Trong tiếng Anh, cấu trúc “in which” được sử dụng phổ biến để chỉ địa điểm, bối cảnh thời gian cụ thể hoặc một lĩnh vực trừu tượng nào đó. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ “in which” có nghĩa là gì và cách sử dụng chính xác của nó. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc “In which là gì?” và hướng dẫn cách phân biệt, vận dụng đúng ngữ cảnh qua nhiều ví dụ minh họa cụ thể.
“In which” là gì?
1.1. Tổng quan về đại từ quan hệ theo sau giới từ
Trong tiếng Anh, đại từ quan hệ thường được dùng để bắt đầu một mệnh đề quan hệ. Các đại từ quan hệ phổ biến bao gồm: who, whom, whose, which, that.
Tuy nhiên, đại từ quan hệ cũng có thể xuất hiện sau một giới từ để tạo thành cụm giới từ + đại từ quan hệ. Một số ví dụ cụ thể:
- In which: trong đó
- Of which: của nó
- To which: với nó
Cách dùng này giúp mệnh đề quan hệ diễn đạt chính xác hơn về mối quan hệ với từ được bổ nghĩa.
1.2. Định nghĩa “In which”
Cụm từ “in which” được hình thành từ giới từ “in” và đại từ quan hệ “which”. Cấu trúc này mang nghĩa:
- trong đó, ở nơi mà, tại nơi mà (chỉ nơi chốn)
- trong hoàn cảnh mà, trong trường hợp mà (chỉ bối cảnh, hoàn cảnh)
Như vậy, “in which” thể hiện mối quan hệ giữa hai khái niệm: một khái niệm chung và một khái niệm cụ thể. Khái niệm cụ thể đó được định nghĩa bởi mệnh đề quan hệ dùng “in which”.
Ví dụ:
The house in which I grew up was small and cozy. (Ngôi nhà mà tôi lớn lên là một ngôi nhà nhỏ và ấm cúng).
Trong câu trên, “the house” là khái niệm chung. Còn “I grew up” xác định cụ thể ngôi nhà đó.
Các trường hợp sử dụng “in which” thường gặp
2.1. Chỉ nơi chốn
“In which” thường được dùng để chỉ địa điểm, vị trí cụ thể nào đó:
- The house in which I grew up was small and cozy. (Ngôi nhà mà tôi lớn lên là một ngôi nhà nhỏ và ấm cúng).
- The city in which I was born is in the south of Vietnam. (Thành phố mà tôi sinh ra ở miền nam Việt Nam).
- The house in which I grew up had a small backyard with a swing set and slide that my siblings and I played on for hours. (Ngôi nhà tôi lớn lên có một sân sau nhỏ với đồ chơi đu quay và trượt mà anh chị em tôi chơi suốt ngày).
2. Chỉ một bối cảnh thời gian cụ thể
“In which” cũng có thể dùng để chỉ một khoảng thời gian, sự kiện cụ thể:
- 1945 was the year in which World War 2 ended. (Năm 1945 là năm mà Thế chiến 2 kết thúc).
- The 1990s was the decade in which internet use first became popular. (Những năm 1990 là thập kỷ mà việc sử dụng internet lần đầu tiên trở nên phổ biến).
- The summer in which I backpacked across Europe was one of the most memorable times of my life. I learned so much about different cultures and made friends from all over the world. (Mùa hè tôi đi phượt khắp Châu Âu là một trong những kỷ niệm khó quên nhất cuộc đời tôi. Tôi học hỏi rất nhiều về các nền văn hóa khác nhau và kết bạn với người từ khắp nơi trên thế giới).
- 2005 was the year in which YouTube was founded. It completely transformed online video streaming and internet culture. (Năm 2005 là năm mà YouTube được thành lập. Nó đã thay đổi hoàn toàn việc phát trực tuyến video và văn hóa internet).
3. Chỉ một lĩnh vực trừu tượng
“In which” còn dùng để chỉ một lĩnh vực, khái niệm trừu tượng:
- Statistics is the subject in which I’m most interested. (Thống kê là môn học mà tôi quan tâm nhất).
- Teaching is not a career in which you will get rich quick. (Giảng dạy không phải là nghề mà bạn có thể giàu có nhanh chóng).
- Engineering is the field in which my aptitudes and interests align very well. I enjoy solving complex problems through designs and technology. (Kỹ thuật là lĩnh vực mà năng lực và sở thích của tôi rất phù hợp. Tôi thích giải quyết các vấn đề phức tạp thông qua thiết kế và công nghệ).
- Education is an area in which you can make deep impacts on young lives. The relationships between teachers and students are very rewarding. (Giáo dục là lĩnh vực mà bạn có thể tác động sâu sắc đến cuộc đời của lớp trẻ. Mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh rất có ý nghĩa).
Một số cách kết hợp “which” với giới từ khác
Ngoài “in which”, đại từ quan hệ “which” còn có thể kết hợp với các giới từ sau để bổ nghĩa chính xác hơn:
- At which: ở nơi mà
Ví dụ: The restaurant at which we met served great food. (Nhà hàng mà chúng tôi gặp nhau phục vụ món ăn rất ngon).
- On which: trên nơi mà
Ví dụ: The page on which I wrote my name got torn. (Trang mà tôi đã viết tên bị rách).
- For which: dành cho điều mà
Ví dụ: The purpose for which this tool was designed was not clear. (Mục đích mà công cụ này được thiết kế không rõ ràng).
- Of which: của nơi/việc mà
Ví dụ: The city of which he is mayor is quite prosperous. (Thành phố mà anh ấy là thị trưởng khá thịnh vượng).
Bài tập về “In which là gì?”
Dưới đây là một số câu tập để củng cố kiến thức về cách dùng “in which”. Hãy chọn đại từ phù hợp điền vào chỗ trống trong các câu:
- The company ______ I work has 100 employees.
A. at which
B. in which
C. on which
D. of which
- The year ______ the first man walked on the Moon was 1969.
A. which
B. when
C. in which
D. where
- The building ______ we held the event was very spacious.
A. which
B. at which
C. in which
D. whose
- Statistics is the subject ______ Tom is extremely good.
A. at which
B. on which
C. in which
D. of which
- The city ______ I spent my childhood has changed a lot.
A. at which
B. in which
C. which
D. on which
- The restaurant ______ we often go to serves Italian food.
A. which
B. at which
C. on which
D. in which
- Do you remember the name of the hotel ______ we stayed last summer?
A. at which
B. in which
C. on which
D. of which
- 1960 was the year ______ John F. Kennedy was elected President of the United States.
A. in which
B. at which
C. which
D. where
- Nutrition is an interesting subject ______ I would like to learn more about.
A. on which
B. at which
C. in which
D. of which
- The city ______ he grew up has a population of around 50,000 people.
A. in which
B. at which
C. on which
D. which
Đáp án: 1B, 2C, 3C, 4D, 5B, 6D, 7B, 8A, 9D, 10A
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết trên có thể thấy cấu trúc “in which” mang nghĩa “trong đó”, “ở nơi mà” hay “trong hoàn cảnh mà”. Cách sử dụng phổ biến nhất là để chỉ nơi chốn, thời gian cụ thể và một lĩnh vực trừu tượng. Để nắm chắc cách dùng, người học nên vận dụng linh hoạt qua nhiều ví dụ thực tế.
Chúc các bạn học tốt cấu trúc “In which là gì” cũng như các cấu trúc tiếng Anh khác. Nếu cần trau dồi kỹ năng nói, giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và tự tin hơn, hãy tham gia cộng đồng luyện nói tiếng Anh 1-1 cùng người nước ngoài tại ứng dụng Bitu nhé!
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!