“Refuse” là một từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh với nghĩa từ chối, không đồng ý. Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng ta cũng biết cách sử dụng đúng cấu trúc của refuse, đặc biệt là khi kết hợp với “to V” hay “Ving”. Hôm nay, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt và sử dụng chính xác cấu trúc refuse to V hay Ving qua bài viết này.
1. “Refuse” là gì?
“Refuse” được sử dụng phổ biến dưới hai dạng từ loại là động từ và danh từ. Tùy thuộc vào bối cảnh của câu mà nghĩa của từ “refuse” có thể được thay đổi cho phù hợp.
- Động từ
Động từ “refuse” có nghĩa là “từ chối”, được dùng để bạn bày tỏ thái độ không sẵn sàng, không chấp nhận hoặc không cho phép một việc gì đó diễn ra.
Ví dụ:
The manager refused my request for a pay rise. (Quản lý từ chối yêu cầu tăng lương của tôi.)
I asked to change seats but the flight attendant refused. (Tôi yêu cầu đổi chỗ nhưng tiếp viên hàng không từ chối.)
The school refused to allow students to bring mobile phones to class. (Nhà trường từ chối cho phép học sinh mang điện thoại vào lớp.)
- Danh từ
“Refuse” khi ở dạng danh từ mang nghĩa là “rác rưởi”, “chất thải” (nhấn mạnh vào chất thải sinh hoạt và chất thải công nghiệp).
Ví dụ:
There was a pile of refuse outside the restaurant waiting to be collected. (Có một đống rác đổ bên ngoài nhà hàng chờ được thu gom.)
The factory was asked to dispose of its industrial refuse properly. (Nhà máy được yêu cầu xử lý đúng cách chất thải công nghiệp của mình.)
We must sort our refuse carefully before putting it into different bins. (Chúng ta phải phân loại rác cẩn thận trước khi bỏ vào các thùng rác khác nhau.)
Như vậy, tùy theo ngữ cảnh mà “refuse” được hiểu theo nghĩa động từ hoặc danh từ với các ví dụ minh họa phía trên.
2. Chức năng của “refuse” trong câu
“Refuse” có thể được sử dụng với các chức năng câu khác nhau:
1. “Refuse” là nội động từ
Cấu trúc: S + refuse
Ví dụ: She refused to answer the questions. (Cô ấy từ chối trả lời các câu hỏi).
2. “Refuse” là ngoại động từ
Cấu trúc: S + refuse + O (danh từ/đại từ)
Ví dụ: I refused his request for help. (Tôi từ chối yêu cầu giúp đỡ của anh ấy).
3. “Refuse” là động từ tân ngữ kép
Cấu trúc: S + O1 + O2
Ví dụ: She refused me permission to leave early. (Cô ấy từ chối cho tôi phép đi sớm).
4. “Refuse” là danh từ
Cấu trúc: Refuse + V
S + V + the refuse
Ví dụ: The workers refused the refuse at the landfill. (Công nhân ở bãi rác từ chối đống rác).
3. Refuse Ving hay to V?
1. Refuse + somebody/something
Sau “refuse” là đối tượng bị từ chối thì dùng “to V”:
He refused me to use his car. (Anh ấy từ chối cho tôi mượn xe của anh ấy).
2. Refuse + to V
Sau “refuse” mà không có đối tượng thì dùng “to V”:
She refused to lend me the book. (Cô ấy từ chối cho tôi mượn quyển sách).
3. Refuse + an offer/a request/an invitation
Sau “refuse” là một lời đề nghị/yêu cầu/lời mời thì dùng “Ving”:
He refused accepting the job offer. (Anh ấy từ chối nhận lời đề nghị việc làm).
Như vậy, cách nhớ chuẩn nhất là:
- Refuse + O: dùng to V
- Refuse + no O: dùng to V
- Refuse + an offer/a request/an invitation: dùng Ving
4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “refuse”
1. Từ đồng nghĩa với “refuse”
- Deny (phủ nhận)
Ví dụ: She denied stealing the money. (Cô ấy phủ nhận việc đã lấy trộm tiền).
- Reject (từ chối)
Ví dụ: Her boyfriend rejected her marriage proposal. (Bạn trai cô ấy đã từ chối lời cầu hôn của cô ấy).
- Withhold (không cho, giữ lại)
Ví dụ: The manager withheld information from the staff. (Quản lý giữ lại thông tin với nhân viên).
- Disapprove (không tán thành)
Ví dụ: My parents disapprove of my decision. (Bố mẹ tôi không tán thành quyết định của tôi).
- Spurn (khước từ, khinh miệt)
Ví dụ: She spurned his romantic advances. (Cô ấy khước từ sự theo đuổi lãng mạn của anh ấy).
- Rubbish (rác rưởi)
Ví dụ: There’s a lot of rubbish on the street. (Có rất nhiều rác trên đường phố).
- Garbage (rác)
Ví dụ: This furniture is garbage, we should throw it away. (Những món đồ nội thất này là rác, chúng ta nên vứt bỏ chúng đi).
2. Từ trái nghĩa với “refuse”
- Allow (cho phép)
Ví dụ: My parents allow me to go out tonight. (Bố mẹ cho phép tôi đi chơi tối nay).
- Accept (chấp nhận)
Ví dụ: She finally accepted his marriage proposal. (Cuối cùng cô ấy cũng chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy).
- Approve (đồng ý)
Ví dụ: My manager approved my request for leave. (Sếp của tôi đã đồng ý cho tôi nghỉ phép).
- Permit (cho phép)
Ví dụ: Smoking is not permitted here. (Không được hút thuốc ở đây).
- Admit (thừa nhận)
Ví dụ: She admitted making a mistake. (Cô ấy thừa nhận mình đã mắc sai lầm).
- Agree (đồng ý)
Ví dụ: I agree with your opinion on this matter. (Tôi đồng ý với quan điểm của bạn về vấn đề này).
- Consent (sự đồng ý)
Ví dụ: Your consent is required to participate. (Sự đồng ý của bạn là cần thiết để tham gia).
5. Phân biệt “refuse” và “deny”
- Cách sử dụng
“Refuse” mang nghĩa là từ chối, cự tuyệt, khước từ một yêu cầu, đề nghị hay một lời mời nào đó
“Deny” được sử dụng để chỉ sự từ chối, phủ nhận một cáo buộc hay một thông báo, thông tin nào đó.
- Cấu trúc:
– Refuse + something: từ chối điều gì đó
– Refuse + to V: từ chối không làm việc gì
– Refuse to someone’s help: không nhận sự giúp đỡ của ai đó
– Deny + something: việc ai đó phủ nhận một điều gì đó
– Deny + Ving: chối bỏ, phủ nhận điều gì đó
– Deny (that) + mệnh đề: phủ nhận điều gì đó
- Lưu ý
– Sau “refuse” là một to V
– Sau “deny” là một Ving
- Ví dụ
– They refused him a visa. (Họ từ chối cấp thị thực cho anh ấy.)
– She refused to answer any questions about the problem. (Cô ấy từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến vấn đề ấy.)
– He still denies stealing the book. (Anh ta vẫn chối việc đã trộm quyển sách.)
– The secretary denies all knowledge of the missing letter. (Người thư ký chối không biết gì về lá thư bị mất.)
6. Bài tập vận dụng “refuse ving hay to v”
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:
- She _______ lending me her car.
A. refused to
B. refused
C. refused me to
- I _______ his offer to help me move house.
A. refused accepting
B. refused to accept
C. refused accept
- My parents _______ let me go camping with my friends.
A. refused to
B. refused me
C. refused letting
- The company _______ the defective products.
A. refuses to recall
B. refuses recalling
C. refuses recall
- She _______ our invitation to the party.
A. refused to accept
B. refused accepting
C. refused accept
7. Tổng kết
Trên đây là những chia sẻ của Bitu – ứng dụng luyện nói Tiếng Anh 1-1 theo chủ đề tự chọn với người nước ngoài về cách phân biệt và sử dụng chính xác cấu trúc “refuse to V” và “refuse Ving”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã nắm vững được cách dùng đúng ngữ pháp của “refuse” để áp dụng linh hoạt vào các tình huống giao tiếp thực tế.
Hãy khám phá ngay học tiếng Anh giao tiếp tại Bitu – ứng dụng luyện nói Tiếng Anh 1-1 theo chủ đề tự chọn với người nước ngoài để cải thiện kỹ năng Tiếng Anh của mình nhé!