Bạn đang tìm kiếm một biệt danh vừa hay, vừa độc đáo mà vẫn phải thật nữ tính? Dưới đây là một list những biệt danh cho con gái hay và ý nghĩa bằng tiếng Anh mà bạn có thể thỏa thích lựa chọn!
1. Biệt danh tiếng Anh hay cho con gái theo đồ ăn
Dưới đây là các biệt danh (nicknames) phổ biến theo đồ ăn thường được người nước ngoài đặt cho con gái hoặc gọi phái nữ:
STT | Biệt danh | Nghĩa |
---|---|---|
1 | Marshmallow | Kẹo dẻo |
2 | Sugarplum | Kẹo bòn bon |
3 | Honey Bun | Bánh mật ong |
4 | Taco | Bánh Taco |
5 | Muffin | Bánh nướng xốp |
6 | Sweet-Tart | Bánh ngọt |
7 | Jellybean | Kẹo viên nhỏ hình hạt đậu |
8 | Sweetie Pie | Bánh ngọt hình tròn |
9 | Sugar Cookie | Bánh quy đường |
10 | Little Bean | Hạt đậu nhỏ |
11 | Cupcake | Bánh nướng nhỏ |
12 | Peaches | Trái đào |
13 | Sweet Chocolate | Sô-cô-la ngọt |
14 | Pumpkin | Bí ngô |
15 | Tater Tot | Khoai tây nghiền chiên giòn |
16 | Gummy Bear | Kẹo dẻo hình gấu |
17 | Snickerdoodle | Bánh quy |
18 | Bubblegum | Kẹo cao su |
19 | Bonbon | Kẹo nhân siro |
20 | Honeydew | Trái dưa bở |
21 | Nugget | Gà chiên cốm |
22 | Gumdrop | Kẹo gôm dẻo |
23 | Cinnamon Bun | Bánh mì cuộn hương quế |
24 | Peanut | Đậu phộng |
25 | Chickpea | Đậu gà |
26 | Biscuit | Bánh quy |
27 | Pancake | Bánh kếp |
28 | Mochi | Bánh dẻo gạo |
29 | Doughnut | Bánh donut |
30 | Bagel | Bánh mì vòng |
31 | Pretzel | Bánh quy xoắn |
32 | Cherry Pie | Bánh anh đào |
33 | Apple pie | Bánh táo |
Ví dụ:
Parent: “Muffin and Sweet-Tart, it’s time for dinner!”
(Muffin và Sweet-Tart ơi, ăn tối thôi nào!)
Child A: “Coming, Mom!”
(Vâng, mẹ!)
Child B: “I’ll be there in a minute!”
(Con xuống liền)
2. Biệt danh tiếng Anh hay cho con gái theo tên các loài vật
STT | Biệt danh | Nghĩa |
---|---|---|
1 | Unicorn | Kỳ lân |
2 | Chipmunk | Sóc chuột |
3 | Rabbit | Thỏ |
4 | Swan | Thiên nga |
5 | Red Panda | Gấu trúc đỏ |
6 | Meerkat | Cầy vằn, chồn đất |
7 | Quokka | Chuột túi Úc |
8 | Fennec Fox | Cáo fennec |
9 | Klipspringer | Linh dương Klipspringer |
10 | Numbat | Thú có túi |
11 | Sable | Thỏ đen Mỹ |
12 | Puma | Báo sư tử |
13 | Kitty | Mèo kitty |
14 | Dolphin | Con cá heo |
15 | Canary | Chim hoàng yến |
16 | Pigeon | Chim bồ câu |
17 | Penguin | Chim cánh cụt |
18 | Robin | Chim cổ đỏ |
19 | Sparrow | Chim sẻ |
20 | Peacock | Con công |
21 | Minnow | Cá tuế |
22 | Moth | Con bướm đêm |
3. Biệt danh tiếng Anh độc đáo cho con gái theo các loài hoa quả
STT | Biệt danh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Anemone | əˈnɛməni | Chi Phong quỳ |
2 | Rose | roʊz | Hoa hồng |
3 | Tulip | ˈtuːlɪp | Hoa tulip |
4 | Sunflower | ˈsʌnˌflaʊər | Hoa hướng dương |
5 | Lotus | ˈloʊtəs | Hoa sen |
6 | Marigold | ˈmærɪˌɡoʊld | Hoa cúc vạn thọ |
7 | Hibiscus | hɪˈbɪskəs | Hoa râm bụt |
8 | Jasmine | ˈdʒæsmɪn | Hoa nhài |
9 | Daisy | ˈdeɪzi | Hoa cúc |
10 | Dahlia | ˈdeɪliə | Hoa thược dược |
11 | Bluebell | ˈbluːˌbɛl | Hoa chuông xanh |
12 | Water Lily | ˈwɔtər ˈlɪli | Cây bông súng |
13 | Orchid | ˈɔrkɪd | Hoa phong lan |
14 | Iris | ˈaɪrɪs | Hoa mống mắt |
15 | Calendula | kəˈlɛndjʊlə | Cúc xuxi |
16 | Daffodil | ˈdæfəˌdɪl | Hoa thủy tiên |
17 | Snowdrop | ˈsnoʊˌdrɑp | Hoa tuyết điểm |
18 | Cherry | ˈʧɛri ˈblɔsəm | Anh đào |
19 | Geranium | dʒəˈreɪniəm | Hoa phong lữ |
20 | Chrysanthemum | krɪˈsænθəməm | Hoa cúc |
21 | Pomegranate Flower | ˈpɒmˌɡrænət ˈflaʊər | Hoa lựu |
22 | Common White Frangipani | ˈkɑmən ˈwaɪt ˌfrændʒɪˈpæni | Hoa lan trắng |
23 | Butea Monosperma | buːˈtiː ˌmɒnoʊˈspɜrmə | Hoa gièng gièng |
24 | Sandalwood Flower | ˈsændəlˌwʊd ˈflaʊər | Hoa đàn hương |
25 | Cockcomb Flower | ˈkɑkˌkoʊm ˈflaʊər | Hoa mào gà |
26 | Primrose | ˈprɪmˌroʊz | Hoa anh thảo |
27 | Glory Lily | ˈɡlɔri ˈlɪli | Hoa huệ |
28 | Oleander | ˌoʊliˈændər | Hoa trúc đào |
29 | Narcissus | nɑrˈsɪsəs | Hoa thủy tiên |
30 | Mussaenda | məˈsændə | Hoa bướm bạc |
31 | Murraya | mʊˈreɪə | Hoa nguyệt quới |
32 | Magnolia | mæɡˈnoʊliə | Hoa mộc lan |
33 | Crossandra | krɔːˈsændrə | Hoa hỏa hoàng |
34 | Bougainvillea | ˌbuːɡənˈvɪliə | Hoa giấy |
35 | Bauhinia | bɔːˈhɪniə | Dương tử kinh |
36 | Calotropis | ˌkæləˈtroʊpɪs | Hoa bòng bòng |
37 | Multiflora rose | ˌmʌltiˈflɔrə roʊz | Hoa tường vi |
38 | Scarlet | ˈskɑrlɪt | Hoa hồng |
4. Biệt danh cho con gái hay theo thiên nhiên
STT | Biệt danh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Rainbow | ˈreɪnboʊ | Cầu vồng |
2 | Snow | snoʊ | Tuyết |
3 | Sky | skaɪ | Bầu trời |
4 | Galaxy | ˈɡæləksi | Dải thiên hà |
5 | Star | stɑr | Ngôi sao |
6 | Stormy | ˈstɔrmi | Cơn bão |
7 | Jupiter | ˈdʒuːpɪtər | Sao Mộc |
8 | Mars | mɑrz | Sao Hỏa |
9 | Mercury | ˈmɜːrkjəri | Sao Thủy |
10 | Neptune | ˈnɛptun | Sao Hải Vương |
11 | Uranus | ˈjʊreɪnəs | Sao Thiên Vương |
12 | Venus | ˈviːnəs | Sao Kim |
13 | Saturn | ˈsætərn | Sao Thổ |
14 | Sunny | ˈsʌni | Nắng |
15 | Sun | sʌn | Mặt trời |
16 | Moon | mun | Mặt trăng |
17 | Asteroid | ˈæstərɔɪd | Tiểu hành tinh |
18 | Cloud | klaʊd | Đám mây |
19 | Windy | ˈwɪndi | Cơn gió |
20 | Starlight | ˈstɑːr.laɪt | Ánh sao |
5. Biệt danh cho con gái theo nhân vật hoạt hình
STT | Biệt danh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Snow White | snoʊ waɪt | Bạch Tuyết |
2 | Cinderella | sɪnˈdɛrɛlə | Công chúa Lọ Lem |
3 | Aurora | əˈrɔrə | Công chúa ngủ trong rừng |
4 | Ariel | ˈæriəl | Nàng tiên cá |
5 | Elsa | ɛlsə | Nữ hoàng băng giá |
6 | Anna | ˈænə | Nàng Anna |
7 | Jasmine | ˈʤæzmɪn | Công chúa Jasmine (Aladin và cây đèn thần) |
8 | Bella | ˈbɛlə | Người đẹp và quái vật |
9 | Pocahontas | poʊkəˈhɒntəs | Công chúa da đỏ |
10 | Tiana | tiˈænə | Công chúa và chàng ếch |
11 | Mulan | muːˈlæn | Nàng Mộc Lan |
12 | Rapunzel | rəˈpʌnzəl | Công chúa tóc mây |
13 | Merida | məˈriːdə | Công chúa tóc xù |
14 | Moana | moʊˈɑnə | Nàng Moana |
15 | Raya | ˈraɪə | Raya và Rồng thần |
Xem thêm:
6. Biệt danh tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa thành công
STT | Biệt danh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Aaliyah | ɑːˈliːə | Sự thành công, tương lai tươi sáng, êm ấm |
2 | Amanda | əˈmændə | Có khả năng lãnh đạo, có thành công lớn, vẻ vang |
3 | Aflah | ˈæflɑː | Đạt được nhiều thành tựu và tiến bộ |
4 | Aisha | ˈaɪʃə | Thành công, cuộc sống thuận lợi, suôn sẻ |
5 | Amona | əˈmoʊnə | Có mục tiêu, thành tựu đáng kể |
6 | Asaisha | əˈseɪʃə | Biết giúp đỡ người khác, năng nổ, thành công |
7 | Ashica | əˈʃiːkə | Sự thành công |
8 | Ashita | əˈʃiːtə | Đạt nhiều thành tựu |
9 | Natasha | nəˈtæʃə | Thành công vẻ vang, to lớn |
10 | Ayishah | aɪˈiːʃə | Có nhiều thành công, sự nghiệp ổn định |
11 | Amodine | əˈmoʊdiːn | Sự thành công |
12 | Ayyamuthu | aɪjəˈmuːθu | Thành công của doanh nhân trẻ |
13 | Beauty | ˈbjuːti | Xinh đẹp, hoàn thiện, tài năng xuất chúng |
14 | Barika | bəˈriːkə | Bứt phá, nỗ lực, kiên trì |
15 | Baraja | bəˈrɑːdʒə | Được công nhận và đạt nhiều thành công |
16 | Chamroeun | ʃəmˈruːən | Giàu có và thành công |
17 | Cirie | sɪri | Đạt nhiều thành công |
18 | Edie | ˈiːdi | Thành công và hoàn thiện bản thân |
19 | Ediet | ˈiːdiːt | Sung túc, đủ đầy |
20 | Edild | ˈiːdɪld | Mang đến may mắn, vận may |
21 | Editha | ˈiːdɪθə | Tính cá nhân cao, độc lập, kiên nhẫn, tự chủ |
22 | Edwina | ɛdˈwiːnə | Giàu có, giàu sang, quyền quý, dư dả |
23 | Emily | ˈɛməli | Lãnh đạo, chỉ huy |
24 | Emmalina | ɛməˈliːnə | Xuất chúng, tài giỏi, thông minh |
25 | Elisha | ɪˈliːʃə | Cố gắng, phấn đấu, kiên trì, thành công |
26 | Faizia | ˈfeɪziə | Thành công, rạng danh |
27 | Falih | ˈfeɪliː | Đạt nhiều thành tựu |
28 | Fanaka | fəˈnɑːkə | Giàu có và thành công |
29 | Fraza | ˈfreɪzə | Đạt những bước tiến lớn trong cuộc sống |
30 | Fariza | fəˈriːzə | Sáng dạ, thông minh |
31 | Fauzia | ˈfɔːziə | Chiến thắng, thành công trong cuộc sống |
32 | Fazia | ˈfeɪziə | Người chiến thắng |
33 | Felisa | fəˈliːsə | May mắn, thành công |
34 | Feroze | fəˈroʊz | Vinh quang, vẻ vang, tương lai sáng ngời |
35 | Fozia | ˈfoʊziə | Không khuất phục, nhẫn nại |
36 | Genera | ˈdʒɛnərə | Sự thành danh |
37 | Golapi | ˈɡoʊləpi | May mắn, vui vẻ, hạnh phúc |
38 | Goldarina | ɡoʊlˈdɑːrinə | Nhiều ý tưởng, sáng kiến |
39 | Greisy | ˈɡreɪsi | Thu hút, năng lượng |
40 | Gwenllian | ɡwɛnˈliːən | Công bằng, chính trực |
41 | Gwenna | ˈɡwɛnə | Thắng lợi, thành công, thành quả |
42 | Hella | ˈhɛlə | Thành công, vinh quang |
43 | Helena | həˈliːnə | Hiểu biết, sâu sắc, thông thái |
44 | Jaya | ˈdʒaɪə | Lãnh đạo, thành công |
45 | Jayanti | ˈdʒaɪənti | Xinh đẹp, giỏi giang |
46 | Jaye | ˈdʒeɪ | Nhanh nhẹn, nhanh trí |
47 | Yolanthe | ˈjoʊlænθi | Độc lập, không dựa dẫm |
48 | Jolene | dʒoʊˈliːn | Quyền lực, tham vọng |
49 | Jane | dʒeɪn | Vui vẻ, cân bằng, thoải mái |
50 | Maria | məˈriə | Thành công, thành tựu lớn |
51 | Maisora | ˈmaɪsɔːrə | Kiên trì, nỗ lực |
52 | Meybona | ˈmeɪboʊnə | Tốt đẹp, may mắn, suôn sẻ |
53 | Naila | naɪˈlɑː | Thành quả, nỗ lực |
7. Biệt danh cho con gái độc đáo bằng tiếng Anh
STT | Biệt danh | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Hera | ˈhɪrə | Nữ thần của gia đình, hạnh phúc, êm ấm |
2 | Athena | əˈθiːnə | Nữ thần của chính nghĩa, luật pháp |
3 | Aphrodite | ˌæfrəˈdaɪti | Nữ thần của sự xinh đẹp, kiêu hãnh |
4 | Demeter | dɪˈmiːtər | Nữ thần của nông nghiệp, lương thực |
5 | Artemis | ˈɑːrtəmɪs | Nữ thần mặt trăng |
6 | Astraea | əˈstreɪə | Nữ thần của công lý và sự vô tội |
7 | Eos | iːəs | Nữ thần của buổi bình minh |
8 | Eunomia | juːˈnoʊmiə | Nữ thần của luật pháp |
9 | Hestia | ˈhɛstiə | Nữ thần của bếp lửa, ấm áp, sung túc |
8. Biệt danh tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa giàu sang
STT | Biệt danh | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Pearl | pɜrl | Viên ngọc trai quý giá |
2 | Camilla | kəˈmɪlə | Được ban phước lành |
3 | Catherine | ˈkæθəriːn | Sự cao quý |
4 | Margaret | ˈmɑːɡərɪt | Tiểu thư quý tộc |
5 | Alice | ˈælɪs | Sự giàu sang, viên mãn |
6 | Anne | æn | Sự trọn vẹn, giàu có |
7 | Victoria | vɪkˈtɔriə | Tiểu thư cao quý |
8 | Helena | həˈliːnə | Danh giá, quý tộc |
9 | Matilda | məˈtɪldə | Kiêu sa, lộng lẫy |
10 | Beatrice | ˈbiːətrɪs | Sự phồn vinh, thịnh vượng |
11 | Nathalia | nəˈθeɪliə | Ánh hào quang, chói lòa |
12 | Albertine | ˌælbərˈtiːn | Lộng lẫy |
13 | Grace | ɡreɪs | Sự xinh đẹp |
14 | Rania | rəˈniə | Sự kiêu hãnh, cao quý |
15 | Charlene | ʃɑrˈliːn | Sang trọng, đẳng cấp |
16 | Xenia | ˈziːniə | Quyền quý, cao sang |
17 | Agatha | əˈɡæθə | Tiểu thư cành vàng lá ngọc |
18 | Ariana | əˈriːənə | Mỹ nhân cao quý, kiêu sa |
19 | Astrid | ˈæstrɪd | Tiểu thư quý phái |
20 | Catharina | kəˈθəriːnə | Sự vinh quang, tỏa sáng |
21 | Enrica | ɛnˈriːkə | Khí chất cao quý |
22 | Gabriella | ˌɡæbriˈɛlə | Sự hoàng gia |
23 | Helene | həˈliːn | Sự đầy đủ, dư dả |
24 | Harmony | ˈhɑrməni | Tiểu thư sang trọng, quyền quý |
25 | Isadora | ˌaɪsəˈdɔrə | Lộng lẫy, cao quý |
26 | Josephine | ˈdʒoʊzəfiːn | Xinh đẹp, tỏa sáng lộng lẫy |
27 | Katherine | ˈkæθəriːn | Quý tộc, giàu có |
28 | Juliana | ˌdʒuːliˈɑnə | Xinh đẹp, thông minh |
Trên đây là một list các biệt danh cho con gái hay và độc đáo bằng tiếng Anh. Hy vọng bạn có thể chọn được một cái tên ưng ý để làm biệt danh nhé!
Đừng quên theo dõi chúng mình để cập nhật các bài viết mới về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề và bí kíp học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nha.