Đông Tây Nam Bắc tiếng Anh là gì? Diễn đạt như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu tất tần tật về phương hướng trong tiếng Anh, từ từ vựng, ký hiệu, phiên tâm tới bài tập rèn luyện ghi nhớ trong bài viết này nhé!
Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh là gì?
Đông Tây Nam Bắc là các từ chỉ phương hướng la bàn (directions of compass). Các hướng Đông Tây Nam Bắc tiếng Anh lần lượt gọi là East, West, South, North.
Hướng trong tiếng Anh | Ký hiệu | Cách đọc | Tính từ | Nghĩa tiếng Việt |
East | E | /iːst/ | Eastern | Hướng Đông |
West | W | /west/ |
Western | Hướng Tây |
South | S | /saʊθ | Southern | Hướng Nam |
North | N | /nɔːθ/ | Northern | Hướng Bắc |
South-east | SE | / saʊθ iːst/ |
South-eastern | Hướng Đông Nam |
North-east | NE | /nɔːθ iːst/ | North-eastern | Hướng Đông Bắc |
South-west | SW | /saʊθ west/ | South-western | Hướng Tây Nam |
North-west | NW | /nɔːθ west/ | North-western | Hướng Tây Bắc |
Khi là tính từ, người ta thường thêm đuôi “ern” vào sau các từ chỉ phương hướng.
2. Một số ví dụ về phương hướng trong tiếng Anh
Các từ chỉ phương hướng Đông Tây Nam Bắc thường được viết trên la bàn bằng ký hiệu E W S N. Ngoài ra, các từ vựng này cũng được dùng khá phổ biến trong cuộc sống thường ngày. Dưới đây là một số ví dụ:
2.1. Ví dụ về hướng Đông (East)
- The sun rises in the east.
Mặt trời mọc ở phía đông.
- The eastern part of the city is known for its historical landmarks.
Phần phía đông của thành phố nổi tiếng với các di tích lịch sử.
- Eastern cuisine often features a variety of spices and flavors.
Ẩm thực phương Đông thường có nhiều loại gia vị và hương vị đa dạng.
- The flight from New York to London travels eastward across the Atlantic Ocean.
Chuyến bay từ New York đến London bay về phía đông qua Đại Tây Dương.
eastward (trạng từ): hướng về phía đông
- Many ancient cultures believed that wisdom came from the East.
Nhiều nền văn hóa cổ xưa tin rằng sự khôn ngoan đến từ phía Đông.
2.2. Ví dụ về hướng Tây (West)
Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng từ “west” trong các ngữ cảnh khác nhau:
- The sun sets in the west.
Mặt trời lặn ở phía tây.
- The western part of the state is known for its stunning landscapes.
Phần phía tây của tiểu bang nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp.
- Western films often depict the American Wild West with cowboys and outlaws.
Phim phương Tây thường miêu tả miền hoang dã nước Mỹ với các cao bồi và tội phạm.
- The flight from London to New York travels westward across the Atlantic Ocean.
Chuyến bay từ London đến New York bay về phía tây qua Đại Tây Dương.
- The western wind brought warm air, making the day feel pleasant.
Gió phía tây mang theo không khí ấm, khiến ngày trở nên dễ chịu.
- The concept of individual freedom and self-expression is often associated with the Western world.
Ý tưởng về tự do cá nhân và tự biểu hiện thường được liên kết với thế giới phương Tây.
- The westernmost point of the country is a popular tourist destination.
Điểm cực tây nhất của đất nước là điểm đến du lịch phổ biến.
2.3. Ví dụ về hướng Nam (South)
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “south” trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Phu Quoc island is located in southern Vietnam.
Phú Quốc nằm ở phía Nam Việt Nam.
- We’re planning a vacation to the South of France next summer.
Chúng tôi đang lên kế hoạch cho kì nghỉ ở phía Nam của Pháp vào mùa hè tới.
- The South Pole is one of the coldest places on Earth.
Cực Nam là một trong những nơi lạnh nhất trên Trái Đất.
- Many birds migrate south during the winter to escape the cold.
Nhiều loài chim di cư về phía nam vào mùa đông để tránh khỏi cái lạnh.
- The southern states in the USA have a warmer climate than the northern ones.
Các tiểu bang phía nam của Hoa Kỳ có khí hậu ấm hơn so với các tiểu bang phía bắc.
- Southern cuisine is famous for its delicious barbecue and soul food.
Ẩm thực miền Nam nổi tiếng với các món barbecue ngon và soul food (ẩm thực đến từ nền văn hóa của người Mỹ gốc Phi).
2.4. Ví dụ về hướng Bắc (North)
- Hanoi is the capital city of Vietnam and is located in the north of the country.
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam và nằm ở phía bắc của đất nước.
- The Red River Delta in the north of Vietnam is known for its fertile agricultural land.
Vùng đồng bằng sông Hồng ở phía bắc của Việt Nam nổi tiếng với đất nông nghiệp màu mỡ.
- The North Star, also known as Polaris, is a fixed point in the northern sky and has been used for navigation for centuries.
Sao Bắc Đẩu, còn được biết đến là Polaris, là một điểm cố định trên bầu trời phía bắc và đã được sử dụng để định hướng trong hàng thế kỷ.
- Canada is a vast country, and much of its territory is located in the far north.
Canada là một quốc gia rộng lớn, và một phần lớn lãnh thổ của nó nằm ở phía bắc xa xôi.
- The North Pole is the northernmost point on Earth and is covered in ice.
Cực Bắc là điểm cực bắc nhất trên Trái Đất và được phủ bằng băng.
- The compass needle always points north, helping travelers find their way.
Kim la bàn luôn chỉ về hướng bắc, giúp người đi du lịch tìm đường.
- The northern hemisphere experiences summer when the North Pole is tilted toward the sun.
Bán cầu phía bắc trải qua mùa hè khi Cực Bắc nghiêng về phía mặt trời.
2.5. Ví dụ về hướng Đông Nam, Tây Nam, Đông Bắc và Tây Bắc
- Hồ Chí Minh City is located in the South-eastern part of Vietnam.
Thành phố Hồ Chí Minh nằm ở phía Nam nước Việt Nam, chính xác là ở hướng Đông-Nam.
- The coastal provinces in the North-eastern region of Vietnam often have a relatively cold winter.
Các tỉnh ven biển ở khu vực Đông Bắc của Việt Nam thường có khí hậu mùa đông khá lạnh.
- The South-western region of Vietnam, known for its extensive plains and wetlands, is often a significant agricultural production area.
Vùng Tây Nam của Việt Nam, nơi có nhiều đồng bằng và đồng cỏ, thường là nơi sản xuất nông sản quan trọng.
- The mountainous provinces in North-western Vietnam are famous for beautiful mountainous landscapes.
Các tỉnh núi ở phía Tây Bắc của Việt Nam có cảnh quan núi non đẹp và thường được du khách yêu thích.
- The South-east wind brought a warm and humid tropical breeze.
Gió phía đông nam mang theo một cơn gió ấm áp và ẩm ướt của vùng nhiệt đới.
- They decided to build their vacation home in the South-west to enjoy the desert landscape.
Họ quyết định xây ngôi nhà nghỉ dưỡng của họ ở phía tây nam để tận hưởng cảnh quan sa mạc.
- Many tourists visit Halong Bay, which is situated in the northern part of the country and is famous for its limestone karsts and emerald waters.
Nhiều du khách thăm vịnh Hạ Long, nằm ở phần phía bắc của Việt Nam và nổi tiếng với những đá cẩm thạch và nước biển màu ngọc lục bảo.
3. Từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Anh
Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
---|---|---|
Turn left | Rẽ trái | /tɜrn lɛft/ |
Turn right | Rẽ phải | /tɜrn raɪt/ |
Turn back | Quay lại | /tɜrn bæk/ |
Go straight | Đi thẳng | /ɡoʊ streɪt/ |
Go across | Đi theo | /ɡoʊ/ |
Go along | Đi dọc theo | /ɡoʊ/ |
Go pass | Đi qua, băng qua | /ɡoʊ/ |
Go over | Đi qua | /ɡoʊ oʊ.vɚ/ |
Go down | Đi xuống phía | /ɡoʊ daʊn/ |
Go up | Đi lên phía | /ɡoʊ ʌp/ |
Around the corner | Quanh góc phố | /əˈraʊnd ði ˈkɔrnər/ |
In front of | Đứng trước | /ɪn frʌnt ʌv/ |
Near | Gần | /nɪr/ |
Between | Giữa | /bɪˈtwiːn/ |
Behind | Đằng sau | /bɪˈhaɪnd/ |
Opposite | Đối diện | /ˈɒp.ə.zɪt/ |
Traffic light | Cột đèn giao thông | /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ |
T-junction | Ngã ba | /ˈtiːˌdʒʌnk.ʃən/ |
Crossroad | Ngã tư | /ˈkrɑːs.roʊd/ |
Sidewalk | Đường đi bộ | /ˈsaɪd.wɑːk/ |
Avenue | Đại lộ | /æv.ə.nuː/ |
Highway | Đường cao tốc, xa lộ | /ˈhaɪ.weɪ/ |
Boulevard | Đại lộ, con đường rộng có cây cỏ và hoa | /ˈbuːləvɑːrd/ |
Exit ramp | Lối ra ở đường cao tốc | /ɛgzɪt ræmp/ |
Zebra crossing | Vạch kẻ đường cho người đi bộ lưu thông | /ˌzeb.rə ˈkrɑː.sɪŋ/ |
Roundabout | Cái bùng binh | /ˈraʊndəbaʊt/ |
Alley | Ngõ, hẻm | /ˈæli/ |
Khi chỉ đường, ngoài các từ vựng chỉ 4 hướng Đông Tây Nam Bắc, chúng ta còn cần tới các từ và cụm từ chỉ phương hướng khác. Dưới đây là một số từ và cụm từ thông dụng dùng khi chỉ đường:
Ví dụ:
- I need to turn left at the traffic light to reach the boulevard.Tôi cần rẽ trái tại đèn giao thông để đến đại lộ.
- The T-junction is where we can decide whether to go straight, turn right, or turn left.Ngã ba là nơi chúng ta có thể quyết định đi thẳng, rẽ phải hoặc rẽ trái.
- At the crossroad, you’ll find a zebra crossing for pedestrians to safely cross the street. But most Vietnamese just cross the road without using crosswalks. It’s a unique culture there.Ở ngã tư, bạn sẽ thấy vạch kẻ đường cho người đi bộ qua đường an toàn. Nhưng đa số người Việt Nam qua đường mà không cần vạch kẻ. Đó là một văn hóa đặc biệt.
- The sidewalk is lined with beautiful trees and flowers, making it a pleasant place for a leisurely walk.Đường đi bộ được trải dài bởi các cây cỏ và hoa đẹp, tạo nên một nơi dễ chịu để đi dạo.
- To get to the highway, take the exit ramp on the right side of the road.Để đến đường cao tốc, hãy đi lối ra ở phía bên phải của đường.
4. Cấu trúc hỏi đáp về phương hướng tiếng Anh
4.1. Các câu hỏi về phương hướng:
Câu hỏi | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Where is + địa điểm? | Chỗ này ở đâu? | Excuse me, where is Tran Phu street? (Xin lỗi, cho hỏi đường Trần Phú ở đâu?) |
Where’s + địa điểm + located? | Chỗ này nằm ở đâu vậy ạ? | Where is Ho Guom located? (Hồ Gươm nằm ở đâu vậy ạ?) |
What’s the way to + địa điểm? | Đường đến … như thế nào? | What’s the way to the nearest bus station? (Đường tới trạm xe bus gần nhất như thế nào ạ?) |
What’s the best way to + địa điểm? | Đường nào nhanh/dễ nhất để tới …? | What’s the best way to Tan Son Nhat airport? (Đường nào nhanh nhất để tới sân bay Tân Sơn Nhất?) |
Excuse me, how do I get to + địa điểm? | Xin lỗi, làm thế nào để tới …? | Excuse me, how do I get to Ho Chi Minh mausoleum from here? (Từ đây thì đi thế nào để tới Lăng Hồ Chí Minh ạ?) |
Am I on the right road for + địa điểm? | Đường này tới … đúng rồi phải không? | Am I on the right road for Hanoi? (Đường này tới Hà Nội đúng rồi phải không?) |
Is there a + địa điểm + near here? | Gần đây có … nào không? | Pardon, is there a phone charging station near here? (Xin lỗi, gần đây có điểm sạc điện thoại nào không ạ?) |
Lưu ý: Người ta thường dùng “Excuse me” hoặc “Pardon” (đều có nghĩa là xin lỗi) như một phép lịch sự khi muốn ngỏ ý hỏi đường ai đó.
4.2. Các câu trả lời về phương hướng/chỉ đường:
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
It’s this way. | Đi theo đường này. |
It’s that way. | Đi theo lối kia. |
You’re going the wrong way. | Bạn đang đi sai đường rồi. |
You’re going in the wrong direction. | Bạn đang đi sai hướng rồi. |
Take this road. | Đi đường này. |
Go down there. | Đi về phía kia. |
Continue straight ahead for about a kilometer. | Tiếp tục đi thẳng về phía trước khoảng một km nữa. |
Continue past the fire station. | Tiếp tục đi qua trạm chữa cháy đầu tiên. |
You’ll pass a supermarket on your left. | Anh sẽ đi qua một siêu thị ở bên trái. |
It’ll be on your left/on your right/straight ahead of you. | Nó sẽ ở phía tay trái/tay phải/ngay trước mặt anh. |
Take the first on the left. | Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên. |
Take the second on the right. | Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai. |
Turn right at the crossroads. | Đến ngã tư thì rẽ phải. |
Keep going for another (hundred yards) | Tiếp tục đi tiếp thêm (100 thước) |
It’ll be … | Chỗ đó ở … |
On your left | Bên tay trái bạn |
On your right | Bên tay phải bạn |
Straight ahead of you | Ngay trước mặt bạn |
Here it is | Ở đây |
It’s over there | Ở đằng kia |
Go straight, then turn left. | Hãy đi thẳng rồi rẽ bên trái |
Turn round, you’re going the wrong way | Hãy quay trở lại đi, bạn nhầm đường rồi |
At the first cross-road, turn to the left | Tới ngã đường thứ nhất, rẽ bên trái |
Go straight ahead | Đi thẳng về phía trước |
Follow the signs for the town center. | Đi theo các biển báo để đến trung tâm. |
Go over the roundabout. | Đi qua bùng binh kia. |
Take the second exit at the roundabout. | Rẽ vào chỗ thoát ra thứ hai ở bùng binh. |
Turn right at the T-junction. | Rẽ phải ở chỗ ngã ba chữ T. |
Go under the bridge. | Đi dưới cầu. |
Go over the bridge. | Đi lên cầu. |
Xem thêm:
5. Các thành ngữ tiếng Anh về Đông Tây Nam Bắc
Idiom | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Going south | Không đi theo kế hoạch | His financial situation has been going south since he lost his job. (Tình hình tài chính của anh ấy đang trở nên tồi tệ sau khi anh ấy mất việc làm.) |
North of something | Xa, nhiều hơn cái gì đó | Their house is north of the city, about an hour’s drive. (Nhà của họ ở ngoại ô, khoảng một tiếng lái xe.) |
Go west | Mất, bị phá hỏng, qua đời | After a long and fulfilling life, he went west peacefully. (Sau một cuộc sống dài và hạnh phúc, ông đã qua đời.) |
Head south | Suy yếu, đi xuống | Ever since the new management took over, the company’s performance has been heading south. (Kể từ khi quản lý mới tiếp quản, hiệu suất của công ty đang giảm sút.) |
North star | Nguyên tắc, điểm tham khảo đáng tin cậy | Honesty and integrity should be your north star in life. (Chân thật và liêm chính nên là kim chỉ nam trong cuộc sống.) |
East or West, home is best | Quê hương là tốt nhất | I love to travel, but east or west, home is best. (Tôi yêu đi du lịch, nhưng về nhà vẫn là nhất.) |
East Meets West | Sự kết hợp giữa Đông và Tây | This restaurant offers a menu where East meets West, combining flavors from both cultures. (Nhà hàng này mang đến sự kết hợp độc đáo giữa món ăn Đông và Tây.) |
Southern hospitality | Lòng hiếu khách nồng nhiệt (dùng trong Anh-Mỹ) | We were greeted with true southern hospitality when we visited that small village in Da Nang. (Chúng tôi được tiếp đón với lòng hiếu khách nồng nhiệt khi ghé ngôi làng nhỏ ở Đà Nẵng.) |
6. Bài tập về phương hướng trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn đáp án chính xác dựa vào danh sách từ gợi ý
turn left | exit ramp | behind | between | go up |
1. The pharmacy is ___ the bank and the bookstore.
2. The school is ___ the church. You need to walk past the church to find it.
3. If you want to get to the mall, take the ___ from the highway and then go over the bridge.
4. The hotel is at the end of this street. You’ll need to ___ the hill to reach it.
5. To get to the park, go straight for two blocks and then ___ at the traffic light. The park is in front of the library.
Bài 2: Điền các từ hoặc cụm từ thích hợp vào các chỗ trống trong đoạn văn sau:
Go straight | turn left | in front of | too far | Continue straight |
“Excuse me, I’m trying to find the nearest bank. (1) _________________ down this street, then (2) _________________ at the traffic lights. The bank should be (3) _________________ of you. If you reach the post office, you’ve gone (4) _________________. Don’t worry, it’s not too far. (5) _________________ past the supermarket, and you’ll see it.”
Bài 3: Dựa vào thông tin cho trước, trả lời các câu hỏi sau:
You are at a crossroad. The museum is in front of you. The library is on your left. The theater is on your right.
1. How do I get to the museum?
->
2. Where is the library located?
->
3. What’s on the right side?
->
4. What’s in front of the crossroad?
->
Tổng kết
Bài viết trên trả lời câu hỏi Đông Tây Nam Bắc tiếng Anh là gì, cùng với đó là cung cấp thêm các từ vựng và các mẫu câu diễn đạt về phương hướng trong tiếng Anh. Đừng quên ghé trang để cập nhật những bài viết mới nhất về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề và bí kíp giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhé!
Đáp án bài tập tiếng Anh về phương hướng
Bài 1:
- between
- behind
- exit ramp
- go up
- turn left
Bài 2:
- go straight
- turn left
- in front of
- too far
- continue straight
Bài 3:
1. How do I get to the museum?
-> You are already at the crossroad, and the museum is in front of you.
2. Where is the library located?
-> The library is on your left.
3. What’s on the right side?
-> The theater is on your right.
4. What’s in front of the crossroad?
-> The museum is in front of the crossroad.