Tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc để diễn đạt thời gian, trong đó WHEN là một trong những từ thường gặp nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng WHEN một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách dùng When một cách hiệu quả trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ đào sâu vào các khía cạnh khác nhau của “when,” từ khái niệm cơ bản đến các ví dụ và bài tập thực tế.
1. Khái niệm về cấu trúc “When”
When là một liên từ thời gian, được dùng để chỉ thời điểm, thời gian của một hành động diễn ra. Cụ thể, when dùng để bắt đầu một mệnh đề phụ diễn tả thời gian.
Cấu trúc cơ bản như sau:
When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
When I woke up, my mom had prepared breakfast. (Khi tôi thức dậy, mẹ tôi đã làm sẵn bữa sáng rồi).
Như vậy, WHEN giúp chúng ta diễn tả 2 hành động xảy ra cùng một thời điểm trong quá khứ. Hành động thứ nhất được diễn tả ở dạng quá khứ đơn, còn hành động thứ 2 ở dạng quá khứ hoàn thành.
2. Cách sử dụng “when” trong tiếng Anh
When có thể được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau:
- Để bắt đầu câu hỏi:
Ví dụ: When did you graduate from university? (Bạn tốt nghiệp đại học khi nào?)
- Để nói về tương lai:
Ví dụ: I will call you when I arrive at the airport. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến sân bay).
- Để diễn tả điều kiện:
Ví dụ: When you heat water to 100°, it boils. (Khi bạn đun nước lên 100 độ, nó sẽ sôi).
- Dùng để nhấn mạnh thời gian, thời điểm:
Ví dụ: It was when I lived in Da Nang that I learned to cook. (Chính khi tôi sống ở Đà Nẵng tôi đã học nấu ăn).
Như vậy, WHEN rất linh hoạt và có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn tả thời gian.
3. Vị trí và cấu trúc “when” ở các thì trong tiếng Anh
Với mỗi thì khác nhau thì cấu trúc “When” lại có ý nghĩa khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu xem những cấu trúc nào thường được dùng nhé.
– When + present simple, + simple future / simple present: Khi làm thế nào thì (sẽ )… ( ở HT / TL )
VD: When you do this task, you will understand: Khi bạn thực hiện nhiệm vụ này, bạn sẽ hiểu.
– When + simple past, + past perfect: Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.
VD: When I got to the restaurant, he was already gone: Khi tôi đến nhà hàng, anh ấy đã đi rồi.
Lưu ý: Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước.
– When + simple past, + simple past: Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.
VD: I took a nap when the plane took off: Tôi nằm nghỉ một lát khi máy bay cất cánh.
– When + past continuous ( clear point of time – thời gian cụ thể ), + simple past: Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến
VD: When we were studying English, the phone rang: Khi chúng tôi đang học thì chuông điện thoại reo.
– When + simple past, + past continuous: Tương tự như phần 4, nhưng nghĩ chỉ khác một chút
VD: When we called, he was working in his room: Khi mà chúng tôi gọi thì anh ta đang làm việc trong phòng của mình.
– When + past perfect, + simple past: Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước ( kết quả ở QK )
VD: When she left the house, I discovered she didn’t bring her purse: Khi cô ấy đi ra khỏi nhà, tôi phát hiện ra cô ấy quên mang theo ví tiền.
Như vậy, khi sử dụng WHEN với các thì trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý thống nhất thì của động từ giữa hai mệnh đề cho ngữ nghĩa rõ ràng.
4. Phân biệt cấu trúc “when” và “while”
When và while đều được dùng để diễn tả thời gian của một hành động. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt sau:
- When diễn tả hai hành động xảy ra cùng một thời điểm.
Ví dụ: When I woke up, my mom had prepared breakfast.
- While diễn tả hai hành động song song xảy ra trong cùng một khoảng thời gian.
Ví dụ: While I was watching TV, she did the dishes.
- When thường đứng đầu câu, while có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
- When chỉ có nghĩa thời gian, while còn có nghĩa nhân nhượng.
Ví dụ: While I understand your concern, we can’t change the plan now.
Như vậy, lưu ý những điểm khác biệt trên để dùng chính xác when và while nhé!
5. Bài tập cấu trúc “When”
Sau đây là một số bài tập để bạn luyện tập:
Bài 1: Kết hợp hai câu sau thành một câu sử dụng WHEN:
- He came home. I was cooking.
=> ………………………………………………………………… - Nancy forgot the meeting. She went shopping.
=> ……………………………………………………………… - The phone rang. John was watching football on TV.
=> …………………………………………………………………
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc về thì đúng:
- When I (come) ___________ home, my mother already (prepare) __________ dinner.
- While Andrea (study) _____________, her roommates (chat) _____________ in the kitchen.
- Samantha (call) ____________ me as soon as she (arrive) ____________ at the airport tomorrow.
Bài 3: Viết lại câu bắt đầu bằng WHEN:
- My dad was watching TV. The electricity went out suddenly.
=> …………………………………………………………………………. - I heard the phone ring. I was taking a shower.
=> ………………………………………………………………………….. - We will finish the project. The boss comes back from his business trip.
=> ……………………………………………………………………………
Bài tập trên giúp bạn rèn luyện tốt hơn cách sử dụng WHEN. Hãy thực hành thường xuyên để nắm chắc cấu trúc nhé!
6. Kết luận
Trên đây là những chia sẻ cơ bản về cách dùng WHEN trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng WHEN, tránh những lỗi sai lầm thường gặp. Hãy thực hành nhiều hơn với các bài tập và luyện thi TOEIC để củng cố kiến thức nhé.
Bên cạnh đó, bạn đừng quên ghé Bitu – ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp 1-1 với giáo viên bản ngữ để nâng cao 4 kỹ năng cơ bản nghe – nói – đọc – viết nhé.
Chúc bạn học tốt!