Mỗi khi tới chủ đề miêu tả ngoại hình và tính cách bằng tiếng Anh, các bạn thường dùng “văn mẫu” “white skin,” “long hair,” “beautiful,” và “smart” để tả người thân yêu hoặc bạn thân. Mặc dù dùng các từ đó không sai, nhưng vì ai cũng dùng nên thành ra đơn điệu, thậm chí là hơi nhàm chán. Trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu bạn một loạt tính từ miêu tả người đa dạng trong tiếng Anh để bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên phong phú, thú vị và được chấm điểm cao hơn nhé.
1. Tính từ miêu tả ngoại hình
Khi gặp một ai đó, ấn tượng đầu tiên sẽ là về ngoại hình. Người đó trông như thế nào? Thanh mảnh hay mũm mĩm? Cao hay thấp? Có điểm gì khiến bạn đặc biệt? Dưới đây là các từ vựng miêu tả ngoại hình bạn có thể tham khảo để diễn đạt đầy đủ suy nghĩ, cảm nhận về ngoại hình của một ai đó.
1.1. Tính từ miêu tả khuôn mặt (Face)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Angular | /ˈæŋɡjələr/ | góc cạnh |
Round | /raʊnd/ | tròn |
Oval | /ˈoʊvl̩/ | Hình oval |
Square | /skwɛr/ | Hình vuông |
Heart | /hɑrt/ | Hình trái tim |
Diamond | /ˈdaɪəmənd/ | Hình kim cương |
Rectangle | /ˈrɛkˌtæŋɡəl/ | Hình chữ nhật |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | thu hút/ hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | xinh đẹp |
Blemished | /ˈblɛmɪʃt/ | có khuyết điểm |
Cheerful | /ˈtʃɪrfəl/ | vui vẻ, hồn nhiên |
Chiseled | /ˈtʃɪzəld/ | sắc sảo |
Cute | /kjut/ | dễ thương/ đáng yêu |
Delicate | /ˈdɛl.ɪ.kət/ | mềm mại/ tinh tế |
Dull | /dʌl/ | tối màu |
Expressive | /ɪkˈsprɛsɪv/ | (có) biểu cảm |
Flawless | /ˈflɔlɪs/ | hoàn hảo |
Gaunt | /ɡɔnt/ | gầy gò/ ốm yếu |
Glowing | /ˈɡloʊɪŋ/ | rực rỡ/ tỏa sáng |
Haggard | /ˈhæɡərd/ | kiệt sức/ mệt mỏi |
Handsome | /ˈhænsəm/ | đẹp trai |
Hollow | /ˈhɑloʊ/ | hốc hác |
Homely | /ˈhoʊmli/ | xấu xí |
Luminous | /ˈluːmɪnəs/ | rực rỡ/ tỏa sáng |
Mesmerizing | /ˈmɛzməraɪzɪŋ/ | quyến rũ/ mê hoặc |
Mysterious | /mɪˈstɪriəs/ | bí ẩn/ khó hiểu |
Plain | /pleɪn/ | bình thường |
Plump | /plʌmp/ | mũm mĩm/ tròn trịa |
Radiant | /ˈreɪdiənt/ | tươi sáng/ rạng rỡ |
Rosy | /ˈroʊzi/ | hồng hào |
Sharp | /ʃɑrp/ | sắc nét |
Smooth | /smuːð/ | mịn màng |
Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | tinh tế/ sang trọng |
Striking | /ˈstraɪkɪŋ/ | nổi bật/ ấn tượng |
Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | xinh đẹp |
Sunken | /ˈsʌŋkən/ | bị lõm |
Taut | /tɔt/ | đàn hồi/căng |
Thin | /θɪn/ | gầy gò |
Tired | /ˈtaɪərd/ | mệt mỏi |
Unusual | /ʌnˈjuːʒʊəl/ | khác thường/ độc đáo |
Vivacious | /vɪˈveɪʃəs/ | sống động |
Weathered | /ˈwɛðərd/ | già dặn/ đã trải qua nhiều sóng gió |
Wholesome | /hoʊlsəm/ | tươi trẻ |
Wistful | /ˈwɪstfəl/ | hoài niệm/ lưu luyến |
Wrinkled | /ˈrɪŋkəld/ | nhăn nheo/ già nua |
Youthful | /ˈjuðfəl/ | trẻ trung/ tươi tắn |
Khi miêu tả khuôn mặt ai đó, bạn có thể dùng các cấu trúc cơ bản sau:
Chủ thể + have/has + a/an + tính từ tả khuôn mặt + face
Hoặc
Her/his/their/my + face + is/are + tính từ tả khuôn mặt
Ví dụ:
- He has a handsome face.
Anh ấy có một khuôn mặt điển trai.
- That old lady has an unusual, wrinkled face.
Bà lão ấy có một khuôn mặt nhăn nheo khác thường.
- My face is too angular.
Mặt tôi góc cạnh quá.
1.2. Tính từ miêu tả làn da
Để miêu tả ai đó có làn da trắng, chúng ta thường có xu hướng dùng từ “white”. Nhưng thực tế, từ “white” chỉ sử dụng cho người da trắng ở phương Tây. Vậy muốn miêu tả người Việt Nam có làn da sáng thì dùng như nào nhỉ? Bạn tham khảo bảng sau nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Brown | /braʊn/ | nâu |
Clear | /klɪr/ | láng mịn |
Dark | /dɑrk/ | đen |
Ebony | /ˈɛbəni/ | đen nhánh |
Fair | /fɛr/ | trắng sáng |
Freckled | /ˈfrɛkəld/ | (có) tàn nhang |
Glowing | /ˈɡloʊɪŋ/ | tươi sáng |
Moisturize | /ˈmɔɪstʃəˌraɪz/ | ẩm/mịn màng |
Olive | /ˈɑlɪv/ | xanh ô liu (người Địa Trung Hải hoặc Latin) |
Pale | /peɪl/ | nhợt nhạt |
Reddish | /ˈrɛdɪʃ/ | hồng/ đỏ nhạt |
Rosy | /ˈroʊzi/ | hồng/ tươi tắn |
Scarred | /skɑrd/ | sẹo |
Soft | /sɔft/ | mềm mại |
Supple | /ˈsʌpəl/ | đàn hồi |
Tanned | /tænd/ | rám nắng |
Smooth | mịn màng | |
Blemish-free | /ˈblɛmɪʃ-fri/ | không có khuyến điểm, không tì vết |
Sun-kissed | /ˈsʌn-ˌkɪst/ | cháy nắng (nhưng mang nghĩa tích cực, mô tả da ngăm khỏe đẹp) |
Warm | /wɔrm/ | ấm (thường mô tả tông da) |
Even | /ˈiːvən/ | đều màu |
Ngoài từ “skin” (da), chúng ta còn có từ “complexion” (làn da) cũng được dùng trong miêu tả da. Skin thường dùng để miêu tả tình trạng và tính chất của da, như da mịn, da khỏe. Còn complexion thiên về tả vẻ tổng thể, màu da và đặc điểm trên da. Ví dụ như da trắng, da ngăm, da sáng, vân vân.
Một số cách miêu tả làn da:
- He has smooth, blemish-free skin.
Anh ấy có một làn da mịn màng không có khuyết điểm.
- Her complexion is clear and even.
Làn da cô ấy láng mịn và đều màu.
- She possesses/boasts a healthy tanned skin.
Cô ấy sở hữu một làn da rám nắng khỏe mạnh.
- My skin tone is warm.
Tông da của tôi là tông màu ấm.
1.3. Tính từ miêu tả mái tóc (hair)
Bên cạnh “short hair” và “long hair”, bạn có thể thêm các từ vựng miêu tả tóc dưới đây để diễn đạt phong phú và hấp dẫn hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Auburn | /ˈɔːbərn/ | (tóc) nâu đỏ |
Black | /blæk/ | (tóc) đen |
Blonde | /blɒnd/ | (tóc) vàng |
Brown | /braʊn/ | (tóc) nâu |
Chestnut | /ˈtʃɛsnʌt/ | (tóc) nâu đỏ sẫm |
Clean | /klin/ | sạch sẽ |
Coarse | /kɔrs/ | thô cứng |
Curly | /ˈkɜrli/ | xoăn |
Fine | /faɪn/ | mỏng, mềm |
Frizzy | /ˈfrɪzi/ | xù/ rối |
Greasy | /ˈɡrizi/ | dầu |
Grey | /ɡreɪ/ | (tóc) xám/ bạc |
Lustrous | /ˈlʌstrəs/ | sáng bóng |
Messy | /ˈmɛsi/ | rối |
Shaggy | /ˈʃæɡi/ | dài, xù |
Shiny | /ˈʃaɪni/ | bóng mượt |
Silky | /ˈsɪlki/ | óng ả/ mượt mà |
Straight | /streɪt/ | thẳng |
Tangled | /ˈtæŋɡəld/ | rối/ vướng víu |
Thin | /θɪn/ | mỏng /ít |
Voluminous | /vəˈljuːmənəs/ | dày/ nhiều |
Wavy | /ˈweɪvi/ | sóng/ cong nhẹ |
White | /waɪt/ | (tóc) trắng (do tuổi tác hoặc bệnh tật) |
Red/ginger | /rɛd/ hoặc /ˈdʒɪndʒər/ | Tóc đỏ (thường chỉ người tóc đỏ/hung tự nhiên) |
Ví dụ:
- He has thick, curly hair.
Anh ấy có mái tóc xoăn và dày.
- In the Harry Potter series, Ron has a unique ginger hair.
Trong loạt truyện Harry Potter, Ron có một mái tóc màu đỏ độc đáo.
- Her hair is lustrous and silky.
Tóc cô ấy óng ả và mượt mà.
- His hair color is auburn.
Màu tóc của anh ấy là màu nâu đỏ.
- My hair type is coarse and wavy.
Chất tóc của tôi là thô cứng và sóng.
1.4. Tính từ miêu tả thân hình (body)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Athletic | /æθˈlɛtɪk/ | thể thao/ khỏe mạnh |
Broad-shouldered | /ˌbrɔːdˈʃoʊldərd/ | vai rộng |
Chubby | /ˈtʃʌbi/ | béo/ mũm mĩm |
Curvy | /ˈkɜːrvi/ | nữ tính |
Flabby | /ˈflæbi/ | chảy xệ/ mỡ thừa |
Full-figured | /ˈfʊlˈfɪɡjərd/ | đầy đặn |
Hourglass | /ˈaʊərɡlæs/ | (thân hình) đồng hồ cát |
Lean | /liːn/ | gầy thon |
Muscular | /ˈmʌskjʊlər/ | cơ bắp |
Pear-shaped | /ˈpɛərʃeɪpt/ | (thân hình) quả lê |
Petite | /pəˈtiːt/ | nhỏ nhắn/ nhỏ bé |
Short | /ʃɔːrt/ | thấp |
Skinny | /ˈskɪni/ | gầy ốm |
Slender | /ˈslɛndər/ | mảnh khảnh |
Slim | /slɪm/ | gầy/ thon thả |
Slim-waisted | /slɪmˈweɪstɪd/ | eo thon |
Tall | /tɔːl/ | cao |
Voluptuous | /vəˈlʌptʃuəs/ | đầy đặn |
Ví dụ
- She has a curvy body.
Cô ấy có thân hình nữ tính.
- Black Pink’s Lisa is slim-waisted.
Lisa của Black Pink có eo thon.
- His body is muscular.
Thân hình của anh ấy thật cơ bắp.
- With a petite body type, she looks elegant.
Với thân hình nhỏ nhắn, cô ấy trông rất dễ thương.
- His physique is athletic and strong.
Thân hình của anh ấy rất khỏe mạnh và cường tráng.
- I possess a pear-shaped body, with narrow shoulders and wide hips.
Tôi sở hữu thân hình dáng quả lê, vai hẹp và hông rộng.
1.5. Tính từ miêu tả quần áo và trang phục
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bohemian | /boʊˈhiːmiən/ | Tự do, không truyền thống |
Bold | /boʊld/ | Táo bạo, liều lĩnh |
Business-like | /ˈbɪznəsˌlaɪk/ | Chuyên nghiệp, có tính thương mại |
Casual | /ˈkæʒuəl/ | Thoải mái, không chính thức |
Chic | /ʃiːk/ | Sang trọng, duyên dáng |
Classic | /ˈklæsɪk/ | Cổ điển, truyền thống |
Classy | /ˈklæsi/ | Quý phái, tinh tế |
Colorful | /ˈkʌlərfəl/ | Màu sắc, rực rỡ |
Comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | Thoải mái, dễ chịu |
Contemporary | /kənˈtɛmpəreri/ | Hiện đại, đương đại |
Cool | /kuːl/ | Phong cách, bảnh bao |
Dapper | /ˈdæpər/ | Lịch lãm, chỉn chu |
Eclectic | /ɪˈklɛktɪk/ | Đa dạng, hỗn hợp |
Effortless | /ˈɛfərtləs/ | Không cần cố gắng, tự nhiên |
Elegant | /ˈɛlɪɡənt/ | Thanh lịch, tao nhã |
Exquisite | /ɪkˈskwɪzɪt/ | Tinh tế, tuyệt vời |
Fashionable | /ˈfæʃənəbl/ | Thời trang, được ưa chuộng |
Flashy | /ˈflæʃi/ | Loè loẹt, sặc sỡ |
Formal | /ˈfɔːrməl/ | Trang trọng, chính thức |
Glamorous | /ˈɡlæmərəs/ | Quyến rũ, hào nhoáng |
Hip | /hɪp/ | Thời thượng, phong cách |
Immaculate | /ɪˈmækjələt/ | Tinh khiết, hoàn hảo |
Modish | /ˈmɑːdɪʃ/ | Thời thượng, hợp thời |
Neat | /niːt/ | Gọn gàng, ngăn nắp |
Polished | /ˈpɑːlɪʃt/ | Lịch sự, tinh tế |
Professional | /prəˈfɛʃənl/ | Chuyên nghiệp, có tinh thần nghề nghiệp |
Refined | /rɪˈfaɪnd/ | Tinh tế, tao nhã |
Relaxed | /rɪˈlækst/ | Thoải mái, không căng thẳng |
Retro | /ˈrɛtroʊ/ | Hồi cổ, cổ điển |
Sharp | /ʃɑrp/ | Sắc sảo, sắc bén |
Showy | /ˈʃoʊi/ | Phô trương, khoe khoang |
Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Tinh vi, tinh tế |
Stylish | /ˈstaɪlɪʃ/ | Thời trang, có gu thẩm mỹ |
Suave | /swɑːv/ | Khéo léo, lịch thiệp |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống, cổ điển |
Trendsetting | /trɛndˈsɛtɪŋ/ | Định hình xu hướng, làm mốt |
Trendy | /ˈtrɛndi/ | Đang thịnh hành, theo trào lưu |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Sống động, sinh động |
Vintage | /ˈvɪntɪdʒ/ | Cổ điển, cổ xưa |
Well – groomed | /wɛl ɡrumd/ | Được chăm sóc kỹ càng, đẹp |
Ví dụ:
- She is dressed in casual clothing.
Cô ấy mặc trang phục thoải mái.
- His outfit is stylish and chic.
Trang phục của anh ấy rất lịch lãm và tinh tế.
- With a bold fashion sense, he stands out in the crowd.
Với gu thời trang táo bạo, anh ấy nổi bật giữa đám đông.
- She is wearing an immaculate and elegant dress.
Cô ấy mặc một chiếc váy tinh khiết và thanh lịch.
2. Tính từ miêu tả tính cách
2.1. Các tính từ miêu tả tính cách mang nghĩa tích cực
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Adventurous | /ədˈvɛntʃərəs/ | thích phiêu lưu |
Affable | /ˈæfəbl/ | dễ gần/ thân thiện |
Affectionate | /əˈfɛkʃənət/ | dịu dàng/ yêu thương |
Agreeable | /əˈɡriːəbl/ | dễ chấp nhận |
Altruistic | /ˌæltruˈɪstɪk/ | Vị tha, vị tâm |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | tham vọng |
Amiable | /ˈeɪmiəbl/ | dễ mến |
Amicable | /ˈæmɪkəbl/ | hòa nhã |
Amusing | /əˈmjuːzɪŋ/ | vui vẻ |
Artistic | /ɑːrˈtɪstɪk/ | (có tính) nghệ thuật |
Brave | /breɪv/ | dũng cảm |
Bright | /braɪt/ | sáng sủa/thông minh |
Broad-minded | /ˌbrɔːd ˈmaɪndɪd/ | rộng lượng/cởi mở |
Calm | /kɑːm/ | bình tĩnh |
Careful | /ˈkɛrfl/ | cẩn thận |
Caring | /ˈkɛrɪŋ/ | Quan tâm, chu đáo. |
Charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | quyến rũ |
Charitable | /ˈtʃærɪtəbl/ | Từ thiện, từ ái |
Charming | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | có sức thu hút |
Chatty | /ˈtʃæti/ | nói nhiều |
Cheerful | /ˈtʃɪrfl/ | vui vẻ, đầy năng lượng |
Clever | /ˈklɛvər/ | thông minh |
Collaborative | /kəˈlæbərətɪv/ | Hợp tác, cộng tác |
Communicative | /kəˈmjuːnɪkətɪv/ | giao tiếp tốt |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | thấu hiểu, đồng cảm |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Thương xót, đầy lòng trắc ẩn |
Conscientious | /ˌkɑːnʃiˈɛnʃəs/ | tận tâm, chu đáo |
Considerate | /kənˈsɪdərət/ | quan tâm |
Considerate | /kənˈsɪdərət/ | Quan tâm, chu đáo, cân nhắc |
Convivial | /kənˈvɪviəl/ | vui vẻ, thân thiện |
Cooperative | /koʊˈɑːpərətɪv/ | Hợp tác, cộng tác |
Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | dũng cảm |
Courteous | /ˈkɔːrtiəs/ | Lịch sự, nhã nhặn, tế nhị |
Creative | /kriːˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo, độc đáo |
Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | quyết đoán |
Dependable | /dɪˈpɛndəbəl/ | đáng tin cậy |
Determined | /dɪˈtɜːrmɪnd/ | kiên quyết |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | chăm chỉ |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng, cần cù |
Diplomatic | /ˌdɪpləˈmætɪk/ | ngoại giao/khôn ngoan |
Diplomatic | /ˌdɪpləˈmætɪk/ | Ngoại giao, khéo léo trong giao tiếp |
Discreet | /dɪˈskriːt/ | kín đáo |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | năng động |
Easy-going | /ˌiːzi ˈɡoʊɪŋ/ | dễ tính |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | hiệu quả |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả, có năng suất |
Emotional | /ɪˈmoʊʃənəl/ | cảm xúc |
Empathetic | /ɛmˌpæθˈɛtɪk/ | Cảm thông, đồng cảm |
Energetic | /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ | nhiệt huyết |
Enthusiastic | /ɪnˌθuziˈæstɪk/ | nhiệt tình |
Extroverted | /ˌɛkstroʊˈvɜrtd/ | hướng ngoại |
Exuberant | /ɪɡˈzuːbərənt/ | hồn nhiên |
Fair-minded | /fɛr ˈmaɪndɪd/ | công bằng |
Faithful | /ˈfeɪθfəl/ | trung thành |
Fearless | /ˈfɪrləs/ | không sợ hãi |
Forceful | /ˈfɔːrsfəl/ | mạnh mẽ |
Frank | /fræŋk/ | thật thà |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | vui nhộn |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng, rộng lượng |
Gentle | /ˈdʒɛntəl/ | dịu dàng |
Giving | /ˈɡɪvɪŋ/ | tốt bụng |
Giving | /ˈɡɪvɪŋ/ | Tốt bụng, hào hiệp |
Good | /ɡʊd/ | tốt |
Gregarious | /ɡrɪˈɡɛəriəs/ | hòa đồng |
Hardworking | /ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ | chăm chỉ |
Hardworking | /ˈhɑːrdwɜːrkɪŋ/ | Chăm chỉ, siêng năng |
Helpful | /ˈhɛlpfəl/ | tốt bụng |
Helpful | /ˈhɛlpfəl/ | Hữu ích, giúp đỡ |
Hilarious | /hɪˈlɛriəs/ | hài hước |
Honest | /ˈɑːnɪst/ | thật thà |
Honest | /ˈɑːnɪst/ | Thật thà, trung thực |
Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | vui tính |
Imaginative | /ɪˈmædʒənətɪv/ | sáng tạo |
Impartial | /ɪmˈpɑːrʃəl/ | công bằng |
Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | độc lập |
Industrious | /ɪnˈdʌstriəs/ | cần cù |
Innovative | /ˈɪnəveɪtɪv/ | Sáng tạo, đổi mới |
Intellectual | /ˌɪntəˈlɛktʃuəl/ | trí tuệ |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | thông minh |
Intuitive | /ɪnˈtuːɪtɪv/ | trực giác |
Inventive | /ɪnˈvɛntɪv/ | sáng tạo |
Joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | vui vẻ |
Kind | /kaɪnd/ | tử tế |
Kind | /kaɪnd/ | Tử tế, tử đạo, nhân từ |
Kooky | /ˈkuːki/ | kỳ quặc |
Laid-back | /ˈleɪdˌbæk/ | thoải mái |
Likable | /ˈlaɪkəbəl/ | đáng yêu |
Loving | /ˈlʌvɪŋ/ | yêu thương |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
Lucky | /ˈlʌki/ | may mắn |
Methodical | /məˈθɑːdɪkl/ | Có phương pháp, theo đúng phương pháp |
Modest | /ˈmɑːdɪst/ | khiêm tốn |
Neat | /niːt/ | gọn gàng |
Nice | /naɪs/ | dễ thương, tốt bụng |
Non-judgemental | /ˌnɒnˈdʒʌdʒməntəl/ | không đánh giá người khác |
Observant | /əbˈzɜːrvənt/ | tinh mắt/ biết quan sát |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan |
Organized | /ˈɔːrɡənaɪzd/ | tổ chức |
Organized | /ˈɔːrɡənaɪzd/ | Có trật tự, có kế hoạch |
Passionate | /ˈpæʃənət/ | ngăn nắp |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | kiên nhẫn |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn, chịu đựng |
Persistent | /pərˈsɪstənt/ | kiên trì |
Philosophical | /ˌfɪləˈsɒfɪkəl/ | triết lý |
Pioneering | /ˌpaɪəˈnɪərɪŋ/ | người tiên phong (đi đầu) |
Placid | /ˈplæsɪd/ | bình tĩnh |
Plucky | /ˈplʌki/ | dũng cảm |
Polite | /pəˈlaɪt/ | lịch sự |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự, nhã nhặn |
Popular | /ˈpɒpjʊlər/ | phổ biến/ được yêu thích |
Powerful | /ˈpaʊərfəl/ | mạnh mẽ |
Practical | /ˈpræktɪkəl/ | thực tế |
Pro-active | /proʊˈæktɪv/ | chủ động |
Problem- solving | /ˈprɑːbləm ˌsɑːlvɪŋ/ | Giải quyết vấn đề, làm việc để giải quyết các vấn đề |
Productive | /prəˈdʌktɪv/ | Có năng suất, đạt hiệu quả |
Professional | /prəˈfɛʃənl/ | Chuyên nghiệp, có tinh thần nghề nghiệp |
Punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | Đúng giờ, đúng hẹn |
Quick-witted | /kwɪk ˈwɪtɪd/ | nhanh trí |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | ít nói |
Rational | /ˈræʃənl/ | có chừng mực/ lý trí |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy, chắc chắn |
Reserved | /rɪˈzɜːrvd/ | kín đáodè dặt |
Resourceful | /rɪˈsɔːrsfl/ | tháo vát |
Resourceful | /rɪˈsɔːrsfəl/ | Tài tình, có tài phát triển |
Respectful | /rɪˈspɛktfəl/ | Tôn trọng, kính trọng |
Responsible | /rɪˈspɑːnsəbl/ | Có trách nhiệm, đảm đương |
Romantic | /roʊˈmæntɪk/ | lãng mạn |
Self-confident | /ˌsɛlfˈkɑːnfədənt/ | tự tin |
Self-disciplined | /ˌsɛlfˈdɪsəplɪnd/ | tự giác |
Selfless | /ˈsɛlfləs/ | Vô tư, không ích kỉ. |
Sensible | /ˈsɛnsəbl/ | khôn ngoan |
Sensitive | /ˈsɛnsɪtɪv/ | nhạy cảm |
Shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát/e thẹn |
Silly | /ˈsɪli/ | ngớ ngẩn |
Sincere | /sɪnˈsɪr/ | trung thành |
Smart | /smɑːrt/ | thông minh |
Sociable | /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ | hòa đồng |
Straight-Forward | /ˌstreɪtˈfɔːrwərd/ | thẳng thắn |
Supportive | /səˈpɔːrtɪv/ | Hỗ trợ, ủng hộ |
Sympathetic | /ˌsɪmpəˈθetɪk/ | đồng cảm |
Talkative | /ˈtɔːkətɪv/ | nói nhiều |
Thoughtful | /ˈθɔːtfəl/ | chu đáo |
Thoughtful | /ˈθɔːtfəl/ | Cẩn trọng, chu đáo, suy nghĩ kỹ |
Tidy | /ˈtaɪdi/ | sạch sẽ, ngăn nắp |
Tolerant | /ˈtɑːlərənt/ | Khoan dung, dung thứ |
Tough | /tʌf/ | kiên cường |
Trustworthy | /ˈtrʌstwɜːrði/ | đáng tin cậy |
Trustworthy | /ˈtrʌstwɜrði/ | Đáng tin cậy, trung thực |
Unassuming | /ˌʌnəˈsjuːmɪŋ/ | khiêm tốn |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | thông cảm |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | hiểu biết, thông cảm |
Upbeat | /ˈʌpbiːt/ | lạc quan |
Versatile | /ˈvɜːrsətaɪl/ | uyên bác |
Versatile | /ˈvɜːrsətl/ | đa năng, linh hoạt |
Warmhearted | /ˈwɔːrmˈhɑrtɪd/ | ấm áp, tình cảm |
Well – mannered | /wɛl ˈmænərd/ | có cách cư xử tốt, lịch sự |
Wise | /waɪz/ | khôn ngoan |
Witty | /ˈwɪti/ | khéo léo, dí dỏm |
2.2. Tính từ miêu tả tích cách mang hàm nghĩa tiêu cực
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | hung hăng |
Aloof | /əˈluːf/ | Lạnh lùng, xa cách |
Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | Lo lắng, căng thẳng |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Kiêu ngạo, tự cao |
Bad-Tempered | /bædˈtɛmpərd/ | Tính khó chịu |
Belligerent | /bəˈlɪdʒərənt/ | quấy rầy |
Big-Headed | /ˌbɪɡ ˈhɛdɪd/ | Tự phụ, kiêu ngạo |
Boastful | /ˈboʊstfəl/ | Khiêu khích, khoác lác |
Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhạt nhẽo, tẻ nhạt |
Bossy | /ˈbɔːsi/ | Hống hách, độc đoán |
Callous | /ˈkæləs/ | Lạnh nhạt, vô tâm |
Careless | /ˈkɛrləs/ | Cẩu thả, bất cẩn |
Clingy | /ˈklɪŋi/ | Dính bám, bám víu |
Confrontational | /ˌkɑːnfrʌnˈteɪʃənəl/ | Thách thức, đối đầu |
Cowardly | /ˈkaʊərdli/ | Hèn nhát, nhút nhát |
Cruel | /ˈkruːəl/ | Tàn nhẫn, độc ác |
Cynical | /ˈsɪnɪkl/ | Hoài nghi, đa nghi |
Deceitful | /dɪˈsitfl/ | Lừa dối, gian lận |
Defensive | /dɪˈfɛnsɪv/ | Phòng thủ, tự vệ |
Devious | /ˈdiːviəs/ | Lắm mưu, lắm mẹo |
Dim | /dɪm/ | Đần độn, ngu đần |
Dishonest | /dɪsˈɑːnɪst/ | Bất lương, không trung thực |
Domineering | /ˌdɑːmɪˈnɪrɪŋ/ | Hống hách, áp đảo |
Egotistical | /ˌiːɡoʊˈtɪstɪkl/ | Tự cao, tự phụ |
Finicky | /ˈfɪnɪki/ | Kén chọn, cầu kỳ |
Foolish | /ˈfuːlɪʃ/ | Dại dột, ngu ngốc |
Fussy | /ˈfʌsi/ | Yếu đuối, kém cỏi |
Grumpy | /ˈɡrʌmpi/ | Phớt đời, cáu kỉnh |
Gullible | /ˈɡʌləbl/ | Dễ tin, cả tin |
Hostile | /ˈhɑːstaɪl/ | Thù địch, chống đối |
Idle | /ˈaɪdl/ | Lười biếng, không làm gì |
Impatient | /ɪmˈpeɪʃənt/ | Thiếu kiên nhẫn, nóng tính |
Impolite | /ɪmˈpoʊlaɪt/ | Bất lịch sự, thô lỗ |
Impulsive | /ɪmˈpʌlsɪv/ | Bốc đồng, hấp tấp |
Inconsiderate | /ˌɪnkənˈsɪdərət/ | Không quan tâm, thiếu chu đáo |
Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Phân vân |
Indiscreet | /ˌɪndɪsˈkrit/ | Lỗ mãng, không kín đáo |
Inflexible | /ɪnˈflɛksəbl/ | Cứng đầu, không linh hoạt |
Intolerant | /ɪnˈtɑːlərənt/ | Không khoan dung |
Introverted | /ˌɪntrəˈvɜːrtɪd/ | Hướng nội, ít giao tiếp |
Irresponsible | /ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/ | Không có trách nhiệm |
Jealous | /ˈdʒɛləs/ | Ghen tuông, đố kỵ |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng, uể oải |
Loud | /laʊd/ | Ồn ào, to tiếng |
Mean | /min/ | Keo kiệt, bủn xỉn |
Moody | /ˈmuːdi/ | Thất thường |
Narrow Minded | /ˌnæroʊ ˈmaɪndɪd/ | Hẹp hòi |
Nasty | /ˈnæsti/ | Xấu xa, tồi tệ |
Nervous | /ˈnɜːrvəs/ | Lo lắng, bồn chồn |
Obstinate | /ˈɑːbstənət/ | Bướng bỉnh, cứng đầu |
Overcritical | /ˌoʊvərˈkrɪtɪkl/ | Quá chỉ trích, quá phê bình |
Overemotional | /ˌoʊvərɪˈmoʊʃənl/ | Dễ xúc cảm |
Patronizing | /ˈpeɪtrənaɪzɪŋ/ | Làm ra vẻ nhân từ |
Pessimistic | /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ | Bi quan, tiêu cực |
Pig-headed | /ˈpɪɡˌhɛdəd/ | Bướng bỉnh, cứng đầu |
Pompous | /ˈpɑːmpəs/ | Ngông cuồng, kiêu căng |
Possessive | /pəˈzɛsɪv/ | Ganh đua, không muốn chia sẻ |
Quick-tempered | /ˌkwɪk ˈtɛmpərd/ | Nóng tính, dễ nổi giận |
Resentful | /rɪˈzɛntfl/ | Phẫn nộ, hờn giận |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ, bất lịch sự |
Secretive | /ˈsiːkrətɪv/ | Kín đáo, giữ bí mật |
Self-centered | /ˌsɛlfˈsɛntərd/ | Tự tâm, ích kỷ |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | ích kỷ, tham lam |
Silly | /ˈsɪli/ | Ngu ngốc, ngớ ngẩn |
Xem thêm:
3. Tính từ miêu tả cảm xúc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh, điềm tĩnh |
Comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | Dễ chịu, thoải mái |
Confident | /ˈkɑːnfɪdənt/ | Tự tin, tin tưởng |
Content | /kənˈtɛnt/ | Hài lòng, thỏa mãn |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | Vui mừng, hạnh phúc |
Ecstatic | /ɛkˈstætɪk/ | Ngất ngây, hạnh phúc đến mức mê đắm |
Elated | /ɪˈleɪtɪd/ | Hân hoan, vui mừng |
Enthusiastic | /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Excited | /ɪkˈsaɪtəd/ | Hào hứng, phấn khích |
Grateful | /ˈɡreɪtfəl/ | Biết ơn, đầy ơn nghĩa |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc, vui vẻ |
Hopeful | /ˈhoʊpfəl/ | Hy vọng, đầy niềm tin |
Joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | Vui sướng, hạnh phúc |
Motivated | /ˈmoʊtəveɪtɪd/ | Có động lực, có động lực để làm việc |
Optimistic | /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan, đầy hy vọng |
Peaceful | /ˈpiːsfl/ | Yên bình, thanh bình |
Relaxed | /rɪˈlækst/ | Thư giãn, thoải mái |
Secure | /sɪˈkjʊr/ | An toàn, đảm bảo |
Serene | /səˈriːn/ | Thanh lịch, thanh tịnh |
Thrilled | /θrɪld/ | Hồi hộp, phấn khích |
4. Tính từ khen ngợi
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accomplished | /əˈkʌmplɪʃt/ | Thành công |
Achieved | /əˈtʃiːvd/ | Đã đạt được, thành công |
Admirable | /ˈædmərəbl/ | Đáng khen ngợi, đáng ngưỡng mộ |
Competent | /ˈkɑːmpɪtənt/ | Có năng lực, đủ khả năng |
Distinguished | /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ | Xuất sắc, kiệt xuất |
Exceptional | /ɪkˈsɛpʃənəl/ | Đặc biệt, ngoại lệ |
Exemplary | /ɪɡˈzɛmpləri/ | Gương mẫu, điển hình |
Expert | /ˈɛkspərt/ | Chuyên gia, tinh thông |
Extraordinary | /ɪkˈstrɔːrdənri/ | Phi thường, đặc biệt |
Gifted | /ˈɡɪftɪd/ | Có tài năng, có khiếu |
Impressive | /ɪmˈprɛsɪv/ | Gây ấn tượng sâu sắc |
Masterful | /ˈmæstərfəl/ | Thạo đời, tài giỏi |
Notable | /ˈnoʊtəbl/ | Đáng chú ý, đáng quan tâm |
Outstanding | /aʊtˈstændɪŋ/ | Xuất sắc, nổi bật |
Proficient | /prəˈfɪʃənt/ | Thạo việc, thành thạo |
Remarkable | /rɪˈmɑːrkəbl/ | Đáng chú ý, đáng kinh ngạc |
Skilled | /skɪld/ | Có kỹ năng, thành thạo |
Successful | /səkˈsɛsfəl/ | Thành công, đạt được mục tiêu |
Talented | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng, có năng khiếu |
5. Bài tập về tính từ miêu tả người tiếng Anh
Bài 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
curly, tangled, thin, moisturize, blue
- He dyed his hair bright ___, a bold statement that matched his outgoing personality.
- I always make sure to ___ my skin before going to bed.
- She was self-conscious about her ___ frame and wished she could gain some weight.
- Her hair was so ___ after swimming in the ocean that it took her hours to comb it out.
- She had naturally ___ hair that she straightened every morning before work.
Bài 2: Chọn đáp án đúng:
1. Her long, golden hair cascaded down her back like a ___.
A. waterfall
B. mountain
C. lake
D. river
2. He was tall and lean, with ___ arms and legs that made him a natural athlete.
A. short
B. long
C. wide
D. tall
3. He had a thin ___ of hair on his legs, giving his skin a slightly rough texture.
A. level
B. layer
C. tier
D. covering
4. Her most ___ characteristic was her unwavering determination to succeed.
A. clever
B. prominent
C. smart
D. lucky
5. She was ___ enough to stand up to her bullies and defend herself.
A. brave
B. weak
C. scared
D. cowardly
Bài 3: Lựa chọn phương án đúng
1. She was a ___ person who volunteered at the local food bank every week. (charible/charitable)
2. His ___ smile and easy-going personality made him a favorite among his coworkers. (charmed/charming)
3. She was a ___ individual who loved to catch up with her friends over a cup of coffee. (chatty/chatting)
4. Despite facing many challenges in his life, he remained ___ and upbeat, inspiring those around him to do the same. (cheerful/cheer)
5. He was always ___, greeting everyone with a smile and holding the door open for those behind him. (politely/polite)
Bài 4: Tìm lỗi sai trong câu
1. She was an ambitious young woman, determine to make a name for herself in the competitive world of finance.
A. ambitious
B. competitive
C. finance
D. determine
2. His amiablely personality made him easy to get along with, and he had many close friends as a result.
A. amiablely
B. easy
C. get along with
D. many
3. He was always bad-tempered in the morning, snapped at anyone who dared to speak to him before he had his coffee.
A. bad-tempered
B. snapped
C. dared
D. coffee
4. He was an amusing storyteller, able to make even the most mundane events sound entertainment.
A. amusing
B. mundane
C. sound
D. entertainment
5. Her artistically talents were evident in the beautiful paintings and sculptures she created, which were admired by many.
A. artistically
B. evident
C. sculptures
D. admired
Tổng kết
Trên đây là danh sách các tính từ miêu tả người trong tiếng Anh. Hy vọng với danh sách này, bạn có thể lựa chọn các từ vựng phù hợp để miêu tả người thân, bạn bè và thần tượng một cách sinh động nhất nhé!
Theo dõi trang để xem thêm các chủ đề từ vựng tiếng Anh hữu ích và bí kịp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất. kèo nhà cái
Đáp án bài tập
Bài 1:
- colors
- moisturize
- slim
- tangled
- curly
Bài 2:
- A
- B
- D
- B
- A
Bài 3:
- charitable
- charming
- chatty
- cheerful
- polite
Bài 4:
- D
- A
- B
- D
- A