nevertheless, I soon realized he was quite selfish.
2. Nevertheless đứng giữa câu
Cấu trúc: Mệnh đề 1, nevertheless, mệnh đề 2.
Ví dụ: John was exhausted, nevertheless, he continued working. (John đã rất mệt mỏi, tuy nhiên anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
She did very well on the practice test, nevertheless, she was still nervous about the final exam.
3. Nevertheless đứng cuối câu
Cấu trúc: Mệnh đề 1. Mệnh đề 2, nevertheless.
Ví dụ: Mary wanted to quit her job. She continued working, nevertheless. (Mary muốn nghỉ việc. Tuy nhiên, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
He has many good qualities. He can be quite thoughtless at times nevertheless.
She apologized for being late. I was still upset nevertheless.
Lưu ý khi dùng Nevertheless
- Không bao giờ viết nevertheless cùng nevertheless trong cùng một câu.
- Không dùng nevertheless để bắt đầu một paragraph mới.
- Nevertheless thường được phân tách bởi dấu phẩy, tuy nhiên nó cũng có thể xuất hiện mà không có dấu phẩy.
Ví dụ:
The weather was bad. We went on a picnic nevertheless.
- Không dùng nevertheless để bắt đầu 1 đoạn văn.
- Quan sát ngữ cảnh để quyết định vị trí đặt nevertheless cho phù hợp.
- Trong văn nói, nevertheless được nhấn mạnh bằng giọng điệu để thể hiện sự tương phản.
Ví dụ:
He was exhausted. Nevertheless, he continued working (nhấn mạnh nevertheless để nhấn mạnh sự tương phản).
Từ đồng nghĩa và gần nghĩa với Nevertheless
1. However
However cũng thể hiện sự tương phản giữa hai ý tưởng. However thường được dùng để bắt đầu một câu hoặc mệnh đề mới, trong khi nevertheless thường được đặt giữa câu. “However” trang trọng hơn “but” nhưng ít trang trọng hơn “nevertheless” và “nonetheless”.
Cách dùng however: However + mệnh đề
VD: However, he failed the exam.
- Mệnh đề 1; however, mệnh đề 2
VD: He studied hard; however, he failed the exam. (Anh ấy đã học rất chăm chỉ nhưng vẫn thi rớt.)
- Mệnh đề 1. Mệnh đề 2, however.
VD: Ví dụ: He studied hard, however, he failed the exam. (Mặc dù đã học rất chăm chỉ, anh ấy vẫn thi rớt.)
2. Nonetheless
- “Nonetheless” là một trạng từ.
- “Nonetheless” có nghĩa: tuy nhiên, mặc dù.
- “Nonetheless” có thể đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Quy tắc sử dụng dấu phẩy tương tự “nevertheless”.
- Trong nhiều trường hợp, ta có thể dùng “nevertheless” và “nonetheless’ thay thế cho nhau.
Ví dụ:
She did badly on the SAT. Nonetheless, she still got accepted to her top-choice university.
“Nevertheless” và “nonetheless” trông có vẻ tương đồng, tuy nhiên, về mặt ngữ pháp, giữa 2 từ này vẫn có sự khác biệt.
3. But
But đơn giản và thông tục hơn nevertheless. But thường được dùng trong ngôn ngữ nói hàng ngày.
Ví dụ:
He promised he would be on time. But he was late as usual.
4. Notwithstanding
Notwithstanding cũng được dùng để chỉ sự tương phản giữa 2 ý. Tuy nhiên, notwithstanding nghe cổ điển và trang trọng hơn nevertheless.
Cách dùng:
- Notwithstanding + mệnh đề 1, mệnh đề 2
VD: Notwithstanding the rain, we enjoyed our picnic in the park.
- Mệnh đề 1 + notwithstanding, mệnh đề 2
VD: He studied hard notwithstanding, he failed the exam.
5. Although/Though
Cấu trúc Although và though cũng được dùng để nhấn mạnh sự tương phản, tuy nhiên chúng khác với nevertheless ở chỗ chúng được dùng để bắt đầu mệnh đề phụ.
- Although/Though + mệnh đề phụ, mệnh đề chính
Ví dụ: Although he studied hard, he failed the exam.
- Mệnh đề chính + although/though + mệnh đề phụ
Ví dụ: She passed the exam although she was sick on the test day.
6. Even so
Even so dùng để nhấn mạnh rằng bất chấp hoàn cảnh khó khăn, kết quả vẫn không thay đổi.
VD: Even so, he failed the exam.
- Mệnh đề 1, even so, mệnh đề 2
VD: She broke her leg in an accident. Even so, she continued training every day.
- Mệnh đề 1. Mệnh đề 2, even so.
VD: He studied hard. He failed the exam, even so.
7. In spite of/Despite
In spite of và despite cũng được dùng để thể hiện sự tương phản, tuy nhiên cần theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ hoàn cảnh khó khăn.
- In spite of/Despite + danh từ/đại từ/V-ing, mệnh đề chính
VD: In spite of his hard work, he failed the exam.
- Mệnh đề chính + in spite of/despite + danh từ/đại từ/V-ing
VD: He failed the exam in spite of his hard work.
8. Still
Still thường đặt ở đầu câu để nhấn mạnh rằng bất chấp những gì đã nói trước đó, điều gì đó vẫn xảy ra.
Câu 1. Still, câu 2.
Ví dụ: Her presentation was disorganized and unclear. Still, she got the job.
9. Yet
Yet cũng tương tự như nevertheless, tuy nhiên yet thường đặt ở cuối câu hơn. Cách dùng yet trong tiếng Anh cũng có nhiều điều cần chú ý.
Ví dụ: She apologized for being late. I was still upset yet.
Như vậy, các từ nevertheless, however, but, although, though, in spite of, despite… đều dùng để thể hiện mối quan hệ tương phản giữa các ý tưởng. Tuy nhiên, mỗi từ có sự khác biệt nhất định về ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ điệu.
Bài tập về Nevertheless
Dưới đây là một số bài tập về cách dùng nevertheless để các bạn luyện tập:
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu
- She’s very nice ________, she can be quite thoughtless at times.
a. Nevertheless b. Therefore c. However d. Moreover
- He promised he’d be here early. ________ he’s late as usual.
a. Therefore b. Furthermore c. But d. Although
- ________ his lack of experience, he got the job.
a. Despite b. Therefore c. Furthermore d. But
Bài 2: Hoàn thành câu bằng cách điền nevertheless, however, or nonetheless vào chỗ trống.
- She did very well on the practice test. ________, she was still nervous about the final exam.
- I was exhausted after working all day. ________, I still went to meet my friends in the evening.
- He has many good qualities. ________, he can be quite selfish at times.
- The weather was horrible. ________, we decided to go ahead with our picnic.
- She failed the exam. ________, she didn’t seem upset about it.
- He promised he would help me move. _________, he never showed up.
Bài 3: Sắp xếp lại các từ cho mỗi câu sao cho câu có nghĩa và cấu trúc đúng.
- tired / was / after / day / Nevertheless, / I / a / long / went / for / walk
- well / did / test / practice / on / the / Nonetheless, / she / very
- me / late / was / However, / he / meet / to / promised
=> Các bạn có thể tự kiểm tra lại bằng cách xem đáp án bên dưới nhé:
Đáp án
Bài 1: A C A
Bài 2:
- nonetheless
- However
- nevertheless
- Nonetheless
- nonetheless
- nonetheless
Bài 3:
- I was tired after a long day. Nevertheless, I went for a walk.
- She did very well on the practice test. Nonetheless, she
- He promised to meet me. However, he was late.
Kết luận
Như vậy, “nevertheless” là một từ để chỉ sự tương phản hay trái ngược giữa hai ý tưởng trong một câu hoặc đoạn văn. Cách sử dụng nevertheless linh hoạt, có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu. Điều quan trọng là phải sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa để câu văn trở nên chặt chẽ. Cùng làm thêm các bài tập về nevertheless để nắm chắc cách dùng nhé!
Chúc các bạn học tiếng Anh giao tiếp tốt tại Bitu!