Từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chương trình mới có nhiều thay đổi đáng kể. Nhìn chung, các chủ đề và unit được học đều mang tính thực tiễn cao, cung cấp các kiến thức đa dạng ở nhiều lĩnh vực, phù hợp với xu thế thời đại. Tuy nhiên, chúng cũng đòi hỏi tự học nhiều hơn để có thể học tốt. Để giúp bạn đạt thành tích cao trong học tập, bài viết này tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh lớp 9 lần lượt theo các unit trong SGK mới.
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ I
Chương trình tiếng Anh lớp 9 mới có tất cả 10 unit/chủ đề. Mỗi học kỳ sẽ học 5 chủ đề, ít hơn chương trình tiếng Anh các lớp dưới 1 unit. Tuy nhiên, các từ vựng lại nhiều hơn và độ khó tăng dần.
Ở học kỳ I, bạn sẽ gặp lại một số chủ đề tiếng Anh quen thuộc xuyên suốt chương trình tiếng Anh lớp 6, lớp 7 và lớp 8 như môi trường, đô thị, kỳ quan Việt Nam. Ở các chủ đề này, bạn sẽ được học thêm các từ vựng mở rộng và nâng cao. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được làm quen với các chủ đề thực tiễn như áp lực của trẻ vị thành niên và cuộc sống xưa với nay.
2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề “Local Environment”
Mở đầu chương trình tiếng Anh lớp 9 mới là chủ đề về môi trường địa phương. Ở đây, bạn sẽ học các từ vựng cụ thể chỉ văn hóa, phong tục tập quán và sinh hoạt ở địa phương.
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | artefact (n) | /ˈɑrtɪfækt/ | đồ tạo tác |
2 | artisan (n) | /ɑːrˈtɪzən/ | thợ thủ công |
3 | attraction (n) | /əˈtrækʃn/ | điểm hấp dẫn |
4 | authenticity (n) | /ɔːˌθenˈtɪsəti/ | tính chân thật |
5 | carve (v) | /kɑːrv/ | chạm khắc |
6 | cast (v) | /kɑːst/ | đúc (kim loại) |
7 | charcoal (n) | /ˈtʃɑːrkoʊl/ | than, chì |
8 | close down (phrasal verb) | /kloʊz daʊn/ | đóng cửa, ngừng hoạt động |
9 | conical hat (n) | /ˈkɒnɪkl hæt/ | nón lá |
10 | craft (n) | /krɑːft/ | nghề thủ công |
11 | craftsman (n) | /ˈkrɑːftsmən/ | thợ làm đồ thủ công |
12 | deal with (phrasal verb) | /diːl wɪð/ | giải quyết |
13 | drumhead (n) | /ˈdrʌmhed/ | mặt trống |
14 | face up to (phrasal verb) | /feɪs ʌp tu/ | đối mặt với |
15 | frame (n) | /freɪm/ | khung |
16 | get on with (phrasal verb) | /ɡɛt ɒn wɪð/ | có quan hệ tốt với (ai đó) |
17 | handicraft (n) | /ˈhændikrɑːft/ | sản phẩm thủ công |
18 | knit (v) | /nɪt/ | đan (len) |
19 | lacquerware (n) | /ˈlækərˌwer/ | đồ sơn mài |
20 | layer (n) | /ˈleɪər/ | lớp |
21 | live on (phrasal verb) | /lɪv ɒn/ | sống dựa vào |
22 | look forward to (phrasal verb) | /lʊk ˈfɔrwərd tu/ | trông mong |
23 | loom (n) | /luːm/ | khung cửi |
24 | marble sculpture | /ˈmɑːrbl ˈskʌlptʃər/ | điêu khắc đá |
25 | minority ethnic (n) | /maɪˈnɒrəti ˈɛθnɪk/ | dân tộc thiểu số |
26 | mould (v) | /moʊld/ | tạo khuôn |
27 | numerous (adj) | /ˈnuːmərəs/ | nhiều, đông đảo, số lượng lớn |
28 | pass down (phrasal verb) | /pæs daʊn/ | truyền lại (cho thế hệ sau) |
29 | pottery (n) | /ˈpɒtəri/ | đồ gốm |
30 | preserve (v) | /prɪˈzɜrv/ | bảo tồn |
31 | sculpture (n) | /ˈskʌlptʃər/ | điêu khắc, đồ điêu khắc |
32 | set off (phrasal verb) | /sɛt ɔf/ | khởi hành |
33 | set up (phrasal verb) | /sɛt ʌp/ | thành lập, tạo dựng |
34 | stage (n) | /steɪdʒ/ | bước, giai đoạn |
35 | surface (n) | /ˈsɜrfɪs/ | bề mặt |
36 | take over (phrasal verb) | /teɪk ˈoʊvər/ | tiếp quản, nối nghiệp |
37 | team-building (n) | /tim ˈbɪldɪŋ/ | tinh thần đồng đội |
38 | thread (n) | /θrɛd/ | sợi, chỉ |
39 | treat (v) | /trit/ | xử lý |
40 | tug of war (n) | /tʌɡ əv wɔr/ | trò chơi kéo co |
41 | turn down (phrasal verb) | /tɜrn daʊn/ | từ chối |
42 | turn up (phrasal verb) | /tɜrn ʌp/ | xuất hiện, đến |
43 | versatile (adj) | /ˈvɜrsətaɪl/ | đa năng |
44 | weave (v) | /wiːv/ | đan, dệt |
45 | willow (n) | /ˈwɪloʊ/ | cây liễu |
46 | workshop (n) | /ˈwɜrkʃɒp/ | công xưởng |
1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit “City Life”
Sang tới unit 2, bạn sẽ được học về chủ đề “cuộc sống thành thị” với những tòa nhà cao ốc lộng lẫy, tráng lệ.
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | (giá) hợp lý, phải chăng |
2 | asset (n) | /ˈæset/ | tài sản |
3 | catastrophic (adj) | /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | thảm khốc |
4 | cheer (sb) up (phrasal verb) | /tʃɪə(r)/ | làm (ai đó) vui lên |
5 | conduct (v) | /kənˈdʌkt/ | thực hiện |
6 | conflict (n) | /ˈkɒnflɪkt/ | xung đột |
7 | determine (v) | /dɪˈtɜːmɪn/ | xác định |
8 | downtown (adj) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | (thuộc) trung tâm thành phố |
9 | drawback (n) | /ˈdrɔː.bæk/ | mặt hạn chế |
10 | dweller (n) | /ˈdwelə/ | cư dân |
11 | easy-going (adj) | /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ | thoải mái |
12 | fabulous (adj) | /ˈfæbjələs/ | tuyệt vời |
13 | factor (n) | /ˈfæktə/ | yếu tố |
14 | for the time being | /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ | hiện tại, trong lúc này |
15 | forbidden (adj) | /fəˈbɪdn/ | bị cấm |
16 | grow up (phrasal verb) | /ɡrəʊ ʌp/ | lớn lên, trưởng thành |
17 | index (n) | /ˈɪndeks/ | chỉ số |
18 | indicator (n) | /ˈɪndɪkeɪtə/ | chỉ số |
19 | jet lag | mệt mỏi do lệch múi giờ | |
20 | make progress | /meɪkˈprəʊ.ɡres/ | tiến bộ |
21 | medium-sized (adj) | /ˈmiːdiəm-saɪzd/ | cỡ vừa, cỡ trung |
22 | metro (n) | /ˈmetrəʊ/ | tàu điện ngầm |
23 | metropolitan (adj) | /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ | (thuộc về) đô thị |
24 | multicultural (adj) | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa |
25 | negative (adj) | /ˈneɡətɪv/ | tiêu cực |
26 | Oceania (n) | /ˌəʊsiˈɑːniə/ | châu Đại Dương |
27 | packed (adj) | /pækt/ | chật ních người |
28 | put on (phrasal verb) | /ˈpʊt ɒn/ | mặc lên, khoác lên |
29 | recreational (adj) | /ˌrekriˈeɪʃənəl/ | giải trí |
30 | reliable (adj) | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
31 | skyscraper (n) | /ˈskaɪskreɪpə/ | nhà cao chọc trời |
32 | stuck (adj) | /stʌk/ | mắc kẹt |
33 | urban (adj) | /ˈɜːbən/ | (thuộc) đô thị |
34 | urban sprawl | /ˈɜːbən sprɔːl/ | sự đô thị hóa |
35 | variety (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng, phong phú |
36 | wander (v) | /ˈwɒndə/ | đi lang thang |
1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề “Teen Stress and Pressure”
Chủ đề Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên chắc chắn là một trong những chủ đề khiến nhiều bạn hứng thú. Vì chính bạn cũng đang trong độ tuổi này và có những tâm tư, vấn đề khó giãi bày với người lớn. Trong unit 3 này, bạn sẽ được học cách làm thế nào để dễ dàng bộc lộ những khó khăn và áp lực đó với mọi người.
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | adolescence (n) | /ˌædəˈlesns/ | giai đoạn vị thành niên |
2 | adulthood (n) | /ˈædʌlthʊd/ | giai đoạn trưởng thành |
3 | astonished (adj) | /əˈstɒnɪʃt/ | ngạc nhiên |
4 | breakdown (n) | /ˈbreɪkdaʊn/ | sự sụp đổ |
5 | calm (adj) | /kɑːm/ | bình tĩnh |
6 | cognitive (n) | /ˈkɒɡnətɪv/ | kỹ năng tư duy |
7 | concentrate (v) | /kɒnsntreɪt/ | tập trung |
8 | confident (adj) | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
9 | delighted (adj) | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui sướng |
10 | depressed (adj) | /dɪˈprest/ | tuyệt vọng |
11 | disappoint (v) | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | làm thất vọng |
12 | doubt (v) | /daʊt/ | nghi ngờ |
13 | embarrassed (adj) | /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ |
14 | emergency (n) | /iˈmɜːdʒənsi/ | tình huống khẩn cấp |
15 | frustrated (adj) | /frʌˈstreɪtɪd/ | bực bội |
16 | helpline (n) | /ˈhelplaɪn/ | đường dây nóng hỗ trợ |
17 | house-keeping skill (n) | /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ | kỹ năng làm việc nhà |
18 | independence (n) | /ˌɪndɪˈpendəns/ | sự độc lập |
19 | informed decision (n) | /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ | quyết định có cân nhắc |
20 | left out (adj) | /left aʊt/ | cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập |
21 | life skill | /laɪf skɪl/ | kỹ năng sống |
22 | put in sb’s shoes | đặt mình vào vị trí ai đó | |
23 | relaxed (adj) | /rɪˈlækst/ | thư giãn |
24 | resolve conflict (v) | /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ | giải quyết xung đột |
25 | risk taking (n) | /rɪsk teɪkɪŋ/ | liều lĩnh |
26 | self-aware (adj) | /self-əˈweə(r)/ | tự nhận thức |
27 | self-disciplined (adj) | /self-ˈdɪsəplɪnd/ | tự rèn luyện |
28 | stressed (adj) | /strest/ | căng thẳng |
29 | suffer (v) | /ˈsʌfə(r)/ | chịu đựng |
30 | tense (adj) | /tens/ | căng thẳng |
31 | worried (adj) | /ˈwɜːrid/ | lo lắng |
Xem thêm:
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề “Life in the past”
Sang Unit 4, chúng ta sẽ tìm hiểu về cuộc sống thời xưa. Tại đây, bạn sẽ được khám phá những sự giống và khác nhau trong cách giải trí, vui chơi,… của người xưa và nay. Hoặc xem đâu là những thứ từng rất phổ biến trong quá khứ nhưng ngày nay không còn thấy nhiều nữa.
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | act out (v) | /ækt aʊt/ | đóng vai, diễn |
2 | arctic (adj) | /ˈɑːktɪk/ | (thuộc về) Bắc cực |
3 | bare-footed (adj) | /beə(r)-fʊtɪd/ | chân đất |
4 | behave (+oneself) (v) | /bɪˈheɪv/ | ngoan, biết cư xử |
5 | dogsled (n) | /ˈdɒɡsled/ | xe chó kéo |
6 | domed (adj) | /dəʊmd/ | hình vòm |
7 | downtown (adv) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | vào trung tâm thành phố |
8 | eat out (v) | /iːt aʊt/ | ăn ngoài |
9 | entertain (v) | /ˌentəˈteɪn/ | giải trí |
10 | event (n) | /ɪˈvent/ | sự kiện |
11 | face to face (adv) | /feɪs tʊ feɪs/ | trực diện, mặt đối mặt |
12 | facility (n) | /fəˈsɪləti/ | phương tiện, thiết bị |
13 | igloo (n) | /ˈɪɡluː/ | lều tuyết |
14 | illiterate (adj) | /ɪˈlɪtərət/ | thất học |
15 | loudspeaker (n) | /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ | loa |
16 | occasion (n) | /əˈkeɪʒn/ | dịp |
17 | pass on (phrasal verb) | /pɑːs ɒn/ | truyền lại, kể lại |
18 | post (v) | /pəʊst/ | đăng tải |
19 | snack (n) | /snæk/ | đồ ăn vặt |
20 | street vendor (n) | /striːt ˈvendə(r)/ | người bán hàng rong |
21 | strict (adj) | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
22 | treat (v) | /triːt/ | cư xử |
1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề “Wonders of Vietnam”
Trong chủ đề “những kỳ quan ở Việt Nam” này, bạn sẽ được học thêm chủ yếu về các tính từ miêu tả.
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | administrative (adj) | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính |
2 | astounding (adj) | /əˈstaʊndɪŋ/ | làm sững sờ, làm sửng sốt |
3 | cavern (n) | /ˈkævən/ | hang lớn, động |
4 | citadel (n) | /ˈsɪtədəl/ | thành lũy, thành trì |
5 | complex (n) | /ˈkɒmpleks/ | khu liên hợp, quần thể |
6 | contestant (n) | /kənˈtestənt/ | thí sinh |
7 | fortress (nn) | /ˈfɔːtrəs/ | pháo đài |
8 | geological (adj) | /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ | (thuộc) địa chất |
9 | limestone (n) | /ˈlaɪmstəʊn/ | đá vôi |
10 | measure (n) | /ˈmeʒə(r)/ | biện pháp, phương sách |
11 | paradise (n) | /ˈpærədaɪs/ | thiên đường |
12 | picturesque (adj) | /ˌpɪktʃəˈresk/ | (phong cảnh) đẹp, gây ấn tượng mạnh |
13 | recognition (n) | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự công nhận, sự thừa nhận |
14 | rickshaw (n) | /ˈrɪkʃɔː/ | xe xích lô, xe kéo |
15 | round (in a game) (n) | /raʊnd/ | hiệp, vòng (trong trò chơi) |
16 | sculpture (n) | /ˈskʌlptʃə(r)/ | bức tượng (điêu khắc) |
17 | setting (n) | /ˈsetɪŋ/ | khung cảnh, môi trường |
18 | spectacular (adj) | /spekˈtækjələ(r)/ | đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ |
19 | structure (n) | /ˈstrʌktʃə(r)/ | công trình kiến trúc, công trình xây dựng |
20 | tomb (n) | /tuːm/ | ngôi mộ |
21 | excited (adj) | /ɪkˈsaɪtɪd/ | vui mừng, kích thích |
22 | monuments (n) | /ˈmɒnjumənt/ | tượng đài |
23 | heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
24 | souvenir (n) | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | quà lưu niệm |
25 | palace (n) | /ˈpæləs/ | cung điện |
26 | breathtaking (adj) | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ngoạn mục |
27 | man-made (adj) | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo |
28 | honour (v) | /ˈɒnə(r)/ | tôn kính |
29 | conserve (v) | /kənˈsɜːv/ | bảo tồn |
30 | religious (adj) | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc tôn giáo |
31 | pilgrims (n) | /ˈpɪlɡrɪmz/ | những người hành hương |
32 | severe (adj) | /sɪˈvɪə(r)/ | khắc nghiệt |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ II mới
2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề “Vietnam Then and Now” – Việt Nam Xưa và Nay
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | annoyed (adj) | /əˈnɔɪd/ | bực mình, khó chịu |
2 | astonished (adj) | /əˈstɒnɪʃt/ | kinh ngạc |
3 | boom (v) | /buːm/ | bùng nổ |
4 | clanging (adj) | /klæŋɪŋ/ | tiếng leng keng |
5 | compartment (n) | /kəmˈpɑːtmənt/ | toa xe |
6 | cooperative (adj) | /kəʊˈɒpərətɪv/ | hợp tác |
7 | elevated walkway (n) | /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ | lối đi dành cho người đi bộ |
8 | exporter (n) | /ekˈspɔːtə(r)/ | nước xuất khẩu, người xuất khẩu |
9 | extended family (n) | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | gia đình nhiều thế hệ sống chung |
10 | flyover (n) | /ˈflaɪəʊvə(r)/ | cầu vượt |
11 | manual (adj) | /ˈmænjuəl/ | làm bằng tay |
12 | mushroom (v) | /ˈmʌʃrʊm/ | mọc lên như nấm |
13 | noticeable (adj) | /ˈnəʊtɪsəbl/ | gây chú ý, đáng chú ý |
14 | nuclear family (n) | /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ | gia đình hạt nhân |
15 | pedestrian (n) | /pəˈdestriən/ | người đi bộ |
16 | photo exhibition (n) | /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm ảnh |
17 | roof (n) | /ruːf/ | mái nhà |
18 | rubber (n) | /ˈrʌbə(r)/ | cao su |
19 | sandals (n) | /ˈsændlz/ | đôi dép |
20 | thatched house (n) | /θætʃt haʊs/ | nhà tranh mái lá |
21 | tiled (adj) | /taɪld/ | lợp ngói, làm bằng ngói |
22 | tram (n) | /træm/ | xe điện, tàu điện |
23 | trench (n) | /trentʃ/ | hào giao thông |
24 | tunnel (n) | /ˈtʌnl/ | đường hầm, cống ngầm |
25 | underpass (n) | /ˈʌndəpɑːs/ | đường hầm cho người đi bộ |
2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề “Recipes and Eating Habits” – Thói quen ăn uống và Công thức nấu ăn
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | allergic (n) | /əˈlɝː.dʒɪk/ | dị ứng |
2 | celery (n) | /ˈsel.ɚ.i/ | cần tây |
3 | chop (v) | /tʃɒp/ | chặt, thái |
4 | chunk (v) | /tʃʌŋk/ | khúc gỗ |
5 | cube (n) | /kjuːb/ | miếng hình lập phương |
6 | deep – fry (v) | /diːp-fraɪ/ | chiên ngập dầu |
7 | dip (v) | /dɪp/ | nhúng |
8 | drain (v) | /dreɪn/ | làm ráo nước |
9 | garnish (v) | /ˈɡɑːrnɪʃ/ | trang trí (món ăn) |
10 | grate (v) | /ɡreɪt/ | nạo |
11 | grill (v) | /ɡrɪl/ | nướng |
12 | ingredient (n) | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | nguyên liệu |
13 | marimate (v) | /ˈmærɪneɪt/ | ướp |
14 | nutritious (adj) | /nuːˈtrɪʃ.əs/ | bổ dưỡng |
15 | peel (v) | /piːl/ | lột vỏ, gọt vỏ |
16 | prawn (n) | /prɑːn/ | tôm |
17 | purée (v) | /ˈpjʊəreɪ/ | xay nhuyễn |
18 | roast (v) | /rəʊst/ | quay |
19 | shallot (n) | /ʃəˈlɒt/ | hành khô |
20 | simmer (v) | /ˈsɪmə(r)/ | om, kho |
21 | slice (v) | /slaɪs/ | cắt lát |
22 | spread (v) | /spred/ | phết |
23 | sprinkle (v) | /ˈsprɪŋkl/ | rắc |
24 | starter (n) | /ˈstɑːtə(r)/ | món khai vị |
25 | starve (v) | /stɑːrv/ | chết đói |
26 | steam (v) | /stiːm/ | hấp |
27 | stew (v) | /stjuː/ | hầm |
28 | stir – fry (v) | /stɜː(r)-fraɪ/ | xào |
29 | supper (n) | /ˈsʌp.ɚ/ | bữa tối |
30 | tender (adj) | /ˈtendə(r)/ | mềm |
31 | versatile (adj) | /ˈvɜːsətaɪl/ | đa dụng |
32 | vinegar (n) | /ˈvɪn.ə.ɡɚ/ | giấm |
33 | whisk (v) | /wɪsk/ | đánh (trứng) |
2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề “Tourism” – Du lịch
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | có thể chi trả được, hợp túi tiền |
2 | air (v) | /eə(r)/ | phát sóng (đài, vô tuyến) |
3 | boarding pass (n) | /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ | thẻ lên máy bay |
4 | breathtaking (adj) | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ấn tượng, hấp dẫn |
5 | check-in (n) | /tʃek-ɪn/ | việc làm thủ tục lên máy bay |
6 | checkout (n) | /ˈtʃekaʊt/ | thời điểm rời khỏi khách sạn |
7 | choice (n) | /tʃɔɪs/ | lựa chọn |
8 | confusion (n) | /kənˈfjuːʒn/ | sự hoang mang, bối rối |
9 | cruise (n) | /kruːz/ | cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, thăm quan các địa điểm khác nhau |
10 | cycling (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | việc đạp xe đạp |
11 | delay (v) | /dɪˈleɪ/ | hoãn lại, trì hoãn |
12 | departure (n) | /dɪˈpɑːtʃə(r)/ | sự khởi hành |
13 | erode away (v) | /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ | mòn đi |
14 | exotic (adj) | /ɪɡˈzɒtɪk/ | kì lạ |
15 | expedition (n) | /ˌekspəˈdɪʃn/ | chuyến thám hiểm |
16 | explore (v) | /ɪkˈsplɔː(r)/ | thám hiểm |
17 | flight attendant (n) | /flaɪt/ /əˈtendənt/ | tiếp viên hàng không |
18 | hand luggage (n) | /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý xách tay |
19 | hyphen (n) | /ˈhaɪfn/ | dấu gạch ngang |
20 | imperial (adj) | /ɪmˈpɪəriəl/ | (thuộc về) hoàng đế |
21 | inaccessible (adj) | /ˌɪnækˈsesəbl/ | không thể vào/ không tiếp cận được |
22 | itinerary (n) | /aɪˈtɪnərəri/ | hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường |
23 | jet lag | mệt mỏi sau chuyến bay dài | |
24 | low season (n) | /ləʊ/ /ˈsiːzn/ | mùa thấp điểm |
25 | lush (adj) | /lʌʃ/ | tươi tốt, xum xuê |
26 | magnificence (n) | /mæɡˈnɪfɪsns/ | sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
27 | make up one’s mind (phrasal verb) | đưa ra quyết định | |
28 | my cup of tea (idiom) | sở thích của tôi | |
29 | narrow (v) | /ˈnærəʊ/ | thu hẹp |
30 | not break the bank (idiom) | không tốn nhiều tiền | |
31 | orchid (n) | /ˈɔːkɪd/ | hoa lan |
32 | package (n) | /ˈpækɪdʒ/ | gói đồ, bưu kiện |
33 | package tour (n) | /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ | chuyến du lịch trọn gói |
34 | pile-up (n) | /paɪl-ʌp/ | vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau |
35 | promote (v) | /prəˈməʊt/ | giúp phát triển, quảng bá |
36 | pyramid (n) | /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp |
37 | round trip (n) | /raʊnd/ /trɪp/ | Cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồi |
38 | safari (n) | /səˈfɑːri/ | cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam phi) |
39 | sight-seeing (n) | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | ngắm cảnh |
40 | sleeping bag (n) | túi ngủ | |
41 | speciality (n) | /ˌspeʃiˈæləti/ | món đặc sản |
42 | stalagmite (n) | /stəˈlæɡmaɪt/ | măng đá |
43 | stimulating (adj) | /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | thú vị, đầy phấn khích |
44 | stopover (n) | /ˈstɒpəʊvə(r)/ | nơi đỗ lại, nơi tạm dừng |
45 | stretch (v) | /stretʃ/ | trải dài |
46 | tan (v) | /tæn/ | làm rám nắng |
47 | touchdown (n) | /ˈtʌtʃdaʊn/ | sự hạ cánh |
48 | tourism (n) | /ˈtʊərɪzəm/ | du lịch |
49 | tourist (n) | ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
50 | varied (adj) | /ˈveərid/ | đa dạng |
51 | voyage (n) | /ˈvɔɪɪdʒ/ | chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian |
2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề “English in the World” – Tiếng Anh trong thế giới
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | có thể chi trả được, hợp túi tiền |
2 | air (v) | /eə(r)/ | phát sóng (đài, vô tuyến) |
3 | boarding pass (n) | /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ | thẻ lên máy bay |
4 | breathtaking (adj) | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ấn tượng, hấp dẫn |
5 | check-in (n) | /tʃek-ɪn/ | việc làm thủ tục lên máy bay |
6 | checkout (n) | /ˈtʃekaʊt/ | thời điểm rời khỏi khách sạn |
7 | choice (n) | /tʃɔɪs/ | lựa chọn |
8 | confusion (n) | /kənˈfjuːʒn/ | sự hoang mang, bối rối |
9 | cruise (n) | /kruːz/ | cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, thăm quan các địa điểm khác nhau |
10 | cycling (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | việc đạp xe đạp |
11 | delay (v) | /dɪˈleɪ/ | hoãn lại, trì hoãn |
12 | departure (n) | /dɪˈpɑːtʃə(r)/ | sự khởi hành |
13 | erode away (v) | /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ | mòn đi |
14 | exotic (adj) | /ɪɡˈzɒtɪk/ | kì lạ |
15 | expedition (n) | /ˌekspəˈdɪʃn/ | chuyến thám hiểm |
16 | explore (v) | /ɪkˈsplɔː(r)/ | thám hiểm |
17 | flight attendant (n) | /flaɪt/ /əˈtendənt/ | tiếp viên hàng không |
18 | hand luggage (n) | /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý xách tay |
19 | hyphen (n) | /ˈhaɪfn/ | dấu gạch ngang |
20 | imperial (adj) | /ɪmˈpɪəriəl/ | (thuộc về) hoàng đế |
21 | inaccessible (adj) | /ˌɪnækˈsesəbl/ | không thể vào/ không tiếp cận được |
22 | itinerary (n) | /aɪˈtɪnərəri/ | hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường |
23 | jet lag | mệt mỏi sau chuyến bay dài | |
24 | low season (n) | /ləʊ/ /ˈsiːzn/ | mùa thấp điểm |
25 | lush (adj) | /lʌʃ/ | tươi tốt, xum xuê |
26 | magnificence (n) | /mæɡˈnɪfɪsns/ | sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
27 | make up one’s mind (phrasal verb) | đưa ra quyết định | |
28 | my cup of tea (idiom) | sở thích của tôi | |
29 | narrow (v) | /ˈnærəʊ/ | thu hẹp |
30 | not break the bank (idiom) | không tốn nhiều tiền | |
31 | orchid (n) | /ˈɔːkɪd/ | hoa lan |
32 | package (n) | /ˈpækɪdʒ/ | gói đồ, bưu kiện |
33 | package tour (n) | /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ | chuyến du lịch trọn gói |
34 | pile-up (n) | /paɪl-ʌp/ | vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau |
35 | promote (v) | /prəˈməʊt/ | giúp phát triển, quảng bá |
36 | pyramid (n) | /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp |
37 | round trip (n) | /raʊnd/ /trɪp/ | Cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồi |
38 | safari (n) | /səˈfɑːri/ | cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam phi) |
39 | sight-seeing (n) | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | ngắm cảnh |
40 | sleeping bag (n) | túi ngủ | |
41 | speciality (n) | /ˌspeʃiˈæləti/ | món đặc sản |
42 | stalagmite (n) | /stəˈlæɡmaɪt/ | măng đá |
43 | stimulating (adj) | /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | thú vị, đầy phấn khích |
44 | stopover (n) | /ˈstɒpəʊvə(r)/ | nơi đỗ lại, nơi tạm dừng |
45 | stretch (v) | /stretʃ/ | trải dài |
46 | tan (v) | /tæn/ | làm rám nắng |
47 | touchdown (n) | /ˈtʌtʃdaʊn/ | sự hạ cánh |
48 | tourism (n) | /ˈtʊərɪzəm/ | du lịch |
49 | tourist (n) | ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
50 | varied (adj) | /ˈveərid/ | đa dạng |
51 | voyage (n) | /ˈvɔɪɪdʒ/ | chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian |
2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề “Space Travel” – Du hành không gian
STT | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | altitude (n) | /ˈæltɪtjuːd/ | độ cao so với mực nước biển |
2 | astronaut (n) | /ˈæstrənɔːt/ | phi hành gia |
3 | astronomy (n) | /əˈstrɒnəmi/ | thiên văn học |
4 | attach (v) | /əˈtætʃ/ | buộc, gài |
5 | comet (n) | /ˈkɒmɪt/ | sao chổi |
6 | constellation (n) | /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ | chòm sao |
7 | discovery (n) | /dɪˈskʌvəri/ | chuyến thám hiểm, sự khám phá |
8 | float (v) | /fləʊt/ | trôi lơ lửng (trong không gian) |
9 | galaxy (n) | /ˈɡæləksi/ | dải ngân hà |
10 | habitable (adj) | /ˈhæbɪtəbl/ | có đủ điều kiện cho sự sống |
11 | International Space Station (ISS) (n) | /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ | Trạm vũ trụ quốc tế ISS |
12 | land (v) | /lænd/ | hạ cánh |
13 | launch (v) | /lɔːntʃ/ | phóng |
14 | meteorite (n) | /ˈmiːtiəraɪt/ | thiên thạch |
15 | microgravity (n) | /ˈmaɪ.kroʊˌɡræv.ə.t̬i/ | tình trạng không trọng lực |
16 | mission (n) | /ˈmɪʃn/ | nhiệm vụ, chuyến đi |
17 | operate (v) | /ˈɒpəreɪt/ | vận hành |
18 | orbit (v, n) | /ˈɔːbɪt/ | xoay quanh, đi theo quỹ đạo |
19 | parabolic flight (n) | /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ | chuyến bay tạo môi trường không trọng lực |
20 | rinseless (adj) | /rɪnsles/ | không cần xả nước |
21 | rocket (n) | /ˈrɒkɪt/ | tên lửa |
22 | satellite (n) | /ˈsætəlaɪt/ | tàu lượn siêu tốc |
23 | scuba diving (n) | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | môn lặn có bình nén khí |
24 | solar system (n) | /ˈsəʊlə sɪstəm/ | hệ Mặt trời |
25 | space tourism (n) | /speɪs ˈtʊərɪzəm/ | ngành du lịch vũ trụ |
26 | spacecraft (n) | /ˈspeɪskrɑːft/ | tàu vũ trụ |
27 | spaceline (n) | /ˈspeɪslaɪn/ | hãng hàng không vũ trụ |
28 | spacesuit (n) | /ˈspeɪssuːt/ | trang phục du hành vũ trụ |
29 | spacewalk (n) | /ˈspeɪswɔːk/ | chuyến đi bộ trong không gian |
30 | telescope (n) | /ˈtelɪskəʊp/ | kính thiên văn |
31 | universe (n) | /ˈjuːnɪvɜːs/ | vũ trụ |
32 | zero gravity (n) | /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ | tình trạng không trọng lực |
Trên đây là tất cả các từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo SGK mới. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể dễ dàng tổng hợp từ vựng và đạt điểm cao môn tiếng Anh cuối cấp. Đừng quên theo dõi trang để xem thêm các bài viết mới về từ vựng tiếng Anh và mẹo học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhé!