Cấu trúc Before là một cấu trúc ngữ pháp hay được sử dụng để diễn đạt sự lặp lại hành động hoặc sự việc xảy ra trước một hành động hoặc sự việc khác trong quá khứ. Before được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp cũng như viết văn bản tiếng Anh. Vì vậy, việc nắm chắc cách sử dụng đúng ngữ pháp của cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết này để chinh phục cấu trúc Before như một chuyên gia nhé!
1. “Before” là gì?
Trước hết, chúng ta cần hiểu “Before” là gì để nắm được ý nghĩa cũng như cách sử dụng đúng của cấu trúc này.
- Before là một liên từ, được dùng để thể hiện thứ tự diễn ra của hai hành động hoặc sự việc.
- Before chỉ ra rằng hành động hoặc sự việc được diễn tả trong mệnh đề phụ xảy ra trước hành động hoặc sự việc trong mệnh đề chính.
- Before còn được coi là một dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) khi xuất hiện cùng với các động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3).
Ví dụ:
- I brushed my teeth before I went to bed last night. (Tối qua tôi đánh răng trước khi đi ngủ.)
- She had finished her homework before the teacher came. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi thầy giáo đến.)
Như vậy, ta thấy Before giúp xác định thứ tự thời gian của hai hành động, sự việc xảy ra liên tiếp. Điều này giúp người nghe/đọc dễ dàng nắm bắt câu chuyện.
2. Cách dùng cấu trúc “Before”
Sau khi hiểu Before là gì, chúng ta sẽ đi sâu vào cách sử dụng cấu trúc Before ở các thì khác nhau trong tiếng Anh.
2.1. Cấu trúc “Before” ở thì quá khứ
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của Before, dùng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Cấu trúc như sau:
- Before + mệnh đề phụ (thì quá khứ đơn), mệnh đề chính (thì quá khứ hoàn thành)
- Mệnh đề chính (thì quá khứ hoàn thành) + before + mệnh đề phụ (thì quá khứ đơn)
Ví dụ:
I had done my homework before I went to the cinema. Tôi đã làm xong bài tập trước khi tôi đi đến rạp chiếu phim.
Before she called me, I had left home. Trước khi cô ấy gọi điện cho tôi, tôi đã rời khỏi nhà.
Như vậy, hành động xảy ra trước (mệnh đề phụ) sẽ đứng ở thì quá khứ đơn (called, went), còn hành động xảy ra sau (mệnh đề chính) sẽ đứng ở thì quá khứ hoàn thành (had done, had left).
Lưu ý rằng hai mệnh đề có thể đảo vị trí nhưng vẫn phải đảm bảo quy tắc về thì đã nêu.
2.2. Cấu trúc “Before” ở thì hiện tại
Khi muốn diễn tả hai hành động xảy ra trong hiện tại, chúng ta dùng cấu trúc sau:
- Before + mệnh đề phụ (thì hiện tại đơn), mệnh đề chính (thì hiện tại đơn)
- Mệnh đề chính (thì hiện tại đơn) + before + mệnh đề phụ (thì hiện tại đơn)
Ví dụ:
- I wash the dishes before I cook dinner. Tôi rửa bát trước khi nấu cơm tối.
- She prepares the ingredients before making the cake. Cô ấy chuẩn bị nguyên liệu trước khi làm bánh.
Ở đây, cả hai mệnh đề đều đứng ở thì hiện tại đơn.
2.3. Cấu trúc “Before” ở thì tương lai
Để nói về hai hành động sẽ xảy ra trong tương lai, ta dùng cấu trúc:
- Before + mệnh đề phụ (thì hiện tại đơn), mệnh đề chính (thì tương lai đơn)
- Mệnh đề chính (thì tương lai đơn) + before + mệnh đề phụ (thì hiện tại đơn)
Ví dụ:
- I will finish this report before the director comes tomorrow. Tôi sẽ hoàn thành báo cáo này trước khi giám đốc đến vào ngày mai.
- She will inform her parents before she goes abroad next week. Cô ấy sẽ thông báo với bố mẹ trước khi đi nước ngoài vào tuần tới.
Như vậy, hành động xảy ra trước đứng ở thì hiện tại đơn, còn hành động xảy ra sau đứng ở thì tương lai đơn.
Như vậy, với cách dùng cấu trúc Before ở 3 thì chính trong tiếng Anh, hy vọng bạn đã nắm được cách xác định thì đúng cho mệnh đề phụ và chính. Điều này giúp bạn sử dụng Before một cách chính xác và trôi chảy.
3. Lưu ý khi dùng Before
Mặc dù cấu trúc Before tương đối đơn giản, nhưng trong một số trường hợp sử dụng, bạn cần lưu ý một số điểm sau để tránh sai sót:
- Lưu ý 1: “Before” còn được kết hợp với “never” để sử dụng trong các cấu trúc đặc biệt có dạng đảo ngữ:
Never before had I seen such a beautiful beach. Trước đây tôi chưa bao giờ thấy một bãi biển đẹp như vậy.
Never before did I think I would become a doctor. Trước đây tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ trở thành bác sĩ.
- Lưu ý 2: Khi chủ ngữ ở 2 mệnh đề giống nhau, mệnh đề phụ có thể lược bỏ đi chủ ngữ và chuyển động từ về dạng V-ing.
Ví dụ:
I watched TV after finishing my homework.
Thay vì: After I finished my homework, I watched TV.
- Lưu ý 3: Ngoài được dùng để thể hiện thứ tự diễn ra của các hành động, “before” còn được coi là một dấu hiệu nhận biết của thì hoàn thành.
Ví dụ:
She had left the office before I arrived. Cô ấy đã rời khỏi văn phòng trước khi tôi đến. (Dấu hiệu của thì hoàn thành “had left”)
- Lưu ý 4: Khi sử dụng cấu trúc “before”, bạn cần lưu ý về việc dùng thì. Với những hành động xảy ra trước sẽ lùi một thì so với hành động xảy ra sau.
Ví dụ:
Before I came (quá khứ đơn), she had left (quá khứ hoàn thành).
Before I go (hiện tại đơn), she will leave (tương lai đơn).
Hy vọng với 4 lưu ý trên, bạn sẽ có thể sử dụng cấu trúc Before một cách chính xác và linh hoạt hơn.
4. Phân biệt cấu trúc “Before” và “After”
Bên cạnh Before, “After” cũng là một liên từ thể hiện thứ tự thời gian của hai hành động. Tuy nhiên, After lại ngược lại hoàn toàn so với Before.
Do đó, khi sử dụng Before và After, bạn cần phân biệt rõ ý nghĩa của hai liên từ này để tránh nhầm lẫn. Dưới đây là một số ví dụ cơ bản:
4.1. + Before + past simple, past perfect
Ví dụ:
- I brushed my teeth before I went to bed.
- She had left the office before I arrived.
+ After + past simple, present simple
Ví dụ:
- I woke up after I heard the alarm clock ring.
- She comes home after she finishes work.
4.2. + Before + simple present, simple present
Ví dụ:
- I wash the dishes before I cook dinner.
- She prepares the ingredients before making the cake.
+ After + simple present/ present perfect, simple future
Ví dụ:
- I will go jogging after I have breakfast.
- She will call us after she arrives at the airport.
4.3. + Before + simple present, simple future
Ví dụ:
- I will finish this report before the director comes tomorrow.
- She will inform her parents before she goes abroad next week.
+ After + simple past, simple past
Ví dụ:
- I bought a laptop after I saved enough money.
- He went home after he finished work.
Như vậy, ta thấy sự khác biệt rõ rệt giữa Before và After:
- Before: hành động 1 (quá khứ) – hành động 2 (tương lai)
- After: hành động 1 (tương lai) – hành động 2 (quá khứ)
Hy vọng phần so sánh trên giúp bạn phân biệt rõ Before và After để sử dụng chính xác.
5. Bài tập vận dụng cấu trúc “Before”
Sau đây là một số bài tập để kiểm tra khả năng vận dụng cấu trúc Before của bạn. Hãy cùng luyện tập nhé!
Bài tập 1: Chọn động từ đúng để hoàn thành các câu sau:
- I (wash) ______ my hands before I (cook)_______ dinner.
- She (pack) _______ her luggage before she (go)________ on vacation.
- Before he (graduate) ________ from university, he (work)_________ part-time.
- I (take) _______ some medicine before I (go)_______ to bed last night.
- Before she (move)________ to America, she (live)_______ in Vietnam for 20 years.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:
- finished / homework / before / I / my / played / computer games
- bought / concert / Before / tickets / they / we / for / the
- had / I / dinner / Before / watched / TV /
- her / visited / she / parents / Before / went / abroad
- Before / did / my / I / morning / exercise / had / breakfast
Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng Before hoặc After
- I woke up late yesterday. I didn’t hear my alarm clock ring.
- He ate dinner. He watched a movie on TV.
- She will finish the report. Her boss will return from a business trip.
- I didn’t know his phone number. I looked it up in the directory.
- We are going to clean up the house. Our friends will come over.
Như vậy, với 3 bài tập trên bao gồm điền động từ đúng, sắp xếp câu và viết lại câu, hy vọng sẽ giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức về cách sử dụng cấu trúc Before. Hãy thực hành nhiều để vận dụng thành thạo nhé!
Kết luận
Trên đây là tất cả những kiến thức cần biết về cấu trúc Before trong tiếng Anh. Hy vọng với những chia sẻ chi tiết của bài viết, bạn đã nắm chắc được cách dùng cũng như lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before.
Để củng cố và vận dụng tốt hơn, hãy thường xuyên luyện tập cấu trúc này thông qua việc đọc và nghe tiếng Anh nhiều hơn. Ngoài ra, sử dụng ứng dụng Bitu của chúng tôi để học giao tiếp tiếng Anh và trao đổi các chủ đề yêu thích của bạn cũng là cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng sử dụng ngữ pháp.
Chúc bạn thành công!