Complaint là một từ vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết ngày hôm nay, Bitu sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức đầy đủ về “complaint”. Cụ thể, complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì? Làm thế nào để sử dụng đúng cấu trúc của complaint trong tiếng Anh? Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ cung cấp cho các bạn nhiều ví dụ minh họa cụ thể và bài tập vận dụng giúp các bạn nắm chắc kiến thức.
“Complaint” là gì?
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm cũng như cách sử dụng của từ “complaint” trong tiếng Anh. Về từ loại, “complaint” có thể được sử dụng như một danh từ không đếm được hoặc một danh từ đếm được.
+ Khi là danh từ không đếm được, “complaint” mang ý nghĩa là “sự than phiền, sự phàn nàn, sự kêu ca, lý do để bất mãn”.
Ví dụ:
- I have no complaints about the service here. (Tôi không có bất kỳ phàn nàn nào về dịch vụ ở đây).
- Many customers voiced complaints about the new company policy. (Nhiều khách hàng đã lên tiếng phàn nàn về chính sách mới của công ty).
+ Khi là danh từ đếm được, “complaint” mang ý nghĩa là “lời phàn nàn, lời kêu ca về điều gì đó không ổn hoặc không hài lòng”.
Ví dụ:
- They filed a formal complaint against the restaurant’s poor service. (Họ đã nộp đơn khiếu nại chính thức về dịch vụ kém cỏi của nhà hàng).
- Her complaint was about the room being too noisy. (Lời phàn nàn của cô ấy là về căn phòng quá ồn ào).
Như vậy, có thể thấy complaint là từ để diễn đạt sự không hài lòng, bất mãn về điều gì đó. Tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà complaint có thể được dùng như danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được.
Complaint đi với giới từ gì?
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu complaint đi với giới từ nào trong tiếng Anh. Có 4 cấu trúc chính khi sử dụng complaint với giới từ là:
Complaint about
Cấu trúc: Complaint (from someone) about something
Ví dụ:
- I want to make a complaint about the room service. (Tôi muốn phàn nàn về dịch vụ phòng).
- We received many complaints from customers about the new website design. (Chúng tôi nhận được nhiều phàn nàn từ khách hàng về thiết kế website mới).
Complaint against
Cấu trúc: Complaint against somebody
Ví dụ:
- She lodged a complaint against her manager for workplace harassment. (Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại về việc quấy rối nơi làm việc của quản lý).
- There were several complaints against the new teacher from students and parents. (Đã có một số phàn nàn về giáo viên mới từ phía học sinh và phụ huynh).
Complaint of
Cấu trúc: S + V + Pronouns + complaint of + date the complaint was written
Ví dụ:
He submitted his complaint of March 5th to the department yesterday. (Hôm qua anh ấy đã gửi đơn khiếu nại của mình viết ngày 5 tháng 3 tới ban quản lý).
Complaint on
Cấu trúc: S + V + Pronouns + complaint on + date the complaint was received
Ví dụ:
The manager addressed my complaint on April 10th promptly. (Quản lý đã nhanh chóng xử lý phàn nàn của tôi nhận được vào ngày 10 tháng 4).
Như vậy, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn có thể lựa chọn giới từ phù hợp để sử dụng cùng với “complaint” như about, against, of, on. Lưu ý ngữ pháp, cách sắp xếp từ để đảm bảo câu giọng Anh chuẩn xác.
Các từ loại khác đi với “complaint”
Ngoài giới từ, complaint còn có thể đi với nhiều từ loại khác tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
- Trong trường hợp diễn đạt sự không hài lòng, khiếu nại về điều gì đó, một số từ thường đi kèm với complaint bao gồm:
+ Các tính từ: formal, official, written (chính thức, có văn bản)
+ Các động từ: file, lodge, make, register, submit, voice (nộp đơn, đăng ký, nêu ra)
+ Các danh từ: mechanism, policy, procedure, process, system (cơ chế, chính sách, quy trình, hệ thống)
Ví dụ:
He filed an official complaint following the company’s complaint policy.
I will make a written complaint about this issue through the official complaint system.
- Trong trường hợp nói về các vấn đề sức khỏe, bệnh tật, một số từ hay đi với complaint gồm:
+ Các tính từ: common, minor (thông thường, nhẹ)
+ Các danh từ: bowel, chest, heart, kidney, liver, lung, skin, stomach (đường ruột, lồng ngực, tim, thận, gan, phổi, da, dạ dày)
+ Động từ: suffer from (mắc phải)
Ví dụ:
The patient is suffering from minor stomach complaints.
It’s common to have bowel or digestive complaints after eating spicy foods.
Như vậy, tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể lựa chọn những từ phù hợp để kết hợp với “complaint” một cách chính xác và tự nhiên nhất. Luyện tập sử dụng sẽ giúp bạn ngày càng thành thạo.
Các từ đồng nghĩa với “complaint”
Để tránh lặp lại từ và làm phong phú vốn từ, bạn nên học thêm một số từ đồng nghĩa hay thay thế cho “complaint”.
- Trong trường hợp diễn đạt sự phàn nàn, bất mãn, những từ tương đương với complaint là:
+ Criticism (sự phê bình)
Ví dụ: His complaints about the service are valid criticisms we should take into account.
+ Grievance (sự bất mãn, bức xúc)
Ví dụ: Employees filed a formal grievance against the new workplace regulations.
- Trong trường hợp nói về các vấn đề sức khỏe, bệnh tật, một số từ đồng nghĩa với complaint:
+ Ailment (căn bệnh, chứng bệnh)
Ví dụ: The doctor diagnosed the underlying cause for the patient’s stomach complaints and ailments.
+ Syndrome (hội chứng)
Ví dụ: He complained of fatigue and several other syndromes related to workplace stress.
+ Infirmity (điểm yếu, sự suy nhược)
Ví dụ: She has various age-related infirmities and health complaints.
Bài tập vận dụng “complaint” đi với giới từ
Sau đây là một số câu hỏi ôn tập giúp các bạn củng cố kiến thức complaint đi với giới từ:
Câu 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
- She made a verbal ________ the rude waiter to the manager.
- I want to make a ________ the noise from my neighbor’s house last night.
- Many customers submitted ________the new bank fees and policies.
- There is an official ________ system that you can access on the website.
- His ________ April 15th detailed the poor living conditions in his apartment building.
Câu 2: Điền từ đồng nghĩa với complaint vào chỗ trống trong câu sau:
- The manager addressed all the __________ (complaint) about the new schedule fairly.
- My grandfather has many age-related __________ (complaint) involving his joints and muscles.
- Ruth filed a __________ (complaint) against her manager for inappropriate remarks.
- I have no major __________ (complaint) about the new store opening in my neighborhood.
Câu 3: Kết hợp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh:
- prices – increase – customers – about – complaints – made – the
- against – lodged – for – harassment – complaint – workplace – her – manager – she
- from – suffers – stomach – my – occasional – I – complaints
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết trên các bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về cấu trúc câu với “complaint” trong tiếng Anh. Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu khái niệm của “complaint”, cách sử dụng complaint như danh từ đếm được và không đếm được, cấu trúc câu khi complaint đi với các giới từ about, against, of, on cũng như kết hợp với các từ loại khác. Bên cạnh đó là các bài tập vận dụng và một số từ đồng nghĩa giúp mở rộng vốn từ.
Hy vọng với những chia sẻ trong bài viết hôm nay, các bạn đã tự tin hơn trong việc sử dụng cấu trúc câu với “complaint” đúng ngữ pháp tiếng Anh. Hãy luôn trau dồi và ôn luyện ngữ pháp thường xuyên để giao tiếp tiếng Anh thành thạo nhé.
Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!