Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Để có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn cần phải nắm vững những cụm từ, câu nói phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn 100 câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cơ bản và thông dụng nhất mà bạn nên nắm được. Những câu nói này được chia theo chủ đề rõ ràng giúp bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng vào thực tiễn cuộc sống.
Mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng
Dưới đây là 100 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng hàng ngày mà bạn nên nắm được khi bắt đầu học. Các câu này được chia theo chủ đề giúp bạn dễ nhớ và ứng dụng vào thực tế cuộc sống hàng ngày.
Câu chào hỏi trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
- Hello. How are you? – Xin chào. Bạn khỏe không?
- Hi. I’m fine, thanks. And you? – Chào. Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn?
- Good morning/afternoon/evening! – Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối!
- Have a nice day! – Chúc một ngày tốt lành!
- See you later. – Gặp lại sau nhé.
Giới thiệu bản thân
- My name is… – Tên tôi là…
- I’m from… – Tôi đến từ…
- Nice to meet you. – Rất hân hạnh được gặp bạn.
- What’s your name? – Tên của bạn là gì?
- This is my friend, Mary. – Đây là bạn tôi, Mary.
Câu hỏi thông dụng
- How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
- Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
- What do you do? – Bạn làm gì?
- Do you speak English? – Bạn có nói được tiếng Anh không?
- What’s your phone number? – Số điện thoại của bạn là gì?
Tiếng Anh giao tiếp mua sắm
- How much is this? – Cái này giá bao nhiêu?
- Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
- I’m just looking, thanks. – Tôi chỉ đang xem qua thôi, cảm ơn.
- Do you have this in size M? – Có cỡ M cho món đồ này không?
- May I have the receipt, please? – Cho tôi hóa đơn được không?
Hỏi đường thông dụng
- Excuse me, where is the bus stop? – Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu ạ?
- Go straight and take the first left. – Đi thẳng và rẽ trái đầu tiên.
- Where is the restroom? – Nhà vệ sinh ở đâu?
- Take the elevator to the third floor. – Đi thang máy lên tầng 3.
- Can you show me the way to the museum? – Bạn chỉ đường tới bảo tàng cho tôi được không?
Giao tiếp tại nhà hàng
- I’d like to reserve a table for two. – Tôi muốn đặt một bàn cho 2 người.
- I’m meeting a friend for lunch. – Tôi sẽ gặp một người bạn để ăn trưa.
- Could I get a glass of water, please? – Cho tôi một ly nước được không?
- I’d like to order now. – Tôi muốn gọi món bây giờ.
- The food was delicious. – Món ăn ngon quá.
Khi đi học
- What time does class start? – Giờ học bắt đầu vào lúc mấy giờ?
- Where is the classroom? – Phòng học ở đâu?
- Do you understand? – Bạn có hiểu không?
- Can you repeat that, please? – Bạn nói lại được không?
- Let’s meet in the library after school. – Hẹn gặp nhau ở thư viện sau giờ học nhé.
Thời tiết
- It’s cold/hot today. – Hôm nay trời lạnh/nóng.
- What’s the weather forecast for tomorrow? – Dự báo thời tiết ngày mai thế nào?
- It’s supposed to rain this afternoon. – Chiều nay dự kiến có mưa.
- Bring an umbrella, just in case. – Mang dù đi, đề phòng.
- I love sunny days. – Tôi thích những ngày nắng.
Những câu tiếng Anh phổ biến về gia đình
- Do you have any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em không?
- Tell me about your family. – Kể tôi nghe về gia đình bạn.
- My parents live in the countryside. – Bố mẹ tôi sống ở nông thôn.
- I have two younger sisters. – Tôi có hai em gái.
- Family is very important to me. – Gia đình rất quan trọng với tôi.
Khi nói về sở thích
- What kind of music do you like? – Bạn thích thể loại nhạc gì?
- I enjoy reading novels. – Tôi thích đọc tiểu thuyết.
- My hobby is photography. – Sở thích của tôi là nhiếp ảnh.
- What’s your favorite food? – Món ăn yêu thích của bạn là gì?
- I love trying new restaurants. – Tôi thích khám phá những nhà hàng mới.
Lời mời và đề nghị
- Would you like to go to the movies? – Bạn có muốn đi xem phim không?
- Can you help me with this? – Bạn có thể giúp tôi với cái này được không?
- Let’s meet at 8 o’clock. – Chúng ta hẹn gặp nhau lúc 8 giờ nhé.
- Can I get you a drink? – Cho tôi mời bạn một ly nhé?
- Would you like to come over for dinner tonight? – Bạn có muốn qua ăn tối tối nay không?
Đồng ý và từ chối
- Yes, I’d love to. – Vâng, tôi rất muốn đến.
- No, thank you. Maybe next time. – Không, cảm ơn. Có lẽ lần sau nhé.
- Sounds good. – Nghe hay đấy.
- That’s very kind of you. – Bạn thật tốt bụng.
- I appreciate the offer, but I can’t. – Tôi đánh giá cao lời đề nghị của bạn, nhưng tôi không thể.
Cảm ơn
- Thank you. – Cảm ơn bạn.
- Thanks for your help. – Cảm ơn vì đã giúp đỡ.
- That’s very kind of you. – Bạn thật tốt bụng.
- I really appreciate it. – Tôi thực sự đánh giá cao điều đó.
- Thanks for thinking of me. – Cảm ơn vì đã nghĩ đến tôi.
Xin lỗi
- I’m sorry. – Tôi xin lỗi.
- Please forgive me. – Làm ơn hãy tha thứ cho tôi.
- Excuse me. – Xin lỗi.
- My apologies. – Tôi xin lỗi.
- Pardon me. – Xin lỗi.
Những câu tiếng Anh để hỏi về cảm xúc
- How are you feeling today? – Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
- Are you okay? – Bạn có ổn không?
- You look happy today. – Hôm nay bạn trông có vẻ vui.
- Is everything alright? – Mọi thứ ổn chứ?
- What’s the matter? – Có chuyện gì vậy?
Lời khen
- You look great today. – Hôm nay bạn trông tuyệt lắm.
- Well done! – Làm tốt lắm!
- You did a good job. – Bạn làm việc rất tốt.
- That’s a nice phone. – Đó là một chiếc điện thoại đẹp đấy.
- I like your shirt. – Tôi thích chiếc áo của bạn.
Thời gian
- What time is it now? – Bây giờ là mấy giờ rồi?
- It’s half past nine. – Bây giờ là chín giờ rưỡi.
- When are you free? – Bạn rảnh lúc nào?
- How long does it take? – Mất bao lâu?
- I’ll be there in five minutes. – Tôi sẽ đến đó trong 5 phút.
Kế hoạch
- What are your plans for the weekend? – Kế hoạch cuối tuần của bạn là gì?
- Are you ready to order? – Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?
- I’m planning a trip next month. – Tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi vào tháng tới.
- Let’s meet at 8 PM. – Chúng ta hẹn gặp nhau lúc 8 giờ tối nhé.
- I’ll call you when I arrive. – Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nơi.
Khả năng và sở thích
- Can you speak Spanish? – Bạn có nói được tiếng Tây Ban Nha không?
- Do you know how to cook? – Bạn có biết nấu ăn không?
- What do you like to do? – Bạn thích làm gì?
- I love playing sports. – Tôi thích chơi thể thao.
- My dream is to travel the world. – Ước mơ của tôi là được đi du lịch khắp thế giới.
Mô tả vật dụng
- It’s the red book on the table. – Đó là quyển sách màu đỏ trên bàn.
- Where are my keys? – Chìa khóa của tôi đâu rồi?
- This is a nice photo. – Đây là bức ảnh đẹp.
- Can you pass me the salt? – Bạn có thể đưa muối cho tôi được không?
- I lost my wallet yesterday. – Hôm qua tôi bị mất ví.
Các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
Sau đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn gọn về các tình huống thường gặp trong cuộc sống hàng ngày để bạn tham khảo:
Buổi sáng tại quán cà phê:
- A: Good morning! Can I have a cup of coffee, please?
- B: Sure, would you like it hot or iced?
- A: Iced coffee for me, thank you. Could I also get a blueberry muffin?
- B: Coming right up!
Mua sắm tại siêu thị:
- A: Hi, do you have this shirt in size S?
- B: Let me check for you. Yes, we have two left in stock.
- A: Great, I’ll take one. And can I also get that pair of jeans in size 29?
- B: Of course, let me grab those for you.
Hỏi đường:
- A: Excuse me, how can I get to the train station?
- B: Go straight down this street for two blocks then turn left. It’s about a 10 minute walk from here.
- A: Thank you so much!
Đặt món ăn tại nhà hàng:
- A: Are you ready to order?
- B: Yes, I’ll have the caesar salad to start, and the grilled salmon for my main course.
- A: Excellent choices. I’ll get those orders in right away.
Gọi điện để hẹn gặp bạn:
- A: Hi John, are you free to meet up tomorrow evening?
- B: Hey! Tomorrow’s not good for me, but I’m free Thursday – want to grab dinner at 6?
- A: That works perfectly. See you then! nhé!
Cách học giao tiếp tiếng Anh cơ bản
Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng nhất giúp bạn kết nối với thế giới. Dưới đây là một số cách để học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày hiệu quả:
Học từ vựng
- Học từ vựng theo chủ đề thực tế như gia đình, nhà hàng, mua sắm, du lịch. Tập trung vào từ vựng thông dụng.
- Sử dụng từ điển hình ảnh để hỗ trợ ghi nhớ từ mới. Gắn kết hình ảnh với từ sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
- Học cả từ đồng nghĩa và trái nghĩa để mở rộng vốn từ.
- Ôn tập từ vựng thường xuyên bằng cách làm bài tập hoặc đánh vần đọc to.
- Áp dụng từ vựng vào những câu, đoạn hội thoại để nắm chắc ngữ cảnh sử dụng.
Học phát âm
- Luyện nói chậm, từng âm tiết một để cải thiện khả năng phát âm. Nghe và bắt chước cách phát âm của người bản ngữ.
- Chú ý cách phát âm các nguyên âm và phụ âm khó như th, v, đuôi -ed, -s, -es. Luyện nói các từ có chứa những âm này.
- Học cách nhấn âm, trọng âm từ đúng chuẩn để tránh hiểu nhầm.
Luyện đọc thành tiếng với tốc độ vừa phải, lưu ý ngữ điệu và trọng âm. - Tham khảo các video, băng học tiếng Anh phát âm chuẩn của người bản xứ để rèn luyện tai nghe.
Học ngữ pháp
- Tìm hiểu cách sử dụng đúng thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai để diễn đạt chính xác thời gian.
- Học cách đặt câu hỏi với các trạng từ hỏi như what, why, where, when, who, how, can…
- Luyện cách trả lời ngắn gọn, đúng ngữ cảnh cho các câu hỏi trên.
Học cấu trúc câu so sánh để miêu tả sự vật, sự việc chính xác hơn. - Luyện nói, viết các câu kết hợp giữa danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.
Ngoài ra, hãy đọc và nghe nhiều để tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh. Tìm người bản xứ để luyện nói, trau dồi vốn từ và kỹ năng giao tiếp. Kiên trì rèn luyện, bạn sẽ ngày càng tự tin khi trao đổi bằng tiếng Anh.
Kết luận
Trên đây là những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cơ bản nhất mà bạn cần nắm vững để có thể giao tiếp thành thạo trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thực hành những câu này thường xuyên để rèn luyện kỹ năng nghe nói và tự tin nói chuyện bằng tiếng Anh.
Hãy khám phá thêm nhiều câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khác tại Bitu – ứng dụng luyện nói tiếng Anh 1-1 với người nước ngoài. Chỉ với 15 phút mỗi ngày, bạn có thể nâng cao đáng kể kỹ năng nói tiếng Anh của mình.
Chúc bạn thành công!